Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Spark Infrastructure Group Stapled Securities

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Spark Infrastructure Group Stapled Securities, Spark Infrastructure Group Stapled Securities thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Spark Infrastructure Group Stapled Securities công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Spark Infrastructure Group Stapled Securities tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần Spark Infrastructure Group Stapled Securities hiện là 67 401 500 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Spark Infrastructure Group Stapled Securities doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Spark Infrastructure Group Stapled Securities thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Spark Infrastructure Group Stapled Securities thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Spark Infrastructure Group Stapled Securities. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2017 đến 31/12/2017. Giá trị của "thu nhập ròng" Spark Infrastructure Group Stapled Securities trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2017 67 401 500 $ - 19 882 500 $ -
30/09/2017 67 401 500 $ - 19 882 500 $ -
30/06/2017 75 098 000 $ - 24 438 000 $ -
31/03/2017 75 098 000 $ - 24 438 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Spark Infrastructure Group Stapled Securities, lịch trình

Ngày mới nhất của Spark Infrastructure Group Stapled Securities báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2017, 30/09/2017, 31/12/2017. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 31/12/2017. Lợi nhuận gộp Spark Infrastructure Group Stapled Securities là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 65 228 500 $

Ngày báo cáo tài chính Spark Infrastructure Group Stapled Securities

Tổng doanh thu Spark Infrastructure Group Stapled Securities được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 67 401 500 $ Doanh thu hoạt động Spark Infrastructure Group Stapled Securities là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 67 401 500 $ Thu nhập hoạt động Spark Infrastructure Group Stapled Securities là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 64 059 000 $

Thu nhập ròng Spark Infrastructure Group Stapled Securities là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 19 882 500 $ Chi phí hoạt động Spark Infrastructure Group Stapled Securities là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 3 342 500 $ Tài sản hiện tại Spark Infrastructure Group Stapled Securities là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 128 377 000 $

  31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
65 228 500 $ 65 228 500 $ 75 098 000 $ 75 098 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 173 000 $ 2 173 000 $ - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
67 401 500 $ 67 401 500 $ 75 098 000 $ 75 098 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
67 401 500 $ 67 401 500 $ 75 098 000 $ 75 098 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
64 059 000 $ 64 059 000 $ 69 964 000 $ 69 964 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
19 882 500 $ 19 882 500 $ 24 438 000 $ 24 438 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 342 500 $ 3 342 500 $ 5 134 000 $ 5 134 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
128 377 000 $ 128 377 000 $ 112 983 000 $ 112 983 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 515 699 000 $ 3 515 699 000 $ 3 517 118 000 $ 3 517 118 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
117 289 000 $ 117 289 000 $ 100 578 000 $ 100 578 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
63 220 000 $ 63 220 000 $ 62 607 000 $ 62 607 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 438 935 000 $ 1 438 935 000 $ 1 410 510 000 $ 1 410 510 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
40.93 % 40.93 % 40.10 % 40.10 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 076 764 000 $ 2 076 764 000 $ 2 106 608 000 $ 2 106 608 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
50 063 000 $ 50 063 000 $ 42 814 000 $ 42 814 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Spark Infrastructure Group Stapled Securities là ngày 31/12/2017. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Spark Infrastructure Group Stapled Securities, tổng doanh thu của Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 67 401 500 Dollar Úc và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Spark Infrastructure Group Stapled Securities trong quý vừa qua là 19 882 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Spark Infrastructure Group Stapled Securities là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 117 289 000 $ Nợ hiện tại Spark Infrastructure Group Stapled Securities là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 63 220 000 $ Tổng nợ Spark Infrastructure Group Stapled Securities là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Spark Infrastructure Group Stapled Securities là 1 438 935 000 $

Chi phí cổ phiếu Spark Infrastructure Group Stapled Securities

Tài chính Spark Infrastructure Group Stapled Securities