Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Samsung Electronics Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Samsung Electronics Co., Ltd., Samsung Electronics Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Samsung Electronics Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Samsung Electronics Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Samsung Electronics Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Samsung Electronics Co., Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -1 718 503 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Samsung Electronics Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Samsung Electronics Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Samsung Electronics Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 092 583 567 000 000 $ +13.44 % ↑ 162 162 945 000 000 $ +86.59 % ↑
31/03/2021 1 122 073 250 330 300 $ +24.82 % ↑ 121 712 917 038 600 $ +38.87 % ↑
31/12/2020 1 056 152 468 778 800 $ +2.78 % ↑ 110 525 561 444 600 $ +23.27 % ↑
30/09/2020 1 149 111 682 016 000 $ +8 % ↑ 159 019 454 921 400 $ +51.79 % ↑
31/12/2019 1 027 561 906 048 100 $ - 89 662 449 145 400 $ -
30/09/2019 1 063 985 762 707 100 $ - 104 763 079 743 900 $ -
30/06/2019 963 146 717 350 400 $ - 86 907 841 253 000 $ -
31/03/2019 898 941 207 914 600 $ - 87 645 039 149 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Samsung Electronics Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Samsung Electronics Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Samsung Electronics Co., Ltd. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Samsung Electronics Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Samsung Electronics Co., Ltd. là 26 600 000 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Samsung Electronics Co., Ltd.

Tổng doanh thu Samsung Electronics Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Samsung Electronics Co., Ltd. là 63 670 000 000 000 $ Thu nhập hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là 12 560 000 000 000 $ Thu nhập ròng Samsung Electronics Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Samsung Electronics Co., Ltd. là 9 450 000 000 000 $

Chi phí hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Samsung Electronics Co., Ltd. là 51 110 000 000 000 $ Tài sản hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là 180 319 500 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Samsung Electronics Co., Ltd. là 111 102 200 000 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
456 458 660 000 000 $ 409 929 357 731 800 $ 407 529 929 589 200 $ 463 214 316 808 400 $ 365 876 189 253 200 $ 377 686 610 918 100 $ 346 332 345 442 000 $ 337 008 816 949 400 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
636 124 907 000 000 $ 712 143 892 598 500 $ 648 622 539 189 600 $ 685 897 365 207 600 $ 661 685 716 794 900 $ 686 299 151 789 000 $ 616 814 371 908 400 $ 561 932 390 965 200 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 092 583 567 000 000 $ 1 122 073 250 330 300 $ 1 056 152 468 778 800 $ 1 149 111 682 016 000 $ 1 027 561 906 048 100 $ 1 063 985 762 707 100 $ 963 146 717 350 400 $ 898 941 207 914 600 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
215 530 856 000 000 $ 161 010 953 166 800 $ 155 193 816 547 600 $ 211 982 799 403 800 $ 122 840 730 290 900 $ 133 469 404 509 200 $ 113 206 295 106 500 $ 106 963 742 448 200 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
162 162 945 000 000 $ 121 712 917 038 600 $ 110 525 561 444 600 $ 159 019 454 921 400 $ 89 662 449 145 400 $ 104 763 079 743 900 $ 86 907 841 253 000 $ 87 645 039 149 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
92 321 338 000 000 $ 93 360 279 094 400 $ 89 601 290 549 000 $ 91 150 349 936 100 $ 84 551 862 483 600 $ 88 083 033 541 400 $ 84 983 988 121 800 $ 84 128 797 378 200 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
877 052 711 000 000 $ 961 062 297 163 500 $ 900 958 652 231 200 $ 937 128 882 612 200 $ 904 721 175 757 200 $ 930 516 358 197 900 $ 849 940 422 243 900 $ 791 977 465 466 400 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 094 300 651 950 000 $ 3 559 863 774 606 000 $ 3 401 399 157 197 900 $ 3 474 966 118 947 300 $ 3 112 589 200 126 000 $ 3 192 501 623 653 400 $ 2 976 135 825 827 800 $ 3 044 004 810 692 400 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 602 823 809 770 000 $ 6 740 938 144 467 400 $ 6 490 562 744 451 800 $ 6 448 572 391 594 200 $ 6 050 042 024 969 700 $ 6 064 138 841 198 500 $ 5 884 886 993 453 400 $ 5 921 399 379 068 300 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 906 524 862 220 000 $ 704 243 485 519 100 $ 504 207 976 737 800 $ 455 876 881 129 700 $ 461 366 431 439 900 $ 456 544 357 539 400 $ 472 450 689 153 100 $ 457 763 599 804 500 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 094 518 608 516 400 $ 1 086 289 105 039 200 $ 1 017 753 021 287 100 $ 1 155 802 936 969 100 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 538 987 712 567 600 $ 1 543 443 589 934 100 $ 1 461 922 132 470 100 $ 1 576 202 066 393 200 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.44 % 25.45 % 24.84 % 26.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 844 713 220 430 000 $ 4 560 592 655 365 400 $ 4 593 249 646 993 100 $ 4 597 913 916 614 000 $ 4 374 374 991 067 200 $ 4 380 698 676 678 300 $ 4 286 132 986 359 400 $ 4 210 751 206 754 200 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 338 447 193 691 500 $ 237 265 821 499 900 $ 113 168 542 886 500 $ 89 992 901 191 100 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Samsung Electronics Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Samsung Electronics Co., Ltd., tổng doanh thu của Samsung Electronics Co., Ltd. là 1 092 583 567 000 000 Peso México và thay đổi thành +13.44% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Samsung Electronics Co., Ltd. trong quý vừa qua là 162 162 945 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +86.59% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Samsung Electronics Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Samsung Electronics Co., Ltd. là 282 324 300 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Samsung Electronics Co., Ltd.

Tài chính Samsung Electronics Co., Ltd.