Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Doanh thu Samsung Electronics Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Samsung Electronics Co., Ltd., Samsung Electronics Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Samsung Electronics Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?

Samsung Electronics Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Samsung Electronics Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Samsung Electronics Co., Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -1 718 503 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Samsung Electronics Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Samsung Electronics Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Samsung Electronics Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
30/06/2021 1 068 408 068 000 000 $ 158 574 780 000 000 $
31/03/2021 1 097 245 235 741 200 $ 119 019 786 194 400 $
31/12/2020 1 032 783 077 435 200 $ 108 079 972 218 400 $
30/09/2020 1 123 685 390 464 000 $ 155 500 845 645 600 $
31/12/2019 1 004 825 135 532 400 $ 87 678 496 141 600 $
30/09/2019 1 040 443 044 768 400 $ 102 444 996 435 600 $
30/06/2019 941 835 255 961 600 $ 84 984 839 212 000 $
31/03/2019 879 050 416 098 400 $ 85 705 725 196 000 $
Báo cáo tài chính Samsung Electronics Co., Ltd., lịch trình

Ngày báo cáo tài chính Samsung Electronics Co., Ltd.

Tổng doanh thu Samsung Electronics Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Samsung Electronics Co., Ltd. là 63 670 000 000 000 $ Thu nhập hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là 12 560 000 000 000 $ Thu nhập ròng Samsung Electronics Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Samsung Electronics Co., Ltd. là 9 450 000 000 000 $

Chi phí hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là 51 110 000 000 000 $ Tài sản hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là 180 319 500 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là 111 102 200 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
446 358 640 000 000 $ 400 858 887 447 200 $ 398 512 551 236 800 $ 452 964 814 993 600 $ 357 780 479 492 800 $ 369 329 573 012 400 $ 338 669 080 568 000 $ 329 551 852 957 600 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
622 049 428 000 000 $ 696 386 348 294 000 $ 634 270 526 198 400 $ 670 720 575 470 400 $ 647 044 656 039 600 $ 671 113 471 756 000 $ 603 166 175 393 600 $ 549 498 563 140 800 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 068 408 068 000 000 $ 1 097 245 235 741 200 $ 1 032 783 077 435 200 $ 1 123 685 390 464 000 $ 1 004 825 135 532 400 $ 1 040 443 044 768 400 $ 941 835 255 961 600 $ 879 050 416 098 400 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
210 761 824 000 000 $ 157 448 278 187 200 $ 151 759 856 830 400 $ 207 292 274 935 200 $ 120 122 644 423 600 $ 130 516 138 916 800 $ 110 701 389 526 000 $ 104 596 965 272 800 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
158 574 780 000 000 $ 119 019 786 194 400 $ 108 079 972 218 400 $ 155 500 845 645 600 $ 87 678 496 141 600 $ 102 444 996 435 600 $ 84 984 839 212 000 $ 85 705 725 196 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
90 278 552 000 000 $ 91 294 504 537 600 $ 87 618 690 796 000 $ 89 133 474 284 400 $ 82 680 990 974 400 $ 86 134 028 125 600 $ 83 103 555 007 200 $ 82 267 286 992 800 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
857 646 244 000 000 $ 939 796 957 554 000 $ 881 023 220 604 800 $ 916 393 115 528 800 $ 884 702 491 108 800 $ 909 926 905 851 600 $ 831 133 866 435 600 $ 774 453 450 825 600 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 025 833 337 800 000 $ 3 481 094 986 824 000 $ 3 326 136 701 851 600 $ 3 398 075 854 009 200 $ 3 043 717 216 904 000 $ 3 121 861 425 373 600 $ 2 910 283 134 231 200 $ 2 976 650 388 129 600 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 456 723 717 080 000 $ 6 591 782 008 229 600 $ 6 346 946 642 327 200 $ 6 305 885 406 256 800 $ 5 916 173 285 458 800 $ 5 929 958 182 694 000 $ 5 754 672 624 573 600 $ 5 790 377 103 893 200 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 864 339 356 880 000 $ 688 660 752 816 400 $ 493 051 411 871 200 $ 445 789 734 098 800 $ 451 157 817 619 600 $ 446 442 441 317 600 $ 461 996 814 952 400 $ 447 634 705 518 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 070 300 293 025 600 $ 1 062 252 883 036 800 $ 995 233 291 088 400 $ 1 130 228 588 616 400 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 504 934 668 910 400 $ 1 509 291 951 476 400 $ 1 429 574 312 020 400 $ 1 541 325 584 052 800 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.44 % 25.45 % 24.84 % 26.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 737 514 683 720 000 $ 4 459 680 829 021 600 $ 4 491 615 222 312 400 $ 4 496 176 286 056 000 $ 4 277 583 586 348 800 $ 4 283 767 348 333 200 $ 4 191 294 104 597 600 $ 4 117 580 290 896 800 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 330 958 402 866 000 $ 232 015 861 859 600 $ 110 664 472 646 000 $ 88 001 636 304 400 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Samsung Electronics Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Samsung Electronics Co., Ltd., tổng doanh thu của Samsung Electronics Co., Ltd. là 1 068 408 068 000 000 Peso México và thay đổi thành +13.44% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Samsung Electronics Co., Ltd. trong quý vừa qua là 158 574 780 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +86.59% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Samsung Electronics Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Samsung Electronics Co., Ltd. là 282 324 300 000 000 $