Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu STAAR Surgical Company

Báo cáo kết quả tài chính của công ty STAAR Surgical Company, STAAR Surgical Company thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào STAAR Surgical Company công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

STAAR Surgical Company tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

STAAR Surgical Company thu nhập ròng hiện tại 4 992 000 $. Tính năng động của STAAR Surgical Company thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 1 665 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của STAAR Surgical Company. Lịch trình báo cáo tài chính của STAAR Surgical Company cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính STAAR Surgical Company trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tài sản STAAR Surgical Company trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/04/2021 50 752 000 $ - 4 992 000 $ -
01/01/2021 45 998 000 $ - 3 327 000 $ -
02/10/2020 47 081 000 $ - 3 892 000 $ -
03/07/2020 35 194 000 $ - -1 172 000 $ -
27/09/2019 39 055 000 $ +22.93 % ↑ 2 388 000 $ +63.67 % ↑
28/06/2019 39 664 000 $ +16.99 % ↑ 3 914 000 $ +113.88 % ↑
31/03/2019 32 583 000 $ +20.26 % ↑ 1 367 000 $ +134.48 % ↑
31/12/2018 31 186 000 $ +25.49 % ↑ 1 096 000 $ -
30/09/2018 31 770 000 $ - 1 459 000 $ -
30/06/2018 33 905 000 $ - 1 830 000 $ -
31/03/2018 27 093 000 $ - 583 000 $ -
31/12/2017 24 852 000 $ - -138 000 $ -
30/09/2017 23 473 000 $ - 1 173 000 $ -
30/06/2017 21 936 000 $ - -971 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính STAAR Surgical Company, lịch trình

Ngày mới nhất của STAAR Surgical Company báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 01/01/2021, 02/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của STAAR Surgical Company là 02/04/2021. Lợi nhuận gộp STAAR Surgical Company là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp STAAR Surgical Company là 39 142 000 $

Ngày báo cáo tài chính STAAR Surgical Company

Tổng doanh thu STAAR Surgical Company được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu STAAR Surgical Company là 50 752 000 $ Thu nhập hoạt động STAAR Surgical Company là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động STAAR Surgical Company là 7 435 000 $ Thu nhập ròng STAAR Surgical Company là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng STAAR Surgical Company là 4 992 000 $

Chi phí hoạt động STAAR Surgical Company là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động STAAR Surgical Company là 43 317 000 $ Tài sản hiện tại STAAR Surgical Company là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại STAAR Surgical Company là 223 515 000 $ Tiền mặt hiện tại STAAR Surgical Company là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại STAAR Surgical Company là 162 344 000 $

02/04/2021 01/01/2021 02/10/2020 03/07/2020 27/09/2019 28/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
39 142 000 $ 34 301 000 $ 34 871 000 $ 24 430 000 $ 29 051 000 $ 29 899 000 $ 24 180 000 $ 22 992 000 $ 23 860 000 $ 25 227 000 $ 19 431 000 $ 17 380 000 $ 16 849 000 $ 15 474 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
11 610 000 $ 11 697 000 $ 12 210 000 $ 10 764 000 $ 10 004 000 $ 9 765 000 $ 8 403 000 $ 8 194 000 $ 7 910 000 $ 8 678 000 $ 7 662 000 $ 7 472 000 $ 6 624 000 $ 6 462 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
50 752 000 $ 45 998 000 $ 47 081 000 $ 35 194 000 $ 39 055 000 $ 39 664 000 $ 32 583 000 $ 31 186 000 $ 31 770 000 $ 33 905 000 $ 27 093 000 $ 24 852 000 $ 23 473 000 $ 21 936 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 39 055 000 $ 39 664 000 $ 32 583 000 $ 31 186 000 $ 31 770 000 $ 33 905 000 $ 27 093 000 $ 24 852 000 $ 23 473 000 $ 21 936 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
7 435 000 $ 4 116 000 $ 4 847 000 $ -1 092 000 $ 3 324 000 $ 4 597 000 $ 1 565 000 $ 1 187 000 $ 1 583 000 $ 3 026 000 $ 799 000 $ -1 260 000 $ 1 043 000 $ -1 320 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 992 000 $ 3 327 000 $ 3 892 000 $ -1 172 000 $ 2 388 000 $ 3 914 000 $ 1 367 000 $ 1 096 000 $ 1 459 000 $ 1 830 000 $ 583 000 $ -138 000 $ 1 173 000 $ -971 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
8 259 000 $ 8 958 000 $ 8 751 000 $ 7 311 000 $ 6 156 000 $ 6 098 000 $ 5 635 000 $ 5 705 000 $ 5 570 000 $ 5 346 000 $ 5 043 000 $ 5 192 000 $ 4 429 000 $ 4 712 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
43 317 000 $ 41 882 000 $ 42 234 000 $ 36 286 000 $ 35 731 000 $ 35 067 000 $ 22 615 000 $ 21 805 000 $ 22 277 000 $ 22 201 000 $ 18 632 000 $ 18 640 000 $ 15 806 000 $ 16 794 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
223 515 000 $ 216 418 000 $ 196 003 000 $ 182 517 000 $ 164 962 000 $ 158 908 000 $ 152 685 000 $ 151 572 000 $ 147 297 000 $ 66 925 000 $ 62 111 000 $ 53 890 000 $ 57 580 000 $ 47 796 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
265 806 000 $ 257 416 000 $ 234 698 000 $ 218 039 000 $ 192 741 000 $ 185 962 000 $ 177 219 000 $ 167 339 000 $ 162 988 000 $ 82 709 000 $ 78 292 000 $ 67 932 000 $ 72 703 000 $ 63 636 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
162 344 000 $ 152 453 000 $ 128 338 000 $ 116 315 000 $ 112 327 000 $ 103 251 000 $ 102 233 000 $ 103 999 000 $ 102 316 000 $ 21 367 000 $ 20 892 000 $ 18 641 000 $ 16 253 000 $ 13 558 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 29 972 000 $ 28 711 000 $ 4 430 000 $ 4 878 000 $ 5 521 000 $ 6 116 000 $ 6 602 000 $ 5 716 000 $ 5 711 000 $ 5 712 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - 102 111 000 $ 103 877 000 $ 102 195 000 $ 21 246 000 $ 20 771 000 $ 18 520 000 $ 16 133 000 $ 13 438 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 43 401 000 $ 41 627 000 $ 5 086 000 $ 5 337 000 $ 6 183 000 $ 6 984 000 $ 7 755 000 $ 6 247 000 $ 6 545 000 $ 6 840 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.52 % 22.38 % 2.87 % 3.19 % 3.79 % 8.44 % 9.91 % 9.20 % 9 % 10.75 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
214 176 000 $ 197 222 000 $ 186 392 000 $ 174 674 000 $ 149 340 000 $ 144 335 000 $ 137 338 000 $ 132 426 000 $ 128 864 000 $ 51 083 000 $ 45 917 000 $ 42 936 000 $ 40 662 000 $ 38 293 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 11 794 000 $ 3 477 000 $ 731 000 $ 2 345 000 $ 8 116 000 $ -224 000 $ 2 530 000 $ 1 112 000 $ 3 032 000 $ -599 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của STAAR Surgical Company là ngày 02/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của STAAR Surgical Company, tổng doanh thu của STAAR Surgical Company là 50 752 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +22.93% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của STAAR Surgical Company trong quý vừa qua là 4 992 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +63.67% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu STAAR Surgical Company là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu STAAR Surgical Company là 214 176 000 $

Chi phí cổ phiếu STAAR Surgical Company

Tài chính STAAR Surgical Company