Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sify Technologies Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sify Technologies Limited, Sify Technologies Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sify Technologies Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sify Technologies Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Sify Technologies Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của thu nhập ròng của Sify Technologies Limited đã thay đổi bởi -575 000 000 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Sify Technologies Limited. Lịch biểu tài chính của Sify Technologies Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Tất cả thông tin về Sify Technologies Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Sify Technologies Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 6 451 000 000 $ +16.91 % ↑ 329 000 000 $ +52.31 % ↑
31/03/2021 6 860 000 000 $ +22 % ↑ 904 000 000 $ +198.36 % ↑
31/12/2020 6 301 000 000 $ +6.96 % ↑ 252 000 000 $ +53.66 % ↑
30/09/2020 5 898 730 000 $ +1.58 % ↑ 256 726 000 $ +34.43 % ↑
31/12/2019 5 891 000 000 $ - 164 000 000 $ -
30/09/2019 5 807 074 000 $ - 190 971 000 $ -
30/06/2019 5 518 000 000 $ - 216 000 000 $ -
31/03/2019 5 622 737 000 $ - 302 990 000 $ -
31/12/2018 5 732 000 000 $ - 312 000 000 $ -
30/09/2018 5 509 350 000 $ - 252 654 000 $ -
30/06/2018 4 683 000 000 $ - 201 000 000 $ -
31/03/2018 93 146 087.13 $ - 4 019 960.32 $ -
31/12/2017 81 896 620 $ - 4 464 525 $ -
30/09/2017 74 098 945.55 $ - 3 102 295.92 $ -
30/06/2017 70 488 625 $ - 2 692 650 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sify Technologies Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Sify Technologies Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sify Technologies Limited là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Sify Technologies Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sify Technologies Limited là 2 545 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Sify Technologies Limited

Tổng doanh thu Sify Technologies Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sify Technologies Limited là 6 451 000 000 $ Thu nhập hoạt động Sify Technologies Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sify Technologies Limited là 650 000 000 $ Thu nhập ròng Sify Technologies Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sify Technologies Limited là 329 000 000 $

Chi phí hoạt động Sify Technologies Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sify Technologies Limited là 5 801 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 545 000 000 $ 2 847 000 000 $ 2 365 000 000 $ 2 251 559 000 $ 2 162 000 000 $ 2 230 395 000 $ 1 968 000 000 $ 2 077 183 000 $ 1 957 000 000 $ 2 044 806 000 $ 1 838 000 000 $ 30 254 606.90 $ 27 554 735 $ 27 154 795.84 $ 27 050 300 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 906 000 000 $ 4 013 000 000 $ 3 936 000 000 $ 3 647 171 000 $ 3 729 000 000 $ 3 576 679 000 $ 3 550 000 000 $ 3 545 554 000 $ 3 775 000 000 $ 3 464 544 000 $ 2 845 000 000 $ 62 891 480.23 $ 54 341 885 $ 46 944 149.71 $ 43 438 325 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 451 000 000 $ 6 860 000 000 $ 6 301 000 000 $ 5 898 730 000 $ 5 891 000 000 $ 5 807 074 000 $ 5 518 000 000 $ 5 622 737 000 $ 5 732 000 000 $ 5 509 350 000 $ 4 683 000 000 $ 93 146 087.13 $ 81 896 620 $ 74 098 945.55 $ 70 488 625 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 891 000 000 $ 5 807 074 000 $ 5 518 000 000 $ 5 622 737 000 $ 5 732 000 000 $ 5 509 350 000 $ 4 683 000 000 $ 93 146 087.13 $ 81 896 620 $ 74 098 945.55 $ 70 488 625 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
650 000 000 $ 652 000 000 $ 581 000 000 $ 555 748 000 $ 503 000 000 $ 540 661 000 $ 356 000 000 $ 565 324 000 $ 420 000 000 $ 428 269 000 $ 301 000 000 $ 8 519 462.28 $ 4 793 490 $ 2 938 080.86 $ 3 683 050 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
329 000 000 $ 904 000 000 $ 252 000 000 $ 256 726 000 $ 164 000 000 $ 190 971 000 $ 216 000 000 $ 302 990 000 $ 312 000 000 $ 252 654 000 $ 201 000 000 $ 4 019 960.32 $ 4 464 525 $ 3 102 295.92 $ 2 692 650 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 801 000 000 $ 6 208 000 000 $ 5 720 000 000 $ 5 342 982 000 $ 5 388 000 000 $ 5 266 413 000 $ 5 162 000 000 $ 5 057 413 000 $ 5 312 000 000 $ 5 081 081 000 $ 4 382 000 000 $ 21 735 144.62 $ 22 761 245 $ 24 216 714.98 $ 23 367 250 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- - - 17 819 640 000 $ - 15 936 869 000 $ - 17 107 651 000 $ - 16 436 722 000 $ - 216 140 622.74 $ - 196 672 321.24 $ -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- - - 35 651 345 000 $ - 32 084 503 000 $ - 29 936 178 000 $ - 27 313 284 000 $ - 375 860 227.96 $ - 344 081 487.07 $ -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- - - 3 885 495 000 $ - 1 034 433 000 $ - 1 934 918 000 $ - 1 196 687 000 $ - - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 15 155 751 000 $ - 14 436 160 000 $ - 14 405 495 000 $ - 56 586 222 $ - 63 965 470.89 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 30 604 713.79 $ - 32 118 772.45 $ -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 21 109 252 000 $ - 19 157 350 000 $ - 18 044 543 000 $ - 89 015 083.96 $ - 90 465 458.03 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 65.79 % - 63.99 % - 66.07 % - 23.68 % - 26.29 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
- - 11 807 769 000 $ 11 807 769 000 $ 10 975 251 000 $ 10 975 251 000 $ 10 778 828 000 $ 10 778 828 000 $ 9 268 741 000 $ 9 268 741 000 $ 9 004 953 000 $ 138 361 102.85 $ - 129 280 196.77 $ -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - - - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sify Technologies Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sify Technologies Limited, tổng doanh thu của Sify Technologies Limited là 6 451 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +16.91% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sify Technologies Limited trong quý vừa qua là 329 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +52.31% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Sify Technologies Limited

Tài chính Sify Technologies Limited