Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SnowWorld N.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SnowWorld N.V., SnowWorld N.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SnowWorld N.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SnowWorld N.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu SnowWorld N.V. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần SnowWorld N.V. hiện là 3 655 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của SnowWorld N.V. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. SnowWorld N.V. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của SnowWorld N.V. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của tất cả các tài sản SnowWorld N.V. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 3 655 000 € -35.928 % ↓ -3 050 500 € -
30/06/2020 3 655 000 € -35.928 % ↓ -3 050 500 € -
31/03/2020 14 794 000 € +24.33 % ↑ 3 209 000 € -39.669 % ↓
31/12/2019 14 794 000 € +24.33 % ↑ 3 209 000 € -39.669 % ↓
30/09/2019 5 704 500 € - -3 150 000 € -
30/06/2019 5 704 500 € - -3 150 000 € -
31/03/2019 11 899 000 € - 5 319 000 € -
31/12/2018 11 899 000 € - 5 319 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SnowWorld N.V., lịch trình

Ngày mới nhất của SnowWorld N.V. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của SnowWorld N.V. là 30/09/2020. Lợi nhuận gộp SnowWorld N.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SnowWorld N.V. là 3 059 500 €

Ngày báo cáo tài chính SnowWorld N.V.

Tổng doanh thu SnowWorld N.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SnowWorld N.V. là 3 655 000 € Thu nhập hoạt động SnowWorld N.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SnowWorld N.V. là -2 145 500 € Thu nhập ròng SnowWorld N.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SnowWorld N.V. là -3 050 500 €

Chi phí hoạt động SnowWorld N.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SnowWorld N.V. là 5 800 500 € Tài sản hiện tại SnowWorld N.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SnowWorld N.V. là 9 260 000 € Tiền mặt hiện tại SnowWorld N.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SnowWorld N.V. là 5 988 000 €

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 059 500 € 3 059 500 € 12 689 500 € 12 689 500 € 4 816 000 € 4 816 000 € 10 550 500 € 10 550 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
595 500 € 595 500 € 2 104 500 € 2 104 500 € 888 500 € 888 500 € 1 348 500 € 1 348 500 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 655 000 € 3 655 000 € 14 794 000 € 14 794 000 € 5 704 500 € 5 704 500 € 11 899 000 € 11 899 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 704 500 € 5 704 500 € 11 899 000 € 11 899 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 145 500 € -2 145 500 € 4 401 500 € 4 401 500 € -5 081 000 € -5 081 000 € 7 095 500 € 7 095 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 050 500 € -3 050 500 € 3 209 000 € 3 209 000 € -3 150 000 € -3 150 000 € 5 319 000 € 5 319 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 800 500 € 5 800 500 € 10 392 500 € 10 392 500 € 10 785 500 € 10 785 500 € 4 803 500 € 4 803 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 260 000 € 9 260 000 € 12 444 000 € 12 444 000 € 6 221 000 € 6 221 000 € 9 739 000 € 9 739 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
97 862 000 € 97 862 000 € 104 483 000 € 104 483 000 € 93 454 000 € 93 454 000 € 97 450 000 € 97 450 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 988 000 € 5 988 000 € 7 788 000 € 7 788 000 € 3 895 000 € 3 895 000 € 7 135 000 € 7 135 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 865 000 € 9 865 000 € 10 730 000 € 10 730 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 62 006 000 € 62 006 000 € 62 356 000 € 62 356 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.35 % 66.35 % 63.99 % 63.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
31 765 000 € 31 765 000 € 37 867 000 € 37 867 000 € 31 448 000 € 31 448 000 € 35 094 000 € 35 094 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 589 500 € 2 589 500 € 323 000 € 323 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SnowWorld N.V. là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SnowWorld N.V., tổng doanh thu của SnowWorld N.V. là 3 655 000 Euro và thay đổi thành -35.928% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SnowWorld N.V. trong quý vừa qua là -3 050 500 €, lợi nhuận ròng thay đổi -39.669% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SnowWorld N.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SnowWorld N.V. là 31 765 000 €

Chi phí cổ phiếu SnowWorld N.V.

Tài chính SnowWorld N.V.