Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SANUWAVE Health, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SANUWAVE Health, Inc., SANUWAVE Health, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SANUWAVE Health, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SANUWAVE Health, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

SANUWAVE Health, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng SANUWAVE Health, Inc. - -12 638 637 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của SANUWAVE Health, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của SANUWAVE Health, Inc.. SANUWAVE Health, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. SANUWAVE Health, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 1 966 896 $ +895.19 % ↑ -12 638 637 $ -
30/06/2020 83 301 $ -73.72 % ↓ -3 633 020 $ -
31/03/2020 148 592 $ -16.504 % ↓ -3 001 148 $ -
31/12/2019 336 151 $ -26.41 % ↓ -2 750 073 $ -
30/09/2019 197 640 $ - -2 748 018 $ -
30/06/2019 316 976 $ - -2 734 431 $ -
31/03/2019 177 963 $ - -2 197 317 $ -
31/12/2018 456 789 $ - -2 061 338 $ -
30/09/2018 595 789 $ - -825 142 $ -
30/06/2018 453 210 $ - -2 888 259 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SANUWAVE Health, Inc., lịch trình

Ngày của SANUWAVE Health, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của SANUWAVE Health, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2020. Lợi nhuận gộp SANUWAVE Health, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SANUWAVE Health, Inc. là 1 418 490 $

Ngày báo cáo tài chính SANUWAVE Health, Inc.

Tổng doanh thu SANUWAVE Health, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SANUWAVE Health, Inc. là 1 966 896 $ Thu nhập hoạt động SANUWAVE Health, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SANUWAVE Health, Inc. là -4 773 415 $ Thu nhập ròng SANUWAVE Health, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SANUWAVE Health, Inc. là -12 638 637 $

Chi phí hoạt động SANUWAVE Health, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SANUWAVE Health, Inc. là 6 740 311 $ Tài sản hiện tại SANUWAVE Health, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SANUWAVE Health, Inc. là 9 954 632 $ Tiền mặt hiện tại SANUWAVE Health, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SANUWAVE Health, Inc. là 5 391 591 $

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 418 490 $ 56 954 $ 59 715 $ 199 885 $ 74 717 $ 131 095 $ 84 110 $ 278 828 $ 412 195 $ 286 567 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
548 406 $ 26 347 $ 88 877 $ 136 266 $ 122 923 $ 185 881 $ 93 853 $ 177 961 $ 183 594 $ 166 643 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 966 896 $ 83 301 $ 148 592 $ 336 151 $ 197 640 $ 316 976 $ 177 963 $ 456 789 $ 595 789 $ 453 210 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 197 640 $ 316 976 $ 177 963 $ 456 789 $ 595 789 $ 453 210 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-4 773 415 $ -3 272 663 $ -2 795 829 $ -2 528 745 $ -2 385 655 $ -2 019 515 $ -1 860 433 $ -1 270 065 $ -2 670 356 $ -2 118 577 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-12 638 637 $ -3 633 020 $ -3 001 148 $ -2 750 073 $ -2 748 018 $ -2 734 431 $ -2 197 317 $ -2 061 338 $ -825 142 $ -2 888 259 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
432 155 $ 264 907 $ 286 754 $ 314 067 $ 299 903 $ 307 273 $ 261 002 $ 284 321 $ 661 736 $ 368 337 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 740 311 $ 3 355 964 $ 2 944 421 $ 2 864 896 $ 2 583 295 $ 2 336 491 $ 2 038 396 $ 1 726 854 $ 3 266 145 $ 2 571 787 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 954 632 $ 1 419 537 $ 2 198 789 $ 2 504 358 $ 958 018 $ 1 005 035 $ 766 430 $ 1 083 482 $ 634 470 $ 1 216 176 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 866 106 $ 3 406 948 $ 3 116 826 $ 3 381 992 $ 1 644 303 $ 1 513 076 $ 1 318 749 $ 1 177 728 $ 723 604 $ 1 293 752 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 391 591 $ 430 606 $ 1 346 892 $ 1 760 455 $ 402 656 $ 154 446 $ 98 946 $ 364 549 $ 72 311 $ 670 714 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 14 544 768 $ 17 528 808 $ 16 654 354 $ 16 487 091 $ 14 165 427 $ 15 777 418 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 962 477 $ 17 868 582 $ 17 012 696 $ 16 533 827 $ 14 191 386 $ 15 853 918 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 909.96 % 1 180.94 % 1 290.06 % 1 403.87 % 1 961.21 % 1 225.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-9 098 958 $ -14 822 533 $ -12 561 941 $ -10 063 601 $ -13 318 174 $ -16 355 506 $ -15 693 947 $ -15 356 099 $ -13 467 782 $ -14 560 166 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 297 977 $ -2 101 083 $ -1 285 551 $ -1 349 606 $ -673 364 $ 250 363 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SANUWAVE Health, Inc. là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SANUWAVE Health, Inc., tổng doanh thu của SANUWAVE Health, Inc. là 1 966 896 Dollar Mỹ và thay đổi thành +895.19% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SANUWAVE Health, Inc. trong quý vừa qua là -12 638 637 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SANUWAVE Health, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SANUWAVE Health, Inc. là -9 098 958 $

Chi phí cổ phiếu SANUWAVE Health, Inc.

Tài chính SANUWAVE Health, Inc.