Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. giảm. Thay đổi lên tới -478 094 790 ₤. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập ròng hiện tại 1 098 885 616 ₤. Biểu đồ báo cáo tài chính của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.. Lịch biểu tài chính của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 350 142 422 ₤ -23.214 % ↓ 1 098 885 616 ₤ -
31/12/2020 828 237 212 ₤ +278.17 % ↑ 627 541 410 ₤ +86.32 % ↑
30/09/2020 644 084 150 ₤ +223.67 % ↑ -20 837 914 ₤ -125.671 % ↓
30/06/2020 100 783 726 ₤ -21.525 % ↓ -345 378 554 ₤ -
30/09/2019 198 992 177 ₤ - 81 174 082 ₤ -
30/06/2019 128 427 509 ₤ - -25 861 086 ₤ -
31/03/2019 455 995 321 ₤ - -8 577 531 ₤ -
31/12/2018 219 011 625 ₤ - 336 805 356 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 38 327 719 ₤

Ngày báo cáo tài chính Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tổng doanh thu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 350 142 422 ₤ Thu nhập hoạt động Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 12 330 715 ₤ Thu nhập ròng Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 1 098 885 616 ₤

Chi phí hoạt động Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 337 811 707 ₤ Tài sản hiện tại Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 2 652 574 765 ₤ Tiền mặt hiện tại Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 56 586 887 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
38 327 719 ₤ 394 843 914 ₤ 244 695 842 ₤ 50 284 582 ₤ 5 889 608 ₤ 29 437 406 ₤ 261 923 623 ₤ 60 095 727 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
311 814 703 ₤ 433 393 298 ₤ 399 388 308 ₤ 50 499 144 ₤ 193 102 569 ₤ 98 990 103 ₤ 194 071 698 ₤ 158 915 898 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
350 142 422 ₤ 828 237 212 ₤ 644 084 150 ₤ 100 783 726 ₤ 198 992 177 ₤ 128 427 509 ₤ 455 995 321 ₤ 219 011 625 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 198 992 177 ₤ 128 427 509 ₤ 455 995 321 ₤ 219 011 625 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
12 330 715 ₤ 486 905 334 ₤ 280 926 586 ₤ 47 549 945 ₤ 6 111 525 ₤ 18 062 244 ₤ 254 940 243 ₤ -145 846 345 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 098 885 616 ₤ 627 541 410 ₤ -20 837 914 ₤ -345 378 554 ₤ 81 174 082 ₤ -25 861 086 ₤ -8 577 531 ₤ 336 805 356 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
337 811 707 ₤ 341 331 878 ₤ 363 157 564 ₤ 53 233 781 ₤ 192 880 652 ₤ 110 365 265 ₤ 201 055 078 ₤ 364 857 970 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 652 574 765 ₤ 2 538 504 777 ₤ 3 057 318 603 ₤ 2 868 714 477 ₤ 2 885 242 012 ₤ 2 870 031 188 ₤ 2 586 027 024 ₤ 2 659 489 972 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 256 250 747 ₤ 5 806 556 401 ₤ 5 582 437 655 ₤ 5 379 854 713 ₤ 5 238 976 072 ₤ 5 205 681 792 ₤ 5 112 687 547 ₤ 5 020 175 511 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
56 586 887 ₤ 71 094 363 ₤ 236 191 033 ₤ 95 074 145 ₤ 52 646 929 ₤ 49 587 039 ₤ 33 091 786 ₤ 8 466 916 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 214 124 591 ₤ 2 263 480 168 ₤ 1 645 491 191 ₤ 1 398 474 751 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 844 318 033 ₤ 4 889 815 061 ₤ 4 770 736 719 ₤ 4 669 611 806 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 92.47 % 93.93 % 93.31 % 93.02 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 811 778 643 ₤ 712 406 784 ₤ 84 908 045 ₤ 105 465 021 ₤ 394 658 039 ₤ 315 866 731 ₤ 341 950 828 ₤ 350 563 705 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 233 155 786 ₤ -38 394 144 ₤ -7 632 970 ₤ 238 359 568 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., tổng doanh thu của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 350 142 422 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -23.214% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trong quý vừa qua là 1 098 885 616 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +86.32% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 1 811 778 643 ₤

Chi phí cổ phiếu Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tài chính Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.