Báo cáo kết quả tài chính của công ty Staffing 360 Solutions, Inc., Staffing 360 Solutions, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Staffing 360 Solutions, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Staffing 360 Solutions, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay
Staffing 360 Solutions, Inc. thu nhập ròng hiện tại -1 688 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Staffing 360 Solutions, Inc. đã thay đổi bởi 553 000 $ trong những năm gần đây. Đây là các chỉ số tài chính chính của Staffing 360 Solutions, Inc.. Biểu đồ tài chính của Staffing 360 Solutions, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 03/04/2021. Thông tin về Staffing 360 Solutions, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/04/2021
48 951 000 $
-
-1 688 000 $
-
02/01/2021
53 834 000 $
-
-2 241 000 $
-
26/09/2020
48 640 000 $
-27.748 % ↓
-2 641 000 $
-
27/06/2020
43 361 000 $
-41.00143 % ↓
-3 763 000 $
-
28/09/2019
67 320 000 $
-
-1 108 000 $
-
29/06/2019
73 495 000 $
-
-1 471 000 $
-
30/03/2019
73 829 000 $
+32.33 % ↑
229 000 $
-
31/12/2018
74 091 000 $
+24.57 % ↑
-1 406 000 $
-
30/09/2018
71 317 000 $
-
-1 980 000 $
-
30/06/2018
59 727 000 $
-
-1 844 000 $
-
31/03/2018
55 791 000 $
-
-1 271 000 $
-
31/12/2017
59 476 000 $
-
-9 137 000 $
-
30/09/2017
50 345 000 $
-
-5 362 000 $
-
30/06/2017
42 117 000 $
-
-539 000 $
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Staffing 360 Solutions, Inc., lịch trình
Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Staffing 360 Solutions, Inc.: 30/06/2017, 02/01/2021, 03/04/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Staffing 360 Solutions, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 03/04/2021. Lợi nhuận gộp Staffing 360 Solutions, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Staffing 360 Solutions, Inc. là 8 015 000 $
Ngày báo cáo tài chính Staffing 360 Solutions, Inc.
Tổng doanh thu Staffing 360 Solutions, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Staffing 360 Solutions, Inc. là 48 951 000 $ Thu nhập hoạt động Staffing 360 Solutions, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Staffing 360 Solutions, Inc. là -645 000 $ Thu nhập ròng Staffing 360 Solutions, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Staffing 360 Solutions, Inc. là -1 688 000 $
Chi phí hoạt động Staffing 360 Solutions, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Staffing 360 Solutions, Inc. là 49 596 000 $ Tài sản hiện tại Staffing 360 Solutions, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Staffing 360 Solutions, Inc. là 29 948 000 $ Tiền mặt hiện tại Staffing 360 Solutions, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Staffing 360 Solutions, Inc. là 2 363 000 $
03/04/2021
02/01/2021
26/09/2020
27/06/2020
28/09/2019
29/06/2019
30/03/2019
31/12/2018
30/09/2018
30/06/2018
31/03/2018
31/12/2017
30/09/2017
30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 015 000 $
8 288 000 $
8 323 000 $
7 554 000 $
12 485 000 $
12 092 000 $
12 118 000 $
12 345 000 $
12 496 000 $
11 882 000 $
11 581 000 $
11 914 000 $
9 577 000 $
7 924 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
40 936 000 $
45 546 000 $
40 317 000 $
35 807 000 $
54 835 000 $
61 403 000 $
61 711 000 $
61 746 000 $
58 821 000 $
47 845 000 $
44 210 000 $
47 562 000 $
40 768 000 $
34 193 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
48 951 000 $
53 834 000 $
48 640 000 $
43 361 000 $
67 320 000 $
73 495 000 $
73 829 000 $
74 091 000 $
71 317 000 $
59 727 000 $
55 791 000 $
59 476 000 $
50 345 000 $
42 117 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
67 320 000 $
73 495 000 $
73 829 000 $
74 091 000 $
71 317 000 $
59 727 000 $
55 791 000 $
59 476 000 $
50 345 000 $
42 117 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-645 000 $
-1 415 000 $
-1 836 000 $
-1 462 000 $
257 000 $
515 000 $
750 000 $
1 208 000 $
658 000 $
140 000 $
-405 000 $
944 000 $
-353 000 $
826 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 688 000 $
-2 241 000 $
-2 641 000 $
-3 763 000 $
-1 108 000 $
-1 471 000 $
229 000 $
-1 406 000 $
-1 980 000 $
-1 844 000 $
-1 271 000 $
-9 137 000 $
-5 362 000 $
-539 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
49 596 000 $
55 249 000 $
50 476 000 $
44 823 000 $
67 063 000 $
72 980 000 $
73 079 000 $
11 137 000 $
11 838 000 $
59 587 000 $
11 986 000 $
10 970 000 $
9 930 000 $
7 098 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
29 948 000 $
36 155 000 $
35 439 000 $
37 957 000 $
34 687 000 $
34 668 000 $
38 219 000 $
37 124 000 $
38 843 000 $
33 292 000 $
30 045 000 $
37 935 000 $
40 351 000 $
21 401 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
79 956 000 $
86 884 000 $
85 301 000 $
91 817 000 $
97 440 000 $
98 453 000 $
101 313 000 $
96 437 000 $
98 885 000 $
82 970 000 $
78 097 000 $
86 748 000 $
94 125 000 $
50 135 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 363 000 $
8 256 000 $
7 370 000 $
13 831 000 $
1 797 000 $
1 411 000 $
2 523 000 $
3 181 000 $
2 824 000 $
2 886 000 $
3 458 000 $
3 100 000 $
5 380 000 $
526 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
85 692 000 $
49 319 000 $
51 640 000 $
657 000 $
675 000 $
46 416 000 $
-
245 000 $
367 000 $
3 361 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
3 181 000 $
2 824 000 $
-
3 458 000 $
3 100 000 $
5 380 000 $
526 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
91 974 000 $
92 558 000 $
94 047 000 $
36 222 000 $
48 557 000 $
90 792 000 $
-
38 994 000 $
36 941 000 $
10 166 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
94.39 %
94.01 %
92.83 %
37.56 %
49.10 %
109.43 %
-
44.95 %
39.25 %
20.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-11 119 000 $
-18 111 000 $
-15 358 000 $
-11 951 000 $
5 453 000 $
5 882 000 $
7 253 000 $
4 195 000 $
-7 087 000 $
-7 822 000 $
-8 241 000 $
-6 785 000 $
4 095 000 $
6 920 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-
-6 528 000 $
2 243 000 $
-5 178 000 $
-5 847 000 $
4 149 000 $
8 847 000 $
-4 446 000 $
-4 891 000 $
-297 000 $
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Staffing 360 Solutions, Inc. là ngày 03/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Staffing 360 Solutions, Inc., tổng doanh thu của Staffing 360 Solutions, Inc. là 48 951 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -27.748% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Staffing 360 Solutions, Inc. trong quý vừa qua là -1 688 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Staffing 360 Solutions, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Staffing 360 Solutions, Inc. là -11 119 000 $
Chi phí cổ phiếu Staffing 360 Solutions, Inc.
Chi phí cổ phiếu Staffing 360 Solutions, Inc.
Cổ phiếu của Staffing 360 Solutions, Inc. hôm nay, giá của cổ phiếu STAF hiện đang trực tuyến.