Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Thai Stanley Electric Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Thai Stanley Electric Public Company Limited, Thai Stanley Electric Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Thai Stanley Electric Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Thai Stanley Electric Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Baht ngày hôm nay

Tính năng động của Thai Stanley Electric Public Company Limited doanh thu thuần giảm bởi -612 548 793 ฿ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thai Stanley Electric Public Company Limited thu nhập ròng hiện tại 383 484 876 ฿. Tính năng động của Thai Stanley Electric Public Company Limited thu nhập ròng giảm bởi -177 360 428 ฿. Việc đánh giá tính năng động của Thai Stanley Electric Public Company Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đồ thị của công ty tài chính Thai Stanley Electric Public Company Limited. Biểu đồ tài chính của Thai Stanley Electric Public Company Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 218 766 323 ฿ -5.847 % ↓ 383 484 876 ฿ +14.8 % ↑
31/03/2021 3 831 315 116 ฿ +0.9 % ↑ 560 845 304 ฿ +3.56 % ↑
31/12/2020 3 645 684 867 ฿ -1.622 % ↓ 430 383 161 ฿ -6.782 % ↓
30/09/2020 2 531 966 542 ฿ -38.0417 % ↓ 254 162 578 ฿ -57.603 % ↓
31/12/2019 3 705 784 771 ฿ - 461 693 905 ฿ -
30/09/2019 4 086 562 489 ฿ - 599 476 343 ฿ -
30/06/2019 3 418 672 672 ฿ - 334 050 212 ฿ -
31/03/2019 3 797 242 514 ฿ - 541 578 036 ฿ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Thai Stanley Electric Public Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Thai Stanley Electric Public Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Thai Stanley Electric Public Company Limited là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Thai Stanley Electric Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Thai Stanley Electric Public Company Limited là 621 425 473 ฿

Ngày báo cáo tài chính Thai Stanley Electric Public Company Limited

Tổng doanh thu Thai Stanley Electric Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Thai Stanley Electric Public Company Limited là 3 218 766 323 ฿ Thu nhập hoạt động Thai Stanley Electric Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Thai Stanley Electric Public Company Limited là 394 886 540 ฿ Thu nhập ròng Thai Stanley Electric Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Thai Stanley Electric Public Company Limited là 383 484 876 ฿

Chi phí hoạt động Thai Stanley Electric Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Thai Stanley Electric Public Company Limited là 2 823 879 783 ฿ Tài sản hiện tại Thai Stanley Electric Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Thai Stanley Electric Public Company Limited là 8 465 954 117 ฿ Tiền mặt hiện tại Thai Stanley Electric Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Thai Stanley Electric Public Company Limited là 2 332 226 957 ฿

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
621 425 473 ฿ 913 028 963 ฿ 636 821 766 ฿ 300 363 129 ฿ 661 664 411 ฿ 750 646 248 ฿ 525 685 163 ฿ 768 628 267 ฿
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 597 340 850 ฿ 2 918 286 153 ฿ 3 008 863 101 ฿ 2 231 603 413 ฿ 3 044 120 360 ฿ 3 335 916 241 ฿ 2 892 987 509 ฿ 3 028 614 247 ฿
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 218 766 323 ฿ 3 831 315 116 ฿ 3 645 684 867 ฿ 2 531 966 542 ฿ 3 705 784 771 ฿ 4 086 562 489 ฿ 3 418 672 672 ฿ 3 797 242 514 ฿
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 705 784 771 ฿ 4 086 562 489 ฿ 3 418 672 672 ฿ 3 797 242 514 ฿
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
394 886 540 ฿ 610 465 355 ฿ 428 530 413 ฿ 133 661 149 ฿ 451 269 112 ฿ 532 563 639 ฿ 314 981 455 ฿ 565 215 592 ฿
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
383 484 876 ฿ 560 845 304 ฿ 430 383 161 ฿ 254 162 578 ฿ 461 693 905 ฿ 599 476 343 ฿ 334 050 212 ฿ 541 578 036 ฿
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 823 879 783 ฿ 3 220 849 761 ฿ 3 217 154 454 ฿ 2 398 305 393 ฿ 3 254 515 659 ฿ 3 553 998 850 ฿ 3 103 691 217 ฿ 3 232 026 922 ฿
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 465 954 117 ฿ 8 000 163 456 ฿ 7 140 187 359 ฿ 6 228 782 801 ฿ 7 500 806 688 ฿ 7 779 986 684 ฿ 8 458 308 206 ฿ 9 033 803 183 ฿
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 849 133 069 ฿ 21 542 610 323 ฿ 20 723 245 513 ฿ 19 937 812 459 ฿ 19 229 798 495 ฿ 19 372 513 800 ฿ 19 341 411 715 ฿ 19 254 503 783 ฿
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 332 226 957 ฿ 2 663 330 410 ฿ 2 298 661 222 ฿ 2 625 803 991 ฿ 1 267 970 149 ฿ 1 248 845 412 ฿ 2 146 501 961 ฿ 1 671 996 877 ฿
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 054 694 181 ฿ 2 661 248 116 ฿ 2 618 641 890 ฿ 2 883 107 955 ฿
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 588 144 124 ฿ 3 175 529 531 ฿ 3 082 674 791 ฿ 3 287 944 443 ฿
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 13.46 % 16.39 % 15.94 % 17.08 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 166 970 014 ฿ 18 717 780 603 ฿ 18 084 038 651 ฿ 17 718 638 119 ฿ 16 641 654 371 ฿ 16 196 984 269 ฿ 16 258 736 924 ฿ 15 966 559 340 ฿
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 790 748 890 ฿ 427 082 869 ฿ 668 091 579 ฿ 851 947 498 ฿

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Thai Stanley Electric Public Company Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Thai Stanley Electric Public Company Limited, tổng doanh thu của Thai Stanley Electric Public Company Limited là 3 218 766 323 Baht và thay đổi thành -5.847% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Thai Stanley Electric Public Company Limited trong quý vừa qua là 383 484 876 ฿, lợi nhuận ròng thay đổi +14.8% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Thai Stanley Electric Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Thai Stanley Electric Public Company Limited là 19 166 970 014 ฿

Chi phí cổ phiếu Thai Stanley Electric Public Company Limited

Tài chính Thai Stanley Electric Public Company Limited