Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu STMicroelectronics N.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty STMicroelectronics N.V., STMicroelectronics N.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào STMicroelectronics N.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

STMicroelectronics N.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của STMicroelectronics N.V. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -24 000 000 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng STMicroelectronics N.V. - 412 000 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của STMicroelectronics N.V. thu nhập ròng tăng bởi 48 000 000 €. Việc đánh giá tính năng động của STMicroelectronics N.V. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. STMicroelectronics N.V. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính STMicroelectronics N.V. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về STMicroelectronics N.V. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/07/2021 2 775 828 000 € - 382 233 000 € -
03/04/2021 2 798 094 000 € - 337 701 000 € -
31/12/2020 3 001 271 250 € +17.47 % ↑ 539 022 750 € +48.21 % ↑
26/09/2020 2 473 381 500 € +4.43 % ↑ 224 515 500 € -19.868 % ↓
31/12/2019 2 555 023 500 € - 363 678 000 € -
28/09/2019 2 368 545 750 € - 280 180 500 € -
29/06/2019 2 016 000 750 € - 148 440 000 € -
30/03/2019 1 926 009 000 € - 165 139 500 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính STMicroelectronics N.V., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của STMicroelectronics N.V.: 30/03/2019, 03/04/2021, 03/07/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của STMicroelectronics N.V. là 03/07/2021. Lợi nhuận gộp STMicroelectronics N.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp STMicroelectronics N.V. là 1 212 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính STMicroelectronics N.V.

Tổng doanh thu STMicroelectronics N.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu STMicroelectronics N.V. là 2 992 000 000 € Thu nhập hoạt động STMicroelectronics N.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động STMicroelectronics N.V. là 484 000 000 € Thu nhập ròng STMicroelectronics N.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng STMicroelectronics N.V. là 412 000 000 €

Chi phí hoạt động STMicroelectronics N.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động STMicroelectronics N.V. là 2 508 000 000 € Tài sản hiện tại STMicroelectronics N.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại STMicroelectronics N.V. là 8 440 000 000 € Tiền mặt hiện tại STMicroelectronics N.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại STMicroelectronics N.V. là 3 749 000 000 €

03/07/2021 03/04/2021 31/12/2020 26/09/2020 31/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 30/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 124 433 000 € 1 090 106 250 € 1 163 398 500 € 889 712 250 € 1 002 897 750 € 897 134 250 € 770 032 500 € 758 899 500 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 651 395 000 € 1 707 987 750 € 1 837 872 750 € 1 583 669 250 € 1 552 125 750 € 1 471 411 500 € 1 245 968 250 € 1 167 109 500 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 775 828 000 € 2 798 094 000 € 3 001 271 250 € 2 473 381 500 € 2 555 023 500 € 2 368 545 750 € 2 016 000 750 € 1 926 009 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 555 023 500 € 2 368 545 750 € 2 016 000 750 € 1 926 009 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
449 031 000 € 410 993 250 € 616 953 750 € 308 013 000 € 438 825 750 € 321 929 250 € 180 911 250 € 192 972 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
382 233 000 € 337 701 000 € 539 022 750 € 224 515 500 € 363 678 000 € 280 180 500 € 148 440 000 € 165 139 500 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
411 921 000 € 411 921 000 € 391 510 500 € 351 617 250 € 359 039 250 € 335 845 500 € 353 472 750 € 341 412 000 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 326 797 000 € 2 387 100 750 € 2 384 317 500 € 2 165 368 500 € 2 116 197 750 € 2 046 616 500 € 1 835 089 500 € 1 733 037 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 830 210 000 € 7 394 167 500 € 7 060 177 500 € 6 860 711 250 € 5 804 931 750 € 5 683 396 500 € 5 567 427 750 € 5 584 127 250 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 394 041 250 € 13 895 839 500 € 13 409 698 500 € 12 771 406 500 € 11 010 537 000 € 10 782 310 500 € 10 684 896 750 € 10 566 144 750 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 478 134 750 € 3 204 448 500 € 2 788 816 500 € 2 517 913 500 € 2 409 366 750 € 2 175 573 750 € 1 965 902 250 € 2 140 319 250 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 914 876 000 € 1 977 963 000 € 2 011 362 000 € 1 918 587 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 413 306 750 € 4 518 142 500 € 4 580 301 750 € 4 430 934 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.08 % 41.90 % 42.87 % 41.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 029 676 250 € 7 938 756 750 € 7 837 632 000 € 7 121 409 000 € 6 534 143 250 € 6 139 849 500 € 5 980 276 500 € 6 010 892 250 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 719 934 000 € 397 077 000 € 300 591 000 € 316 362 750 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của STMicroelectronics N.V. là ngày 03/07/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của STMicroelectronics N.V., tổng doanh thu của STMicroelectronics N.V. là 2 775 828 000 Euro và thay đổi thành +17.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của STMicroelectronics N.V. trong quý vừa qua là 382 233 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi +48.21% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu STMicroelectronics N.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu STMicroelectronics N.V. là 8 655 000 000 €

Chi phí cổ phiếu STMicroelectronics N.V.

Tài chính STMicroelectronics N.V.