Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SmarTone Telecommunications Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SmarTone Telecommunications Holdings Limited, SmarTone Telecommunications Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SmarTone Telecommunications Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SmarTone Telecommunications Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu SmarTone Telecommunications Holdings Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần SmarTone Telecommunications Holdings Limited hiện là 1 622 156 500 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của SmarTone Telecommunications Holdings Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của SmarTone Telecommunications Holdings Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Tất cả thông tin về SmarTone Telecommunications Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 510 759 768.83 € -23.782 % ↓ 124 144 159.74 € +0.43 % ↑
30/09/2020 1 510 759 768.83 € -23.782 % ↓ 124 144 159.74 € +0.43 % ↑
30/06/2020 1 271 190 542.08 € -15.445 % ↓ 52 861 245.95 € -62.14 % ↓
31/03/2020 1 271 190 542.08 € -15.445 % ↓ 52 861 245.95 € -62.14 % ↓
31/12/2019 1 982 148 176.38 € - 123 618 425.09 € -
30/09/2019 1 982 148 176.38 € - 123 618 425.09 € -
30/06/2019 1 503 385 048.06 € - 139 623 296.77 € -
31/03/2019 1 503 385 048.06 € - 139 623 296.77 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SmarTone Telecommunications Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của SmarTone Telecommunications Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của SmarTone Telecommunications Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp SmarTone Telecommunications Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 877 513 000 €

Ngày báo cáo tài chính SmarTone Telecommunications Holdings Limited

Tổng doanh thu SmarTone Telecommunications Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 1 622 156 500 € Thu nhập hoạt động SmarTone Telecommunications Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 191 224 500 € Thu nhập ròng SmarTone Telecommunications Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 133 298 000 €

Chi phí hoạt động SmarTone Telecommunications Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 1 430 932 000 € Tài sản hiện tại SmarTone Telecommunications Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 2 980 634 000 € Tiền mặt hiện tại SmarTone Telecommunications Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 1 764 598 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
817 252 427.26 € 817 252 427.26 € 768 941 184.26 € 768 941 184.26 € 836 604 026.11 € 836 604 026.11 € 813 938 762.24 € 813 938 762.24 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
693 507 341.57 € 693 507 341.57 € 502 249 357.82 € 502 249 357.82 € 1 145 544 150.27 € 1 145 544 150.27 € 689 446 285.82 € 689 446 285.82 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 510 759 768.83 € 1 510 759 768.83 € 1 271 190 542.08 € 1 271 190 542.08 € 1 982 148 176.38 € 1 982 148 176.38 € 1 503 385 048.06 € 1 503 385 048.06 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
178 092 731.14 € 178 092 731.14 € 115 091 185.92 € 115 091 185.92 € 167 092 816.13 € 167 092 816.13 € 179 663 881.47 € 179 663 881.47 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
124 144 159.74 € 124 144 159.74 € 52 861 245.95 € 52 861 245.95 € 123 618 425.09 € 123 618 425.09 € 139 623 296.77 € 139 623 296.77 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 332 667 037.70 € 1 332 667 037.70 € 1 156 099 356.16 € 1 156 099 356.16 € 1 815 055 360.26 € 1 815 055 360.26 € 1 323 721 166.59 € 1 323 721 166.59 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 775 947 901.95 € 2 775 947 901.95 € 3 315 656 203.26 € 3 315 656 203.26 € 3 593 530 950.66 € 3 593 530 950.66 € 3 555 364 197.89 € 3 555 364 197.89 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
9 527 857 971.20 € 9 527 857 971.20 € 9 715 965 737.98 € 9 715 965 737.98 € 9 863 628 723.71 € 9 863 628 723.71 € 9 204 368 641.02 € 9 204 368 641.02 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 643 419 526.14 € 1 643 419 526.14 € 1 981 315 569.15 € 1 981 315 569.15 € 1 764 444 668.42 € 1 764 444 668.42 € 1 821 665 460.74 € 1 821 665 460.74 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 756 855 677.95 € 2 756 855 677.95 € 2 489 826 245.12 € 2 489 826 245.12 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 124 183 419.90 € 5 124 183 419.90 € 4 476 343 281.15 € 4 476 343 281.15 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.95 % 51.95 % 48.63 % 48.63 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 748 703 635.46 € 4 748 703 635.46 € 4 687 380 343.30 € 4 687 380 343.30 € 4 727 474 945.02 € 4 727 474 945.02 € 4 709 877 502.46 € 4 709 877 502.46 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 516 615 092.22 € 516 615 092.22 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SmarTone Telecommunications Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SmarTone Telecommunications Holdings Limited, tổng doanh thu của SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 1 510 759 768.83 Euro và thay đổi thành -23.782% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SmarTone Telecommunications Holdings Limited trong quý vừa qua là 124 144 159.74 €, lợi nhuận ròng thay đổi +0.43% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SmarTone Telecommunications Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SmarTone Telecommunications Holdings Limited là 5 098 852 000 €

Chi phí cổ phiếu SmarTone Telecommunications Holdings Limited

Tài chính SmarTone Telecommunications Holdings Limited