Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SPCG Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SPCG Public Company Limited, SPCG Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SPCG Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SPCG Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

SPCG Public Company Limited thu nhập hiện tại trong Baht. Tính năng động của SPCG Public Company Limited thu nhập ròng tăng theo 65 571 000 ฿ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Đây là các chỉ số tài chính chính của SPCG Public Company Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của SPCG Public Company Limited. Lịch biểu tài chính của SPCG Public Company Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. SPCG Public Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 43 107 017 425.23 ฿ -12.587 % ↓ 25 733 342 081.55 ฿ +0.82 % ↑
31/12/2020 40 673 406 764.86 ฿ -23.793 % ↓ 23 323 036 445.86 ฿ -15.00662 % ↓
30/09/2020 43 540 365 904.57 ฿ -0.275 % ↓ 25 173 947 971.90 ฿ +19.06 % ↑
30/06/2020 43 170 683 517.88 ฿ -7.177 % ↓ 24 381 981 478.77 ฿ +1.52 % ↑
31/12/2019 53 372 182 379.44 ฿ - 27 441 004 899.14 ฿ -
30/09/2019 43 660 566 899.35 ฿ - 21 143 759 327.66 ฿ -
30/06/2019 46 508 779 094.93 ฿ - 24 015 827 928.62 ฿ -
31/03/2019 49 314 461 458.41 ฿ - 25 524 001 205.32 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SPCG Public Company Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SPCG Public Company Limited: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của SPCG Public Company Limited cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp SPCG Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SPCG Public Company Limited là 930 058 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính SPCG Public Company Limited

Tổng doanh thu SPCG Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SPCG Public Company Limited là 1 172 702 000 ฿ Thu nhập hoạt động SPCG Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SPCG Public Company Limited là 873 036 000 ฿ Thu nhập ròng SPCG Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SPCG Public Company Limited là 700 061 000 ฿

Chi phí hoạt động SPCG Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SPCG Public Company Limited là 299 666 000 ฿ Tài sản hiện tại SPCG Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SPCG Public Company Limited là 3 461 222 000 ฿ Tiền mặt hiện tại SPCG Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SPCG Public Company Limited là 468 029 000 ฿

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
34 187 736 025.41 ฿ 29 838 371 467.50 ฿ 32 462 796 612.25 ฿ 31 914 797 703.94 ฿ 37 087 520 696.73 ฿ 29 411 933 626.39 ฿ 32 766 056 002.75 ฿ 34 020 557 394.14 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 919 281 399.82 ฿ 10 835 035 297.35 ฿ 11 077 569 292.33 ฿ 11 255 885 813.94 ฿ 16 284 661 682.71 ฿ 14 248 633 272.96 ฿ 13 742 723 092.18 ฿ 15 293 904 064.27 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
43 107 017 425.23 ฿ 40 673 406 764.86 ฿ 43 540 365 904.57 ฿ 43 170 683 517.88 ฿ 53 372 182 379.44 ฿ 43 660 566 899.35 ฿ 46 508 779 094.93 ฿ 49 314 461 458.41 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
32 091 680 635.70 ฿ 28 193 198 463.72 ฿ 30 442 795 001.81 ฿ 29 195 388 042.22 ฿ 33 475 756 493.95 ฿ 26 907 672 717.71 ฿ 30 326 821 259.14 ฿ 31 772 504 722.04 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
25 733 342 081.55 ฿ 23 323 036 445.86 ฿ 25 173 947 971.90 ฿ 24 381 981 478.77 ฿ 27 441 004 899.14 ฿ 21 143 759 327.66 ฿ 24 015 827 928.62 ฿ 25 524 001 205.32 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 015 336 789.52 ฿ 12 480 208 301.14 ฿ 13 097 570 902.77 ฿ 13 975 295 475.66 ฿ 19 896 425 885.49 ฿ 16 752 894 181.64 ฿ 16 181 957 835.79 ฿ 17 541 956 736.37 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
127 230 069 588.51 ฿ 153 599 962 320.40 ฿ 185 841 250 922.08 ฿ 173 271 461 634.93 ฿ 184 329 953 154.69 ฿ 221 306 389 017.71 ฿ 204 648 111 765.90 ฿ 191 119 067 078.20 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
807 177 322 500.63 ฿ 798 332 918 601.23 ฿ 838 101 509 620.98 ฿ 831 753 242 954.46 ฿ 805 137 177 114.91 ฿ 847 193 556 976.59 ฿ 836 719 234 939.72 ฿ 861 991 438 954.15 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
17 204 144 154.71 ฿ 27 034 821 109.44 ฿ 4 730 956 767.94 ฿ 5 942 376 946.53 ฿ 16 911 471 273.84 ฿ 6 498 242 219.63 ฿ 4 104 955 868.52 ฿ 3 747 550 892.30 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 80 146 053 378.19 ฿ 88 895 362 484.47 ฿ 83 452 940 807.06 ฿ 109 055 899 730.06 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 231 548 212 188.53 ฿ 302 774 616 579.77 ฿ 297 152 408 032.18 ฿ 322 630 350 568.86 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.76 % 35.74 % 35.51 % 37.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
586 741 343 071.72 ฿ 559 511 112 638.66 ฿ 536 188 076 192.80 ฿ 530 705 183 171.28 ฿ 507 889 527 254.76 ฿ 480 379 526 249.44 ฿ 476 700 162 771.61 ฿ 475 637 505 108.59 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 40 490 789 473.71 ฿ 34 204 350 964.14 ฿ 41 124 730 255.35 ฿ 38 950 489 080.96 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SPCG Public Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SPCG Public Company Limited, tổng doanh thu của SPCG Public Company Limited là 43 107 017 425.23 Baht và thay đổi thành -12.587% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SPCG Public Company Limited trong quý vừa qua là 25 733 342 081.55 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +0.82% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SPCG Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SPCG Public Company Limited là 15 961 966 000 ฿

Chi phí cổ phiếu SPCG Public Company Limited

Tài chính SPCG Public Company Limited