Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.)

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.), Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) hiện là 13 090 000 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) - 5 831 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.)" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 13 090 000 000 $ +15.53 % ↑ 5 831 000 000 $ +27.43 % ↑
30/09/2019 11 454 000 000 $ +4.04 % ↑ 4 772 000 000 $ +5.13 % ↑
30/06/2019 11 810 000 000 $ +1 % ↑ 4 892 000 000 $ -51.197 % ↓
31/03/2019 11 485 000 000 $ - 4 681 000 000 $ -
31/12/2018 11 330 000 000 $ - 4 576 000 000 $ -
30/09/2018 11 009 000 000 $ - 4 539 000 000 $ -
30/06/2018 11 693 000 000 $ - 10 024 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.), lịch trình

Ngày mới nhất của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) cho ngày hôm nay là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 13 090 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.)

Tổng doanh thu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 13 090 000 000 $ Thu nhập hoạt động Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 7 063 000 000 $ Thu nhập ròng Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 5 831 000 000 $

Chi phí hoạt động Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 6 027 000 000 $ Tài sản hiện tại Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 470 118 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 146 691 000 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
13 090 000 000 $ 11 454 000 000 $ 11 810 000 000 $ 11 485 000 000 $ 11 330 000 000 $ 11 009 000 000 $ 11 693 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 090 000 000 $ 11 454 000 000 $ 11 810 000 000 $ 11 485 000 000 $ 11 330 000 000 $ 11 009 000 000 $ 11 693 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 063 000 000 $ 5 864 000 000 $ 6 103 000 000 $ 5 863 000 000 $ 6 069 000 000 $ 5 587 000 000 $ 6 167 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 831 000 000 $ 4 772 000 000 $ 4 892 000 000 $ 4 681 000 000 $ 4 576 000 000 $ 4 539 000 000 $ 10 024 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 027 000 000 $ 5 590 000 000 $ 5 707 000 000 $ 5 622 000 000 $ 5 261 000 000 $ 5 422 000 000 $ 5 526 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
470 118 000 000 $ 638 469 000 000 $ 482 824 000 000 $ 554 549 000 000 $ 512 318 000 000 $ 511 979 000 000 $ 549 212 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 856 648 000 000 $ 3 046 196 000 000 $ 2 912 358 000 000 $ 2 886 322 000 000 $ 2 567 516 000 000 $ 2 777 380 000 000 $ 2 817 862 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
146 691 000 000 $ 267 436 000 000 $ 171 339 000 000 $ 281 159 000 000 $ 2 249 000 000 $ 272 816 000 000 $ 310 644 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 393 510 000 000 $ 1 565 319 000 000 $ 1 499 561 000 000 $ 1 503 458 000 000 $ 1 648 735 000 000 $ 1 479 679 000 000 $ 1 487 190 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
2 700 948 000 000 $ 2 900 108 000 000 $ 2 769 551 000 000 $ 2 747 912 000 000 $ 2 418 727 000 000 $ 2 632 016 000 000 $ 2 678 289 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
94.55 % 95.20 % 95.10 % 95.20 % 94.20 % 94.77 % 95.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
155 700 000 000 $ 146 088 000 000 $ 142 807 000 000 $ 138 410 000 000 $ 148 789 000 000 $ 145 364 000 000 $ 139 573 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-109 715 000 000 $ 83 314 000 000 $ -125 059 000 000 $ 89 947 000 000 $ -132 326 000 000 $ -36 368 000 000 $ 41 615 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.), tổng doanh thu của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 13 090 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +15.53% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) trong quý vừa qua là 5 831 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +27.43% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 1 393 510 000 000 $ Tổng nợ Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 2 700 948 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.) là 155 700 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.)

Tài chính Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ.)