Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Silver Phoenix Resources Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Silver Phoenix Resources Inc., Silver Phoenix Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Silver Phoenix Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Silver Phoenix Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Silver Phoenix Resources Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 $. Tính năng động của Silver Phoenix Resources Inc. doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Silver Phoenix Resources Inc. hôm nay lên tới -49 367 $. Biểu đồ báo cáo tài chính của Silver Phoenix Resources Inc.. Lịch biểu tài chính của Silver Phoenix Resources Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Silver Phoenix Resources Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 0 $ - -67 492.09 $ -
31/03/2021 0 $ - -56 682.04 $ -696.89 % ↓
31/12/2020 0 $ - -81 223.75 $ -
30/09/2020 0 $ - -62 009.82 $ -
30/09/2019 0 $ - -53 096 $ -
30/06/2019 0 $ - -102 872.57 $ -
31/03/2019 0 $ - 9 496.22 $ -
31/12/2018 0 $ - -1 544 638.88 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Silver Phoenix Resources Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Silver Phoenix Resources Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Silver Phoenix Resources Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Thu nhập hoạt động Silver Phoenix Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Silver Phoenix Resources Inc. là -37 166 $

Ngày báo cáo tài chính Silver Phoenix Resources Inc.

Thu nhập ròng Silver Phoenix Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Silver Phoenix Resources Inc. là -49 367 $ Chi phí hoạt động Silver Phoenix Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Silver Phoenix Resources Inc. là 37 166 $ Tài sản hiện tại Silver Phoenix Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Silver Phoenix Resources Inc. là 13 128 $

Tiền mặt hiện tại Silver Phoenix Resources Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Silver Phoenix Resources Inc. là 8 217 $ Vốn chủ sở hữu Silver Phoenix Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Silver Phoenix Resources Inc. là -49 065 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-50 811.50 $ -50 382.21 $ -67 349.91 $ -54 002.43 $ -45 467.31 $ -80 157.37 $ -52 800.70 $ -1 530 286.54 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-67 492.09 $ -56 682.04 $ -81 223.75 $ -62 009.82 $ -53 096 $ -102 872.57 $ 9 496.22 $ -1 544 638.88 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
50 811.50 $ 50 382.21 $ 67 349.91 $ 54 002.43 $ 45 467.31 $ 80 157.37 $ 52 800.70 $ 1 530 286.54 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 947.95 $ 34 027 $ 21 889.44 $ 11 626.24 $ 76 602.78 $ 117 684.27 $ 203 613.75 $ 600 561.65 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 949.31 $ 34 028.36 $ 21 890.81 $ 11 627.61 $ 77 142.81 $ 118 224.30 $ 204 153.78 $ 601 101.68 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 233.87 $ 31 158.72 $ 1 498.40 $ 3 096.59 $ 52 335.87 $ 96 064.16 $ 186 573.59 $ 586 913.39 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 103 139.16 $ 91 124.65 $ 74 181.56 $ 512 241.03 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 103 139.16 $ 91 124.65 $ 74 181.56 $ 512 241.03 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 133.70 % 77.08 % 36.34 % 85.22 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-67 079.21 $ 412.88 $ -301 781.96 $ -220 558.21 $ -25 996.36 $ 27 099.65 $ 129 972.22 $ 88 860.65 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -43 728.29 $ -90 509.43 $ -400 339.80 $ -1 105 846.62 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Silver Phoenix Resources Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Silver Phoenix Resources Inc., tổng doanh thu của Silver Phoenix Resources Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Silver Phoenix Resources Inc. trong quý vừa qua là -67 492.09 $, lợi nhuận ròng thay đổi -696.89% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Silver Phoenix Resources Inc.

Tài chính Silver Phoenix Resources Inc.