Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SPVI Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SPVI Public Company Limited, SPVI Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SPVI Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SPVI Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Doanh thu thuần của SPVI Public Company Limited trên 30/06/2021 lên tới 1 177 321 000 ฿. SPVI Public Company Limited thu nhập ròng hiện tại 16 849 000 ฿. Tính năng động của SPVI Public Company Limited thu nhập ròng giảm bởi -16 975 000 ฿. Việc đánh giá tính năng động của SPVI Public Company Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của SPVI Public Company Limited. Giá trị của "thu nhập ròng" SPVI Public Company Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của SPVI Public Company Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 43 799 284 502.50 ฿ +47.18 % ↑ 626 824 922.50 ฿ +32.88 % ↑
31/03/2021 51 620 663 697.50 ฿ +78.87 % ↑ 1 258 337 360 ฿ +126.72 % ↑
31/12/2020 55 217 992 880.05 ฿ +14.43 % ↑ 1 551 797 860.08 ฿ +30.85 % ↑
30/09/2020 26 049 302 107.50 ฿ -5.0167 % ↓ 292 188 435 ฿ -51.572 % ↓
31/12/2019 48 253 982 202.43 ฿ - 1 185 978 125.48 ฿ -
30/09/2019 27 425 124 962.50 ฿ - 603 350 145 ฿ -
30/06/2019 29 758 837 787.50 ฿ - 471 727 700 ฿ -
31/03/2019 28 859 876 577.50 ฿ - 555 024 097.50 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SPVI Public Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của SPVI Public Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của SPVI Public Company Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SPVI Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SPVI Public Company Limited là 119 409 000 ฿

Ngày báo cáo tài chính SPVI Public Company Limited

Tổng doanh thu SPVI Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SPVI Public Company Limited là 1 177 321 000 ฿ Thu nhập hoạt động SPVI Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SPVI Public Company Limited là 22 806 000 ฿ Thu nhập ròng SPVI Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SPVI Public Company Limited là 16 849 000 ฿

Chi phí hoạt động SPVI Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SPVI Public Company Limited là 1 154 515 000 ฿ Tài sản hiện tại SPVI Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SPVI Public Company Limited là 458 380 000 ฿ Tiền mặt hiện tại SPVI Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SPVI Public Company Limited là 46 148 000 ฿

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 442 313 322.50 ฿ 5 383 164 547.50 ฿ 6 004 298 305.96 ฿ 3 332 637 152.50 ฿ 5 197 629 281.17 ฿ 3 823 263 722.50 ฿ 3 716 752 965 ฿ 3 730 071 460 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
39 356 971 180 ฿ 46 237 499 150 ฿ 49 213 694 574.09 ฿ 22 716 664 955 ฿ 43 056 352 921.26 ฿ 23 601 861 240 ฿ 26 042 084 822.50 ฿ 25 129 805 117.50 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
43 799 284 502.50 ฿ 51 620 663 697.50 ฿ 55 217 992 880.05 ฿ 26 049 302 107.50 ฿ 48 253 982 202.43 ฿ 27 425 124 962.50 ฿ 29 758 837 787.50 ฿ 28 859 876 577.50 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
848 440 215 ฿ 1 678 167 572.50 ฿ 2 030 223 088.96 ฿ 422 508 792.50 ฿ 1 526 099 303.15 ฿ 735 046 995 ฿ 575 076 245 ฿ 688 655 477.50 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
626 824 922.50 ฿ 1 258 337 360 ฿ 1 551 797 860.08 ฿ 292 188 435 ฿ 1 185 978 125.48 ฿ 603 350 145 ฿ 471 727 700 ฿ 555 024 097.50 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
42 950 844 287.50 ฿ 49 942 496 125 ฿ 53 187 769 791.09 ฿ 25 626 793 315 ฿ 46 727 882 899.28 ฿ 26 690 077 967.50 ฿ 29 183 761 542.50 ฿ 28 171 221 100 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 052 881 950 ฿ 20 527 409 437.50 ฿ 21 958 423 131.31 ฿ 12 104 949 450 ฿ 23 092 141 044.91 ฿ 16 055 073 697.50 ฿ 20 524 098 415 ฿ 16 429 814 480 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 705 405 397.50 ฿ 30 261 071 537.50 ฿ 32 148 712 622.58 ฿ 22 977 231 265 ฿ 27 109 488 721.81 ฿ 19 934 103 967.50 ฿ 24 519 088 877.50 ฿ 20 449 284 187.50 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 716 820 970 ฿ 1 997 104 605 ฿ 1 672 933 329.56 ฿ 4 257 937 732.50 ฿ 1 372 954 207.43 ฿ 749 258 350 ฿ 1 546 098 697.50 ฿ 1 365 294 547.50 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 151 380 178.94 ฿ 6 193 993 035 ฿ 11 400 892 137.50 ฿ 7 095 781 635 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 13 010 750 748.85 ฿ 6 967 693 427.50 ฿ 12 156 028 482.50 ฿ 7 665 091 492.50 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.99 % 34.95 % 49.58 % 37.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 585 950 172.50 ฿ 16 595 998 047.50 ฿ 15 337 650 903.24 ฿ 13 785 832 805 ฿ 14 098 737 972.96 ฿ 12 966 410 540 ฿ 12 363 060 395 ฿ 12 784 192 695 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 626 270 270.43 ฿ 1 412 430 115 ฿ 2 203 764 492.50 ฿ -1 487 839 582.50 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SPVI Public Company Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SPVI Public Company Limited, tổng doanh thu của SPVI Public Company Limited là 43 799 284 502.50 Baht và thay đổi thành +47.18% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SPVI Public Company Limited trong quý vừa qua là 626 824 922.50 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +32.88% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SPVI Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SPVI Public Company Limited là 418 949 000 ฿

Chi phí cổ phiếu SPVI Public Company Limited

Tài chính SPVI Public Company Limited