Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Silver Spruce Resources Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Silver Spruce Resources Inc., Silver Spruce Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Silver Spruce Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Silver Spruce Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Tính năng động của Silver Spruce Resources Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Silver Spruce Resources Inc. thu nhập ròng hiện tại -510 383 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Silver Spruce Resources Inc.. Báo cáo tài chính Silver Spruce Resources Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Tất cả thông tin về Silver Spruce Resources Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Silver Spruce Resources Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 0 $ - -697 770.12 $ -
31/01/2021 0 $ - -597 466.42 $ -
31/10/2020 0 $ - -482 521.92 $ -
31/07/2020 0 $ - -335 225.18 $ -
31/07/2019 0 $ - -263 423.83 $ -
30/04/2019 0 $ - -218 856.11 $ -
31/01/2019 0 $ - -115 742.92 $ -
31/10/2018 0 $ - -295 952.43 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Silver Spruce Resources Inc., lịch trình

Ngày của Silver Spruce Resources Inc. báo cáo tài chính: 31/10/2018, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Silver Spruce Resources Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Thu nhập hoạt động Silver Spruce Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Silver Spruce Resources Inc. là -472 455 $

Ngày báo cáo tài chính Silver Spruce Resources Inc.

Thu nhập ròng Silver Spruce Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Silver Spruce Resources Inc. là -510 383 $ Chi phí hoạt động Silver Spruce Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Silver Spruce Resources Inc. là 472 455 $ Tài sản hiện tại Silver Spruce Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Silver Spruce Resources Inc. là 1 481 319 $

Tiền mặt hiện tại Silver Spruce Resources Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Silver Spruce Resources Inc. là 1 249 602 $ Vốn chủ sở hữu Silver Spruce Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Silver Spruce Resources Inc. là 1 358 514 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-645 916.85 $ -579 554.03 $ -502 074.90 $ -326 100.82 $ -254 045.18 $ -193 741.56 $ -123 307.36 $ -105 721.71 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-697 770.12 $ -597 466.42 $ -482 521.92 $ -335 225.18 $ -263 423.83 $ -218 856.11 $ -115 742.92 $ -295 952.43 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
645 916.85 $ 579 554.03 $ 502 074.90 $ 326 100.82 $ 254 045.18 $ 193 741.56 $ 123 307.36 $ 105 721.71 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 025 185.27 $ 2 550 246.06 $ 1 943 730.47 $ 201 766.73 $ 357 899.36 $ 695 604.55 $ 578 990.76 $ 68 866.08 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 093 552.34 $ 2 625 230.14 $ 1 943 730.47 $ 201 766.73 $ 357 899.36 $ 695 604.55 $ 578 990.76 $ 1 424 244.92 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 708 393.37 $ 2 317 234.49 $ 1 740 641.71 $ 34 926.58 $ 241 857.04 $ 27 817.40 $ 60 639.94 $ 11 117.66 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 592 324.57 $ 666 605.93 $ 915 774.49 $ 1 645 285.73 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 592 324.57 $ 666 605.93 $ 915 774.49 $ 1 645 285.73 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 165.50 % 95.83 % 158.17 % 115.52 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 857 292.42 $ 2 292 551.96 $ 1 790 947.36 $ -240 649.84 $ -234 425.21 $ 28 998.62 $ -336 783.73 $ -221 040.81 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -263 369.14 $ -433 699.63 $ -150 497.24 $ -28 912.49 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Silver Spruce Resources Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Silver Spruce Resources Inc., tổng doanh thu của Silver Spruce Resources Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Silver Spruce Resources Inc. trong quý vừa qua là -697 770.12 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Silver Spruce Resources Inc.

Tài chính Silver Spruce Resources Inc.