Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Swiss Re Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Swiss Re Ltd, Swiss Re Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Swiss Re Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Swiss Re Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Swiss Re Ltd doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Swiss Re Ltd thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Swiss Re Ltd thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Swiss Re Ltd. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Swiss Re Ltd. Giá trị của "tổng doanh thu của Swiss Re Ltd" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Swiss Re Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 12 180 500 000 $ +35.1 % ↑ 128 500 000 $ -
30/09/2020 12 180 500 000 $ +35.1 % ↑ 128 500 000 $ -
30/06/2020 9 492 000 000 $ -22.12 % ↓ -567 500 000 $ -219.098 % ↓
31/03/2020 9 492 000 000 $ -22.12 % ↓ -567 500 000 $ -219.098 % ↓
30/06/2019 12 188 000 000 $ - 476 500 000 $ -
31/03/2019 12 188 000 000 $ - 476 500 000 $ -
31/12/2018 9 016 000 000 $ - -284 000 000 $ -
30/09/2018 9 016 000 000 $ - -284 000 000 $ -
30/06/2018 9 515 000 000 $ - 515 000 000 $ -
31/03/2018 9 515 000 000 $ - 515 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Swiss Re Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Swiss Re Ltd: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Swiss Re Ltd là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Swiss Re Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Swiss Re Ltd là 1 254 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính Swiss Re Ltd

Tổng doanh thu Swiss Re Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Swiss Re Ltd là 12 180 500 000 $ Thu nhập hoạt động Swiss Re Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Swiss Re Ltd là 307 000 000 $ Thu nhập ròng Swiss Re Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Swiss Re Ltd là 128 500 000 $

Chi phí hoạt động Swiss Re Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Swiss Re Ltd là 11 873 500 000 $ Tài sản hiện tại Swiss Re Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Swiss Re Ltd là 49 547 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Swiss Re Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Swiss Re Ltd là 4 697 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 254 500 000 $ 1 254 500 000 $ 296 500 000 $ 296 500 000 $ 1 581 500 000 $ 1 581 500 000 $ 694 000 000 $ 694 000 000 $ 1 582 000 000 $ 1 582 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 926 000 000 $ 10 926 000 000 $ 9 195 500 000 $ 9 195 500 000 $ 10 606 500 000 $ 10 606 500 000 $ 8 322 000 000 $ 8 322 000 000 $ 7 933 000 000 $ 7 933 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
12 180 500 000 $ 12 180 500 000 $ 9 492 000 000 $ 9 492 000 000 $ 12 188 000 000 $ 12 188 000 000 $ 9 016 000 000 $ 9 016 000 000 $ 9 515 000 000 $ 9 515 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
307 000 000 $ 307 000 000 $ -554 500 000 $ -554 500 000 $ 715 500 000 $ 715 500 000 $ -209 500 000 $ -209 500 000 $ 769 500 000 $ 769 500 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
128 500 000 $ 128 500 000 $ -567 500 000 $ -567 500 000 $ 476 500 000 $ 476 500 000 $ -284 000 000 $ -284 000 000 $ 515 000 000 $ 515 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 873 500 000 $ 11 873 500 000 $ 10 046 500 000 $ 10 046 500 000 $ 11 472 500 000 $ 11 472 500 000 $ 9 225 500 000 $ 9 225 500 000 $ 8 745 500 000 $ 8 745 500 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
49 547 000 000 $ 49 547 000 000 $ 113 123 000 000 $ 113 123 000 000 $ 48 113 000 000 $ 48 113 000 000 $ 43 794 000 000 $ 43 794 000 000 $ 47 858 000 000 $ 47 858 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
182 622 000 000 $ 182 622 000 000 $ 238 899 000 000 $ 238 899 000 000 $ 225 124 000 000 $ 225 124 000 000 $ 207 570 000 000 $ 207 570 000 000 $ 218 742 000 000 $ 218 742 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 697 000 000 $ 4 697 000 000 $ 10 103 000 000 $ 10 103 000 000 $ 5 849 000 000 $ 5 849 000 000 $ 5 268 000 000 $ 5 268 000 000 $ 6 455 000 000 $ 6 455 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 94 479 000 000 $ 94 479 000 000 $ 88 721 000 000 $ 88 721 000 000 $ 89 760 000 000 $ 89 760 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 193 332 000 000 $ 193 332 000 000 $ 178 843 000 000 $ 178 843 000 000 $ 187 088 000 000 $ 187 088 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 85.88 % 85.88 % 86.16 % 86.16 % 85.53 % 85.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
27 135 000 000 $ 27 135 000 000 $ 27 933 000 000 $ 27 933 000 000 $ 30 117 000 000 $ 30 117 000 000 $ 27 930 000 000 $ 27 930 000 000 $ 30 801 000 000 $ 30 801 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 707 500 000 $ 1 707 500 000 $ 506 500 000 $ 506 500 000 $ 279 500 000 $ 279 500 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Swiss Re Ltd là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Swiss Re Ltd, tổng doanh thu của Swiss Re Ltd là 12 180 500 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +35.1% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Swiss Re Ltd trong quý vừa qua là 128 500 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -219.098% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Swiss Re Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Swiss Re Ltd là 27 135 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Swiss Re Ltd

Tài chính Swiss Re Ltd