Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SAN MIGUEL CORP

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SAN MIGUEL CORP, SAN MIGUEL CORP thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SAN MIGUEL CORP công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SAN MIGUEL CORP tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của SAN MIGUEL CORP doanh thu thuần đã thay đổi bởi 6 497 000 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng SAN MIGUEL CORP - 9 296 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của SAN MIGUEL CORP. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của SAN MIGUEL CORP. Báo cáo tài chính SAN MIGUEL CORP trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về SAN MIGUEL CORP tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 487 789 382.18 $ -14.161 % ↓ 161 177 620.29 $ +26.73 % ↑
31/12/2020 3 375 141 899.50 $ -15.027 % ↓ 58 915 829.79 $ -53.668 % ↓
30/09/2020 3 092 092 776.10 $ -12.405 % ↓ 124 281 538.53 $ -9.541 % ↓
30/06/2020 2 405 354 051.45 $ -29.808 % ↓ -109 561 250.28 $ -193.921 % ↓
31/03/2018 4 063 198 341.35 $ - 127 177 048.71 $ -
31/12/2017 3 972 015 778.42 $ - 127 159 710.32 $ -
30/09/2017 3 529 973 671.14 $ - 137 389 357.05 $ -
30/06/2017 3 426 810 284.66 $ - 116 652 649.45 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SAN MIGUEL CORP, lịch trình

Ngày mới nhất của SAN MIGUEL CORP báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của SAN MIGUEL CORP cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp SAN MIGUEL CORP là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SAN MIGUEL CORP là 52 128 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính SAN MIGUEL CORP

Tổng doanh thu SAN MIGUEL CORP được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SAN MIGUEL CORP là 201 160 000 000 $ Thu nhập hoạt động SAN MIGUEL CORP là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SAN MIGUEL CORP là 30 376 000 000 $ Thu nhập ròng SAN MIGUEL CORP là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SAN MIGUEL CORP là 9 296 000 000 $

Chi phí hoạt động SAN MIGUEL CORP là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SAN MIGUEL CORP là 170 784 000 000 $ Tài sản hiện tại SAN MIGUEL CORP là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SAN MIGUEL CORP là 650 219 000 000 $ Tiền mặt hiện tại SAN MIGUEL CORP là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SAN MIGUEL CORP là 336 682 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
903 815 295.86 $ 823 469 223.09 $ 793 681 878.90 $ 355 038 094.94 $ 878 570 608.34 $ 771 228 671.25 $ 805 159 889.29 $ 764 171 948.85 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 583 974 086.33 $ 2 551 672 676.41 $ 2 298 410 897.20 $ 2 050 315 956.51 $ 3 184 627 733.01 $ 3 200 787 107.16 $ 2 724 813 781.85 $ 2 662 638 335.82 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 487 789 382.18 $ 3 375 141 899.50 $ 3 092 092 776.10 $ 2 405 354 051.45 $ 4 063 198 341.35 $ 3 972 015 778.42 $ 3 529 973 671.14 $ 3 426 810 284.66 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 063 198 341.35 $ 3 972 015 778.42 $ 3 529 973 671.14 $ 3 426 810 284.66 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
526 670 760.95 $ 551 273 928.25 $ 459 952 658.24 $ 91 598 684.16 $ 605 248 318.52 $ 447 208 945.79 $ 499 016 038.02 $ 458 322 850.11 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
161 177 620.29 $ 58 915 829.79 $ 124 281 538.53 $ -109 561 250.28 $ 127 177 048.71 $ 127 159 710.32 $ 137 389 357.05 $ 116 652 649.45 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- 866 919.21 $ 866 919.21 $ 866 919.21 $ - 2 201 974.80 $ 2 201 974.80 $ 2 201 974.80 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 961 118 621.23 $ 2 823 867 971.26 $ 2 632 140 117.86 $ 2 313 755 367.29 $ 3 457 950 022.84 $ 3 524 806 832.63 $ 3 030 957 633.12 $ 2 968 487 434.55 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 273 746 889.52 $ 11 658 520 313.50 $ 11 321 080 678.61 $ 11 413 737 004.21 $ 9 679 447 778.01 $ 8 779 082 820.62 $ 8 484 503 671.67 $ 8 717 774 293.80 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 884 378 412.25 $ 33 154 579 792.90 $ 32 482 370 634.28 $ 32 111 537 271.26 $ 27 408 344 489.28 $ 23 920 780 506.09 $ 23 408 587 296.02 $ 23 403 091 028.20 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 837 521 896.86 $ 6 020 043 068.20 $ 5 657 584 144.78 $ 5 971 738 329.59 $ 4 102 400 428.22 $ 3 572 972 864.16 $ 3 681 823 240.69 $ 4 144 619 393.94 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 070 593 110.24 $ 6 272 524 620.12 $ 6 469 453 988.79 $ 6 518 452 262.77 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 18 965 851 722.73 $ 15 753 326 529.40 $ 15 414 361 116.69 $ 15 563 731 297.28 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 69.20 % 65.86 % 65.85 % 66.50 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 955 301 541.29 $ 5 976 142 279.20 $ 5 550 034 147.08 $ 5 130 497 262.61 $ 5 090 566 963.61 $ 5 030 038 664.08 $ 4 935 128 348.52 $ 4 837 807 997.54 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 270 946 931.18 $ 48 183 369.92 $ 480 672 027.45 $ 470 754 471.64 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SAN MIGUEL CORP là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SAN MIGUEL CORP, tổng doanh thu của SAN MIGUEL CORP là 3 487 789 382.18 Dollar Mỹ và thay đổi thành -14.161% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SAN MIGUEL CORP trong quý vừa qua là 161 177 620.29 $, lợi nhuận ròng thay đổi +26.73% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SAN MIGUEL CORP là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SAN MIGUEL CORP là 343 475 000 000 $

Chi phí cổ phiếu SAN MIGUEL CORP

Tài chính SAN MIGUEL CORP