Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Grupo Simec, S.A.B. de C.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Grupo Simec, S.A.B. de C.V., Grupo Simec, S.A.B. de C.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Grupo Simec, S.A.B. de C.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Grupo Simec, S.A.B. de C.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Grupo Simec, S.A.B. de C.V. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 15 258 627 000 $. Tính năng động của Grupo Simec, S.A.B. de C.V. doanh thu thuần tăng bởi 1 903 765 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Grupo Simec, S.A.B. de C.V.. Biểu đồ tài chính của Grupo Simec, S.A.B. de C.V. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Grupo Simec, S.A.B. de C.V. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 15 258 627 000 $ +68.18 % ↑ 2 333 468 000 $ +184.17 % ↑
31/03/2021 13 354 862 000 $ +40.54 % ↑ 2 644 022 000 $ +521.57 % ↑
31/12/2020 10 130 499 000 $ +14.66 % ↑ -505 629 000 $ -185.266 % ↓
30/09/2020 9 643 177 000 $ -2.179 % ↓ 1 003 204 000 $ -27.871 % ↓
31/03/2019 9 502 844 000 $ - 425 378 000 $ -
31/12/2018 8 835 000 000 $ - 593 000 000 $ -
30/09/2018 9 857 993 000 $ - 1 390 852 000 $ -
30/06/2018 9 072 677 000 $ - 821 166 000 $ -
31/03/2018 437 097 923.96 $ - 53 574 469.80 $ -
31/12/2017 346 036 675.88 $ - -15 734 200.20 $ -
30/09/2017 375 670 480.82 $ - 40 645 331.68 $ -
30/06/2017 394 979 187.87 $ - 33 858 932.40 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Grupo Simec, S.A.B. de C.V., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Grupo Simec, S.A.B. de C.V.: 30/06/2017, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Grupo Simec, S.A.B. de C.V. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là -93 289 708 000 $

Ngày báo cáo tài chính Grupo Simec, S.A.B. de C.V.

Tổng doanh thu Grupo Simec, S.A.B. de C.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 15 258 627 000 $ Thu nhập hoạt động Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là -93 815 193 000 $ Thu nhập ròng Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 2 333 468 000 $

Chi phí hoạt động Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 109 073 820 000 $ Tài sản hiện tại Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 32 033 490 000 $ Tiền mặt hiện tại Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 10 167 951 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-93 289 708 000 $ 3 299 943 000 $ 1 774 032 000 $ 1 960 848 000 $ 1 096 863 000 $ 872 000 000 $ 1 438 095 000 $ 1 367 202 000 $ 88 535 582.35 $ 49 174 610.60 $ 52 613 878.61 $ 66 778 043.85 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
108 548 335 000 $ 10 054 919 000 $ 8 356 467 000 $ 7 682 329 000 $ 8 405 981 000 $ 7 963 000 000 $ 8 419 898 000 $ 7 705 475 000 $ 348 562 341.61 $ 296 862 065.28 $ 323 056 602.22 $ 328 201 144.02 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
15 258 627 000 $ 13 354 862 000 $ 10 130 499 000 $ 9 643 177 000 $ 9 502 844 000 $ 8 835 000 000 $ 9 857 993 000 $ 9 072 677 000 $ 437 097 923.96 $ 346 036 675.88 $ 375 670 480.82 $ 394 979 187.87 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 9 502 844 000 $ 8 835 000 000 $ 9 857 993 000 $ 9 072 677 000 $ 437 097 923.96 $ 346 036 675.88 $ 375 670 480.82 $ 394 979 187.87 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-93 815 193 000 $ 2 811 705 000 $ 1 401 462 000 $ 1 567 963 000 $ 852 714 000 $ 600 000 000 $ 1 171 542 000 $ 1 129 462 000 $ 72 251 554.66 $ 35 246 680.08 $ 40 105 827.76 $ 47 484 046.62 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 333 468 000 $ 2 644 022 000 $ -505 629 000 $ 1 003 204 000 $ 425 378 000 $ 593 000 000 $ 1 390 852 000 $ 821 166 000 $ 53 574 469.80 $ -15 734 200.20 $ 40 645 331.68 $ 33 858 932.40 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
109 073 820 000 $ 10 543 157 000 $ 8 729 037 000 $ 8 075 214 000 $ 8 650 130 000 $ 8 235 000 000 $ 8 686 451 000 $ 7 943 215 000 $ 16 284 027.69 $ 13 927 930.53 $ 12 508 050.85 $ 19 293 997.23 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
32 033 490 000 $ 30 636 501 000 $ 26 444 059 000 $ 28 485 629 000 $ 28 277 809 000 $ - 29 937 801 000 $ 28 564 017 000 $ 1 436 245 094.94 $ 1 326 995 109.15 $ 1 346 523 285.95 $ 1 281 260 245.86 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
51 585 720 000 $ 49 912 103 000 $ 47 584 718 000 $ 47 846 536 000 $ 48 646 700 000 $ - 49 680 402 000 $ 48 501 108 000 $ 2 482 662 705.46 $ 2 314 494 110.03 $ 2 387 190 380.70 $ 2 287 633 594.41 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 167 951 000 $ 8 546 229 000 $ 7 727 698 000 $ 6 848 671 000 $ 6 849 632 000 $ - 6 648 089 000 $ 7 386 242 000 $ 372 883 361.80 $ 366 123 173.30 $ 366 396 033.32 $ 366 322 234.77 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 469 342 000 $ - 9 798 173 000 $ 8 414 702 000 $ 304 616.90 $ 50 346 380.98 $ 303 181.34 $ 300 345.48 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 372 883 361.80 $ 370 643 904.58 $ 366 396 033.32 $ 366 327 255.24 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 13 674 260 000 $ - 14 308 278 000 $ 13 301 785 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.11 % - 28.80 % 27.43 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
37 995 818 000 $ 35 638 597 000 $ 33 145 109 000 $ 34 594 560 000 $ 35 333 371 000 $ 35 449 729 000 $ 35 449 729 000 $ 35 334 794 000 $ 1 876 786 344.55 $ 1 739 814 716.88 $ 1 854 609 101.39 $ 1 802 852 376.93 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 331 117 000 $ 331 117 000 $ 126 143 000 $ 2 564 858 000 $ -6 094 042.54 $ 69 523 263.38 $ 44 986 517.82 $ 33 445 047.06 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Grupo Simec, S.A.B. de C.V., tổng doanh thu của Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 15 258 627 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +68.18% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Grupo Simec, S.A.B. de C.V. trong quý vừa qua là 2 333 468 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +184.17% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Grupo Simec, S.A.B. de C.V. là 37 995 818 000 $

Chi phí cổ phiếu Grupo Simec, S.A.B. de C.V.

Tài chính Grupo Simec, S.A.B. de C.V.