Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SiteOne Landscape Supply, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SiteOne Landscape Supply, Inc., SiteOne Landscape Supply, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SiteOne Landscape Supply, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SiteOne Landscape Supply, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu SiteOne Landscape Supply, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của SiteOne Landscape Supply, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -4 100 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của SiteOne Landscape Supply, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính SiteOne Landscape Supply, Inc.. Lịch biểu tài chính của SiteOne Landscape Supply, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về SiteOne Landscape Supply, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
04/04/2021 650 200 000 $ - 7 400 000 $ -
03/01/2021 675 100 000 $ - 11 500 000 $ -
27/09/2020 751 900 000 $ +15.18 % ↑ 48 200 000 $ +39.31 % ↑
28/06/2020 817 700 000 $ +8.68 % ↑ 79 100 000 $ +22.26 % ↑
29/12/2019 535 000 000 $ +12.73 % ↑ 2 500 000 $ -
29/09/2019 652 800 000 $ - 34 600 000 $ -
30/06/2019 752 400 000 $ - 64 700 000 $ -
31/03/2019 417 300 000 $ - -24 100 000 $ -
30/12/2018 474 600 000 $ - -2 100 000 $ -
30/09/2018 578 500 000 $ - 29 900 000 $ -
01/07/2018 687 800 000 $ - 63 100 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SiteOne Landscape Supply, Inc., lịch trình

Ngày của SiteOne Landscape Supply, Inc. báo cáo tài chính: 01/07/2018, 03/01/2021, 04/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của SiteOne Landscape Supply, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 04/04/2021. Lợi nhuận gộp SiteOne Landscape Supply, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SiteOne Landscape Supply, Inc. là 201 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính SiteOne Landscape Supply, Inc.

Tổng doanh thu SiteOne Landscape Supply, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SiteOne Landscape Supply, Inc. là 650 200 000 $ Thu nhập hoạt động SiteOne Landscape Supply, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SiteOne Landscape Supply, Inc. là 10 400 000 $ Thu nhập ròng SiteOne Landscape Supply, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SiteOne Landscape Supply, Inc. là 7 400 000 $

Chi phí hoạt động SiteOne Landscape Supply, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SiteOne Landscape Supply, Inc. là 639 800 000 $ Tài sản hiện tại SiteOne Landscape Supply, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SiteOne Landscape Supply, Inc. là 1 040 600 000 $ Tiền mặt hiện tại SiteOne Landscape Supply, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SiteOne Landscape Supply, Inc. là 32 500 000 $

04/04/2021 03/01/2021 27/09/2020 28/06/2020 29/12/2019 29/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/12/2018 30/09/2018 01/07/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
201 500 000 $ 222 300 000 $ 250 100 000 $ 286 100 000 $ 170 000 000 $ 215 200 000 $ 258 000 000 $ 130 000 000 $ 148 700 000 $ 191 000 000 $ 229 900 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
448 700 000 $ 452 800 000 $ 501 800 000 $ 531 600 000 $ 365 000 000 $ 437 600 000 $ 494 400 000 $ 287 300 000 $ 325 900 000 $ 387 500 000 $ 457 900 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
650 200 000 $ 675 100 000 $ 751 900 000 $ 817 700 000 $ 535 000 000 $ 652 800 000 $ 752 400 000 $ 417 300 000 $ 474 600 000 $ 578 500 000 $ 687 800 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 535 000 000 $ 652 800 000 $ 752 400 000 $ 417 300 000 $ - 578 500 000 $ 474 600 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 400 000 $ 21 800 000 $ 68 600 000 $ 112 300 000 $ 4 400 000 $ 52 500 000 $ 92 700 000 $ -24 700 000 $ 200 000 $ 41 500 000 $ 85 800 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 400 000 $ 11 500 000 $ 48 200 000 $ 79 100 000 $ 2 500 000 $ 34 600 000 $ 64 700 000 $ -24 100 000 $ -2 100 000 $ 29 900 000 $ 63 100 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
639 800 000 $ 653 300 000 $ 683 300 000 $ 705 400 000 $ 530 600 000 $ 600 300 000 $ 659 700 000 $ 442 000 000 $ 474 400 000 $ 537 000 000 $ 602 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 040 600 000 $ 851 600 000 $ 1 115 600 000 $ 993 400 000 $ 765 800 000 $ 875 200 000 $ 893 000 000 $ 832 200 000 $ 765 400 000 $ 813 100 000 $ 822 700 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 906 700 000 $ 1 695 700 000 $ 1 857 200 000 $ 1 711 100 000 $ 1 443 300 000 $ 1 527 200 000 $ 1 530 600 000 $ 1 439 300 000 $ 1 168 500 000 $ 1 210 700 000 $ 1 181 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
32 500 000 $ 55 200 000 $ 274 600 000 $ 163 800 000 $ 19 000 000 $ 30 300 000 $ 25 200 000 $ 21 100 000 $ 17 300 000 $ 23 400 000 $ 17 100 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 310 800 000 $ 359 000 000 $ 357 300 000 $ 349 300 000 $ 282 400 000 $ 299 400 000 $ 306 100 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 050 100 000 $ 1 142 500 000 $ 1 184 000 000 $ 1 161 600 000 $ 866 700 000 $ 906 600 000 $ 911 600 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 72.76 % 74.81 % 77.36 % 80.71 % 74.17 % 74.88 % 77.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
805 500 000 $ 795 000 000 $ 777 200 000 $ 462 300 000 $ 393 200 000 $ 384 700 000 $ 346 600 000 $ 277 700 000 $ 301 800 000 $ 304 100 000 $ 269 400 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 66 400 000 $ 75 800 000 $ 37 100 000 $ -48 500 000 $ 36 400 000 $ 70 100 000 $ 12 400 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SiteOne Landscape Supply, Inc. là ngày 04/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SiteOne Landscape Supply, Inc., tổng doanh thu của SiteOne Landscape Supply, Inc. là 650 200 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +15.18% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SiteOne Landscape Supply, Inc. trong quý vừa qua là 7 400 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +39.31% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SiteOne Landscape Supply, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SiteOne Landscape Supply, Inc. là 805 500 000 $

Chi phí cổ phiếu SiteOne Landscape Supply, Inc.

Tài chính SiteOne Landscape Supply, Inc.