Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S., Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. hiện là 2 675 672 ₤. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. thu nhập ròng tăng bởi 343 146 ₤. Việc đánh giá tính năng động của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 86 545 145.97 ₤ +71.88 % ↑ 102 501 841.76 ₤ -73.927 % ↓
31/03/2021 72 832 624.85 ₤ +44.34 % ↑ 91 402 715.77 ₤ -
31/12/2020 71 692 780 ₤ +32.64 % ↑ 1 013 418 038.08 ₤ -
30/09/2020 65 264 333.23 ₤ +26.34 % ↑ 36 084 919.68 ₤ -
30/09/2019 51 659 068.79 ₤ - -109 618 853.16 ₤ -
30/06/2019 50 352 549.12 ₤ - 393 132 617.46 ₤ -
31/03/2019 50 458 803.11 ₤ - -92 285 707.38 ₤ -
31/12/2018 54 049 605.48 ₤ - -5 091 069.79 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S.: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 2 675 672 ₤

Ngày báo cáo tài chính Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S.

Tổng doanh thu Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 2 675 672 ₤ Thu nhập hoạt động Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 1 870 242 ₤ Thu nhập ròng Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 3 168 997 ₤

Chi phí hoạt động Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 805 430 ₤ Tài sản hiện tại Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 6 507 300 ₤ Tiền mặt hiện tại Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 6 150 561 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
86 545 145.97 ₤ 72 832 624.85 ₤ 87 004 544.85 ₤ 60 056 303.20 ₤ 51 659 068.79 ₤ 51 630 119.83 ₤ 49 181 232.40 ₤ 51 873 194.01 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - -15 311 764.85 ₤ 5 208 030.03 ₤ - -1 277 570.71 ₤ 1 277 570.71 ₤ 2 176 411.47 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
86 545 145.97 ₤ 72 832 624.85 ₤ 71 692 780 ₤ 65 264 333.23 ₤ 51 659 068.79 ₤ 50 352 549.12 ₤ 50 458 803.11 ₤ 54 049 605.48 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
60 493 351.54 ₤ 52 598 438.09 ₤ 65 538 426.45 ₤ 43 052 528.59 ₤ 37 830 104.94 ₤ 24 520 475.63 ₤ 29 663 038.98 ₤ 31 911 903.70 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
102 501 841.76 ₤ 91 402 715.77 ₤ 1 013 418 038.08 ₤ 36 084 919.68 ₤ -109 618 853.16 ₤ 393 132 617.46 ₤ -92 285 707.38 ₤ -5 091 069.79 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
26 051 794.44 ₤ 20 234 186.76 ₤ 6 154 353.55 ₤ 22 211 804.64 ₤ 13 828 963.84 ₤ 25 832 073.49 ₤ 20 795 764.13 ₤ 22 137 701.78 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
210 479 919.96 ₤ 130 465 916.77 ₤ 72 385 614.19 ₤ 33 674 070.20 ₤ 35 082 833.04 ₤ 42 148 253.84 ₤ 96 718 584.69 ₤ 91 606 619.91 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 532 240 652.44 ₤ 8 422 613 971.74 ₤ 8 332 392 308.61 ₤ 7 236 047 711.46 ₤ 6 699 613 372.76 ₤ 6 842 408 665.21 ₤ 737 469 492.61 ₤ 811 858 794.90 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
198 941 125.66 ₤ 121 913 587.13 ₤ 58 322 988.62 ₤ 8 177 351.74 ₤ 11 348 701.56 ₤ 15 968 437.10 ₤ 72 490 736.09 ₤ 36 366 419.95 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 166 036 483.08 ₤ 51 001 102.73 ₤ 69 853 405.51 ₤ 52 020 267.64 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 615 780 995.73 ₤ 647 727 379.41 ₤ 72 070 216.14 ₤ 53 926 176.20 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 9.19 % 9.47 % 9.77 % 6.64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 883 538 582.77 ₤ 7 779 680 280.35 ₤ 7 689 800 311.91 ₤ 6 646 851 656.10 ₤ 6 083 832 377.03 ₤ 6 194 681 285.80 ₤ 665 399 276.47 ₤ 757 932 618.70 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 150 274 893.53 ₤ 294 775 166.17 ₤ -51 709 171.50 ₤ -117 195 975.02 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S., tổng doanh thu của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 86 545 145.97 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +71.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. trong quý vừa qua là 102 501 841.76 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -73.927% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S. là 243 731 329 ₤

Chi phí cổ phiếu Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S.

Tài chính Sönmez Filament Sentetik Iplik ve Elyaf Sanayi A.S.