Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Schindler Holding AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Schindler Holding AG, Schindler Holding AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Schindler Holding AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Schindler Holding AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Schindler Holding AG thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Tính năng động của Schindler Holding AG doanh thu thuần giảm bởi -25 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Schindler Holding AG. Biểu đồ tài chính của Schindler Holding AG hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Schindler Holding AG" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Schindler Holding AG được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 2 824 000 000 $ - 244 000 000 $ -
30/06/2019 2 849 000 000 $ - 210 000 000 $ -
31/03/2019 2 582 000 000 $ - 197 000 000 $ -
31/12/2018 2 940 000 000 $ - 196 700 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Schindler Holding AG, lịch trình

Ngày mới nhất của Schindler Holding AG báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Schindler Holding AG có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Schindler Holding AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Schindler Holding AG là 2 824 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Schindler Holding AG

Tổng doanh thu Schindler Holding AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Schindler Holding AG là 2 824 000 000 $ Thu nhập hoạt động Schindler Holding AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Schindler Holding AG là 329 000 000 $ Thu nhập ròng Schindler Holding AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Schindler Holding AG là 244 000 000 $

Chi phí hoạt động Schindler Holding AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Schindler Holding AG là 2 495 000 000 $ Tài sản hiện tại Schindler Holding AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Schindler Holding AG là 6 540 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Schindler Holding AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Schindler Holding AG là 2 180 000 000 $

  30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 824 000 000 $ 1 345 000 000 $ 2 582 000 000 $ -341 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 1 504 000 000 $ - 3 281 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 824 000 000 $ 2 849 000 000 $ 2 582 000 000 $ 2 940 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
329 000 000 $ 322 000 000 $ 274 000 000 $ 310 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
244 000 000 $ 210 000 000 $ 197 000 000 $ 196 700 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 495 000 000 $ 2 527 000 000 $ 2 308 000 000 $ 2 630 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 540 000 000 $ 6 493 000 000 $ 6 854 000 000 $ 6 500 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 295 000 000 $ 10 275 000 000 $ 10 693 000 000 $ 9 976 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 180 000 000 $ 2 036 000 000 $ 2 345 000 000 $ 2 248 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
5 045 000 000 $ 5 223 000 000 $ 5 197 000 000 $ 4 744 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
6 436 000 000 $ 6 618 000 000 $ 6 802 000 000 $ 6 233 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
62.52 % 64.41 % 63.61 % 62.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 859 000 000 $ 3 561 000 000 $ 3 891 000 000 $ 3 640 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Schindler Holding AG là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Schindler Holding AG, tổng doanh thu của Schindler Holding AG là 2 824 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Schindler Holding AG trong quý vừa qua là 244 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Schindler Holding AG là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Schindler Holding AG là 5 045 000 000 $ Tổng nợ Schindler Holding AG là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Schindler Holding AG là 6 436 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Schindler Holding AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Schindler Holding AG là 3 859 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Schindler Holding AG

Tài chính Schindler Holding AG