Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Stein Mart, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Stein Mart, Inc., Stein Mart, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Stein Mart, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Stein Mart, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Stein Mart, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 280 423 000 $. Tính năng động của Stein Mart, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -15 909 000 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Stein Mart, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -10 007 000 $. Biểu đồ tài chính của Stein Mart, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Stein Mart, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Stein Mart, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/11/2019 280 423 000 $ -0.862 % ↓ -12 092 000 $ -
03/08/2019 296 332 000 $ -5.755 % ↓ -2 085 000 $ -
04/05/2019 319 382 000 $ - 3 969 000 $ -
02/02/2019 344 456 000 $ - 4 434 000 $ -
31/01/2019 344 456 000 $ -10.5 % ↓ 4 434 000 $ -
03/11/2018 282 861 000 $ - -16 622 000 $ -
31/10/2018 282 861 000 $ -0.888 % ↓ -16 622 000 $ -
04/08/2018 314 428 000 $ - -1 144 000 $ -
31/07/2018 314 428 000 $ +1.09 % ↑ -1 144 000 $ -
30/04/2018 330 987 000 $ - 7 334 000 $ -
31/01/2018 384 867 000 $ - -415 000 $ -
31/10/2017 285 395 000 $ - -14 616 000 $ -
31/07/2017 311 036 000 $ - -12 993 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Stein Mart, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Stein Mart, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/07/2017, 03/08/2019, 02/11/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Stein Mart, Inc. là 02/11/2019. Lợi nhuận gộp Stein Mart, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Stein Mart, Inc. là 73 702 000 $

Ngày báo cáo tài chính Stein Mart, Inc.

Tổng doanh thu Stein Mart, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Stein Mart, Inc. là 280 423 000 $ Thu nhập hoạt động Stein Mart, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Stein Mart, Inc. là -9 583 000 $ Thu nhập ròng Stein Mart, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Stein Mart, Inc. là -12 092 000 $

Chi phí hoạt động Stein Mart, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Stein Mart, Inc. là 290 006 000 $ Tài sản hiện tại Stein Mart, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Stein Mart, Inc. là 343 445 000 $ Tiền mặt hiện tại Stein Mart, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Stein Mart, Inc. là 12 953 000 $

02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019 31/01/2019 03/11/2018 31/10/2018 04/08/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
73 702 000 $ 78 629 000 $ 92 684 000 $ 96 071 000 $ 96 071 000 $ 73 575 000 $ 73 575 000 $ 82 908 000 $ 82 908 000 $ 100 366 000 $ 102 448 000 $ 68 269 000 $ 64 668 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
206 721 000 $ 217 703 000 $ 226 698 000 $ 248 385 000 $ 248 385 000 $ 209 286 000 $ 209 286 000 $ 231 520 000 $ 231 520 000 $ 230 621 000 $ 282 419 000 $ 217 126 000 $ 246 368 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
280 423 000 $ 296 332 000 $ 319 382 000 $ 344 456 000 $ 344 456 000 $ 282 861 000 $ 282 861 000 $ 314 428 000 $ 314 428 000 $ 330 987 000 $ 384 867 000 $ 285 395 000 $ 311 036 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - 280 423 000 $ 340 847 000 $ - 279 127 000 $ 282 861 000 $ 310 939 000 $ 326 685 000 $ 384 867 000 $ 285 395 000 $ 311 036 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-9 583 000 $ 159 000 $ 6 548 000 $ 10 497 000 $ 6 594 000 $ -13 373 000 $ -13 373 000 $ 1 781 000 $ 1 781 000 $ 9 857 000 $ 4 126 000 $ -23 889 000 $ -21 533 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-12 092 000 $ -2 085 000 $ 3 969 000 $ 4 434 000 $ 4 434 000 $ -16 622 000 $ -16 622 000 $ -1 144 000 $ -1 144 000 $ 7 334 000 $ -415 000 $ -14 616 000 $ -12 993 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
290 006 000 $ 296 173 000 $ 312 834 000 $ 333 959 000 $ 89 477 000 $ 296 234 000 $ 86 948 000 $ 312 647 000 $ 81 127 000 $ 90 509 000 $ 98 322 000 $ 92 158 000 $ 86 201 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
343 445 000 $ 278 731 000 $ 328 052 000 $ 293 259 000 $ 293 259 000 $ 354 532 000 $ 354 532 000 $ 285 058 000 $ 285 058 000 $ 348 726 000 $ 304 831 000 $ 355 856 000 $ 289 020 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
839 343 000 $ 775 229 000 $ 840 598 000 $ 441 205 000 $ 441 205 000 $ 512 220 000 $ 512 220 000 $ 448 691 000 $ 448 691 000 $ 517 673 000 $ 480 932 000 $ 545 054 000 $ 479 108 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 953 000 $ 9 481 000 $ 21 933 000 $ 9 049 000 $ 9 049 000 $ 13 884 000 $ 13 884 000 $ 10 030 000 $ 10 030 000 $ 16 165 000 $ 10 400 000 $ 13 230 000 $ 10 577 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
287 700 000 $ 243 462 000 $ 278 780 000 $ 167 296 000 $ - 204 062 000 $ - 265 266 000 $ 125 253 000 $ 159 415 000 $ 13 738 000 $ 3 333 000 $ 5 833 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - 9 049 000 $ - 13 884 000 $ - 10 030 000 $ 16 165 000 $ 10 400 000 $ 13 230 000 $ 10 577 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
807 436 000 $ 731 512 000 $ 795 193 000 $ 394 154 000 $ - 471 259 000 $ - 392 247 000 $ 174 539 000 $ 208 681 000 $ 156 125 000 $ 150 805 000 $ 170 612 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
96.20 % 94.36 % 94.60 % 89.34 % - 92 % - 87.42 % 38.90 % 40.31 % 32.46 % 27.67 % 35.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
31 907 000 $ 43 717 000 $ 45 405 000 $ 47 051 000 $ 47 051 000 $ 40 961 000 $ 40 961 000 $ 56 444 000 $ 56 444 000 $ 56 622 000 $ 48 287 000 $ 47 177 000 $ 60 953 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-29 694 000 $ 4 651 000 $ 15 183 000 $ 34 463 000 $ 34 463 000 $ -8 677 000 $ -8 677 000 $ 30 322 000 $ 30 322 000 $ -47 206 000 $ -5 092 000 $ 27 861 000 $ -15 155 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Stein Mart, Inc. là ngày 02/11/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Stein Mart, Inc., tổng doanh thu của Stein Mart, Inc. là 280 423 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -0.862% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Stein Mart, Inc. trong quý vừa qua là -12 092 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Stein Mart, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Stein Mart, Inc. là 287 700 000 $ Tổng nợ Stein Mart, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Stein Mart, Inc. là 807 436 000 $ Vốn chủ sở hữu Stein Mart, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Stein Mart, Inc. là 31 907 000 $

Chi phí cổ phiếu Stein Mart, Inc.

Tài chính Stein Mart, Inc.