Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Foncière Volta

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Foncière Volta, Foncière Volta thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Foncière Volta công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Foncière Volta tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Thu nhập ròng Foncière Volta - 896 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Foncière Volta thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Foncière Volta. Foncière Volta biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Tất cả thông tin về Foncière Volta tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 768 000 € +24.4 % ↑ 896 000 € -10.713 % ↓
30/09/2020 2 768 000 € +24.4 % ↑ 896 000 € -10.713 % ↓
30/06/2020 5 432 000 € -84.161 % ↓ 4 707 500 € -72.882 % ↓
31/03/2020 5 432 000 € -84.161 % ↓ 4 707 500 € -72.882 % ↓
30/06/2019 34 295 000 € - 17 359 000 € -
31/03/2019 34 295 000 € - 17 359 000 € -
31/12/2018 2 225 000 € - 1 003 500 € -
30/09/2018 2 225 000 € - 1 003 500 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Foncière Volta, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Foncière Volta: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Foncière Volta có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Foncière Volta là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Foncière Volta là 1 823 500 €

Ngày báo cáo tài chính Foncière Volta

Tổng doanh thu Foncière Volta được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Foncière Volta là 2 768 000 € Thu nhập hoạt động Foncière Volta là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Foncière Volta là 1 750 000 € Thu nhập ròng Foncière Volta là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Foncière Volta là 896 000 €

Chi phí hoạt động Foncière Volta là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Foncière Volta là 1 018 000 € Tài sản hiện tại Foncière Volta là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Foncière Volta là 74 684 000 € Tiền mặt hiện tại Foncière Volta là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Foncière Volta là 21 898 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 823 500 € 1 823 500 € 4 409 000 € 4 409 000 € 33 073 500 € 33 073 500 € 2 480 000 € 2 480 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
944 500 € 944 500 € 1 023 000 € 1 023 000 € 1 221 500 € 1 221 500 € -255 000 € -255 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 768 000 € 2 768 000 € 5 432 000 € 5 432 000 € 34 295 000 € 34 295 000 € 2 225 000 € 2 225 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 34 295 000 € 34 295 000 € 2 225 000 € 2 225 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 750 000 € 1 750 000 € 4 459 500 € 4 459 500 € 32 958 500 € 32 958 500 € 1 473 500 € 1 473 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
896 000 € 896 000 € 4 707 500 € 4 707 500 € 17 359 000 € 17 359 000 € 1 003 500 € 1 003 500 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 018 000 € 1 018 000 € 972 500 € 972 500 € 1 336 500 € 1 336 500 € 751 500 € 751 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
74 684 000 € 74 684 000 € 66 303 000 € 66 303 000 € 115 663 000 € 115 663 000 € 36 686 000 € 36 686 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
247 566 000 € 247 566 000 € 241 713 000 € 241 713 000 € 271 726 000 € 271 726 000 € 187 710 000 € 187 710 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
21 898 000 € 21 898 000 € 23 630 000 € 23 630 000 € 103 682 000 € 103 682 000 € 3 437 000 € 3 437 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 67 387 000 € 67 387 000 € 27 748 000 € 27 748 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 145 934 000 € 145 934 000 € 113 049 000 € 113 049 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.71 % 53.71 % 60.23 % 60.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
126 667 000 € 126 667 000 € 129 267 000 € 129 267 000 € 113 913 000 € 113 913 000 € 77 855 000 € 77 855 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 53 190 500 € 53 190 500 € 321 000 € 321 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Foncière Volta là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Foncière Volta, tổng doanh thu của Foncière Volta là 2 768 000 Euro và thay đổi thành +24.4% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Foncière Volta trong quý vừa qua là 896 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -10.713% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Foncière Volta là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Foncière Volta là 126 667 000 €

Chi phí cổ phiếu Foncière Volta

Tài chính Foncière Volta