Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sokoman Iron Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sokoman Iron Corp., Sokoman Iron Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sokoman Iron Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sokoman Iron Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Sokoman Iron Corp. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 $. Động lực của doanh thu thuần của Sokoman Iron Corp. tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Sokoman Iron Corp. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -248 363 $. Sokoman Iron Corp. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Sokoman Iron Corp. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Sokoman Iron Corp. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -1 373 260.93 $ -
31/12/2020 0 $ - -1 034 907.32 $ -
30/09/2020 0 $ - -604 959.84 $ -
30/06/2020 0 $ - -778 439.58 $ -
31/12/2019 0 $ - -601 739.28 $ -
30/09/2019 0 $ - -1 015 310.13 $ -
30/06/2019 0 $ - -766 861.10 $ -
31/03/2019 0 $ - -1 373 643.74 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sokoman Iron Corp., lịch trình

Ngày của Sokoman Iron Corp. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Sokoman Iron Corp. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Sokoman Iron Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sokoman Iron Corp. là -1 120 682 $

Ngày báo cáo tài chính Sokoman Iron Corp.

Thu nhập ròng Sokoman Iron Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sokoman Iron Corp. là -1 008 020 $ Chi phí hoạt động Sokoman Iron Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sokoman Iron Corp. là 1 120 682 $ Tài sản hiện tại Sokoman Iron Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sokoman Iron Corp. là 5 597 508 $

Tiền mặt hiện tại Sokoman Iron Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sokoman Iron Corp. là 5 198 133 $ Vốn chủ sở hữu Sokoman Iron Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sokoman Iron Corp. là 6 356 133 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 526 744.31 $ -1 173 321.92 $ -618 983.72 $ -885 298.41 $ -609 345.20 $ -1 029 690.94 $ -797 027.28 $ -1 429 872.76 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 373 260.93 $ -1 034 907.32 $ -604 959.84 $ -778 439.58 $ -601 739.28 $ -1 015 310.13 $ -766 861.10 $ -1 373 643.74 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 526 744.31 $ 1 173 321.92 $ 618 983.72 $ 885 298.41 $ 609 345.20 $ 1 029 690.94 $ 797 027.28 $ 1 429 872.76 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 625 681.06 $ 6 666 473.25 $ 3 367 664.87 $ 3 903 615.64 $ 3 384 642.29 $ 3 259 960.03 $ 4 016 983.71 $ 4 546 219.52 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 943 712.93 $ 7 745 002.53 $ 4 455 776.82 $ 4 894 608.09 $ 4 725 433.33 $ 4 568 085 $ 5 326 792.52 $ 6 068 977.64 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 081 598.52 $ 6 310 511.46 $ 3 213 146.11 $ 3 686 714.19 $ 3 244 286.37 $ 2 723 866.22 $ 3 481 154.19 $ 3 893 622.91 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 181 566.56 $ 174 110.50 $ 106 832.95 $ 284 579.52 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 181 566.56 $ 174 110.50 $ 106 832.95 $ 284 579.52 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 3.84 % 3.81 % 2.01 % 4.69 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 659 182.45 $ 7 611 576.81 $ 4 141 304.95 $ 4 649 567.61 $ 4 543 866.77 $ 4 393 974.50 $ 5 219 959.57 $ 5 784 398.12 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -144 884.33 $ -839 972.17 $ -461 512.78 $ -1 252 036.27 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sokoman Iron Corp. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sokoman Iron Corp., tổng doanh thu của Sokoman Iron Corp. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sokoman Iron Corp. trong quý vừa qua là -1 373 260.93 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Sokoman Iron Corp.

Tài chính Sokoman Iron Corp.