Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Snap Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Snap Inc., Snap Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Snap Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Snap Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Snap Inc. hiện là 982 108 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Snap Inc. doanh thu thuần tăng theo 212 524 000 $ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Snap Inc.. Báo cáo tài chính Snap Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Snap Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Snap Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 982 108 000 $ +274.47 % ↑ -151 664 000 $ -
31/03/2021 769 584 000 $ +140.18 % ↑ -286 882 000 $ -
31/12/2020 911 322 000 $ +133.78 % ↑ -113 099 000 $ -
30/09/2020 678 668 000 $ +127.97 % ↑ -199 853 000 $ -
31/03/2019 320 426 000 $ - -310 407 000 $ -
31/12/2018 389 822 000 $ - -191 668 000 $ -
30/09/2018 297 695 000 $ - -325 148 000 $ -
30/06/2018 262 263 000 $ - -353 310 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Snap Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Snap Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Snap Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Snap Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Snap Inc. là 537 087 000 $

Ngày báo cáo tài chính Snap Inc.

Tổng doanh thu Snap Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Snap Inc. là 982 108 000 $ Thu nhập hoạt động Snap Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Snap Inc. là -192 512 000 $ Thu nhập ròng Snap Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Snap Inc. là -151 664 000 $

Chi phí hoạt động Snap Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Snap Inc. là 1 174 620 000 $ Tài sản hiện tại Snap Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Snap Inc. là 4 336 959 000 $ Tiền mặt hiện tại Snap Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Snap Inc. là 2 051 961 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
537 087 000 $ 356 983 000 $ 525 776 000 $ 385 573 000 $ 116 659 000 $ 176 874 000 $ 100 141 000 $ 70 698 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
445 021 000 $ 412 601 000 $ 385 546 000 $ 293 095 000 $ 203 767 000 $ 212 948 000 $ 197 554 000 $ 191 565 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
982 108 000 $ 769 584 000 $ 911 322 000 $ 678 668 000 $ 320 426 000 $ 389 822 000 $ 297 695 000 $ 262 263 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 320 426 000 $ 389 822 000 $ 297 695 000 $ 262 263 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-192 512 000 $ -303 606 000 $ -87 236 000 $ -167 864 000 $ -316 061 000 $ -196 832 000 $ -294 031 000 $ -353 914 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-151 664 000 $ -286 882 000 $ -113 099 000 $ -199 853 000 $ -310 407 000 $ -191 668 000 $ -325 148 000 $ -353 310 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
370 671 000 $ 348 580 000 $ 318 446 000 $ 283 639 000 $ 216 185 000 $ 164 443 000 $ 203 510 000 $ 203 246 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 174 620 000 $ 1 073 190 000 $ 998 558 000 $ 846 532 000 $ 636 487 000 $ 586 654 000 $ 591 726 000 $ 616 177 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 336 959 000 $ 3 238 699 000 $ 3 337 975 000 $ 3 315 714 000 $ 1 532 840 000 $ 1 675 928 000 $ 1 725 127 000 $ 1 868 850 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 820 815 000 $ 5 058 780 000 $ 5 024 238 000 $ 4 817 774 000 $ 2 825 743 000 $ 2 714 106 000 $ 2 783 776 000 $ 2 950 713 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 051 961 000 $ 967 519 000 $ 545 618 000 $ 824 070 000 $ 245 639 000 $ 387 149 000 $ 350 398 000 $ 393 183 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 322 904 000 $ 292 691 000 $ 285 520 000 $ 279 342 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 659 866 000 $ 403 107 000 $ 399 684 000 $ 366 645 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 23.35 % 14.85 % 14.36 % 12.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 908 001 000 $ 1 706 178 000 $ 2 329 976 000 $ 2 198 771 000 $ 2 165 877 000 $ 2 310 999 000 $ 2 384 092 000 $ 2 584 068 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -66 178 000 $ -126 054 000 $ -132 543 000 $ -199 346 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Snap Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Snap Inc., tổng doanh thu của Snap Inc. là 982 108 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +274.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Snap Inc. trong quý vừa qua là -151 664 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Snap Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Snap Inc. là 2 908 001 000 $

Chi phí cổ phiếu Snap Inc.

Tài chính Snap Inc.