Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration, Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration hiện là 67 105 500 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của doanh thu thuần của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration tăng. Thay đổi lên tới 0 €. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration. Báo cáo tài chính Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 67 105 500 € -14.908 % ↓ 8 307 000 € -34.775 % ↓
30/09/2020 67 105 500 € -14.908 % ↓ 8 307 000 € -34.775 % ↓
30/06/2020 66 198 000 € -12.89 % ↓ 5 360 000 € -27.416 % ↓
31/03/2020 66 198 000 € -12.89 % ↓ 5 360 000 € -27.416 % ↓
30/06/2019 75 993 500 € - 7 384 500 € -
31/03/2019 75 993 500 € - 7 384 500 € -
31/12/2018 78 862 500 € - 12 736 000 € -
30/09/2018 78 862 500 € - 12 736 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration, lịch trình

Ngày mới nhất của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 25 464 000 €

Ngày báo cáo tài chính Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration

Tổng doanh thu Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 67 105 500 € Thu nhập hoạt động Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 8 750 500 € Thu nhập ròng Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 8 307 000 €

Chi phí hoạt động Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 58 355 000 € Tài sản hiện tại Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 150 126 000 € Tiền mặt hiện tại Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 84 195 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
25 464 000 € 25 464 000 € 26 337 500 € 26 337 500 € 27 999 000 € 27 999 000 € 25 204 500 € 25 204 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
41 641 500 € 41 641 500 € 39 860 500 € 39 860 500 € 47 994 500 € 47 994 500 € 53 658 000 € 53 658 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
67 105 500 € 67 105 500 € 66 198 000 € 66 198 000 € 75 993 500 € 75 993 500 € 78 862 500 € 78 862 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 75 993 500 € 75 993 500 € 78 862 500 € 78 862 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 750 500 € 8 750 500 € 7 236 000 € 7 236 000 € 9 623 000 € 9 623 000 € 18 272 500 € 18 272 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 307 000 € 8 307 000 € 5 360 000 € 5 360 000 € 7 384 500 € 7 384 500 € 12 736 000 € 12 736 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
58 355 000 € 58 355 000 € 58 962 000 € 58 962 000 € 66 370 500 € 66 370 500 € 60 590 000 € 60 590 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
150 126 000 € 150 126 000 € 148 246 000 € 148 246 000 € 167 613 000 € 167 613 000 € 152 534 000 € 152 534 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
392 367 000 € 392 367 000 € 384 875 000 € 384 875 000 € 403 163 000 € 403 163 000 € 387 337 000 € 387 337 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
84 195 000 € 84 195 000 € 59 426 000 € 59 426 000 € 65 238 000 € 65 238 000 € 82 115 000 € 82 115 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 131 073 000 € 131 073 000 € 120 401 000 € 120 401 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 202 537 000 € 202 537 000 € 193 201 000 € 193 201 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 50.24 % 50.24 % 49.88 % 49.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
229 853 000 € 229 853 000 € 213 922 000 € 213 922 000 € 200 662 000 € 200 662 000 € 194 172 000 € 194 172 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 522 000 € 1 522 000 € 19 016 000 € 19 016 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration, tổng doanh thu của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 67 105 500 Euro và thay đổi thành -14.908% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration trong quý vừa qua là 8 307 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -34.775% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration là 229 853 000 €

Chi phí cổ phiếu Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration

Tài chính Sociéte de Services,de Participations,de Direction et d'Elaboration