Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu STMicroelectronics N.V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty STMicroelectronics N.V., STMicroelectronics N.V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào STMicroelectronics N.V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

STMicroelectronics N.V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu STMicroelectronics N.V. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. STMicroelectronics N.V. thu nhập ròng hiện tại 412 000 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của STMicroelectronics N.V.. STMicroelectronics N.V. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2017 đến 03/07/2021. Tất cả thông tin về STMicroelectronics N.V. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
03/07/2021 2 992 000 000 $ - 412 000 000 $ -
03/04/2021 3 016 000 000 $ - 364 000 000 $ -
31/12/2020 3 235 000 000 $ +17.47 % ↑ 581 000 000 $ +48.21 % ↑
26/09/2020 2 666 000 000 $ +4.43 % ↑ 242 000 000 $ -19.868 % ↓
31/12/2019 2 754 000 000 $ - 392 000 000 $ -
28/09/2019 2 553 000 000 $ - 302 000 000 $ -
29/06/2019 2 173 000 000 $ -4.189 % ↓ 160 000 000 $ -38.697 % ↓
31/03/2019 2 076 000 000 $ -6.739 % ↓ 178 000 000 $ -25.523 % ↓
31/12/2018 2 648 000 000 $ - 418 000 000 $ -
30/09/2018 2 522 000 000 $ - 369 000 000 $ -
30/06/2018 2 268 000 000 $ - 261 000 000 $ -
31/03/2018 2 226 000 000 $ - 239 000 000 $ -
31/12/2017 2 467 000 000 $ - 308 000 000 $ -
30/09/2017 2 136 000 000 $ - 236 000 000 $ -
30/06/2017 1 923 000 000 $ - 101 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính STMicroelectronics N.V., lịch trình

Ngày mới nhất của STMicroelectronics N.V. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 03/04/2021, 03/07/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của STMicroelectronics N.V. cho ngày hôm nay là 03/07/2021. Lợi nhuận gộp STMicroelectronics N.V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp STMicroelectronics N.V. là 1 212 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính STMicroelectronics N.V.

Tổng doanh thu STMicroelectronics N.V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu STMicroelectronics N.V. là 2 992 000 000 $ Thu nhập hoạt động STMicroelectronics N.V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động STMicroelectronics N.V. là 484 000 000 $ Thu nhập ròng STMicroelectronics N.V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng STMicroelectronics N.V. là 412 000 000 $

Chi phí hoạt động STMicroelectronics N.V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động STMicroelectronics N.V. là 2 508 000 000 $ Tài sản hiện tại STMicroelectronics N.V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại STMicroelectronics N.V. là 8 440 000 000 $ Tiền mặt hiện tại STMicroelectronics N.V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại STMicroelectronics N.V. là 3 749 000 000 $

03/07/2021 03/04/2021 31/12/2020 26/09/2020 31/12/2019 28/09/2019 29/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 212 000 000 $ 1 175 000 000 $ 1 254 000 000 $ 959 000 000 $ 1 081 000 000 $ 967 000 000 $ 830 000 000 $ 818 000 000 $ 1 059 000 000 $ 1 003 000 000 $ 911 000 000 $ 888 000 000 $ 1 002 000 000 $ 845 000 000 $ 638 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 780 000 000 $ 1 841 000 000 $ 1 981 000 000 $ 1 707 000 000 $ 1 673 000 000 $ 1 586 000 000 $ 1 343 000 000 $ 1 258 000 000 $ 1 589 000 000 $ 1 519 000 000 $ 1 357 000 000 $ 1 338 000 000 $ 1 465 000 000 $ 1 291 000 000 $ 1 285 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 992 000 000 $ 3 016 000 000 $ 3 235 000 000 $ 2 666 000 000 $ 2 754 000 000 $ 2 553 000 000 $ 2 173 000 000 $ 2 076 000 000 $ 2 648 000 000 $ 2 522 000 000 $ 2 268 000 000 $ 2 226 000 000 $ 2 467 000 000 $ 2 136 000 000 $ 1 923 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 754 000 000 $ 2 553 000 000 $ 2 173 000 000 $ 2 071 000 000 $ 2 648 000 000 $ 2 515 000 000 $ 2 268 000 000 $ 2 214 000 000 $ 2 428 000 000 $ 2 136 000 000 $ 1 926 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
484 000 000 $ 443 000 000 $ 665 000 000 $ 332 000 000 $ 459 000 000 $ 347 000 000 $ 195 000 000 $ 208 000 000 $ 450 000 000 $ 395 000 000 $ 283 000 000 $ 282 000 000 $ 421 000 000 $ 300 000 000 $ 214 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
412 000 000 $ 364 000 000 $ 581 000 000 $ 242 000 000 $ 392 000 000 $ 302 000 000 $ 160 000 000 $ 178 000 000 $ 418 000 000 $ 369 000 000 $ 261 000 000 $ 239 000 000 $ 308 000 000 $ 236 000 000 $ 101 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
444 000 000 $ 444 000 000 $ 422 000 000 $ 379 000 000 $ 387 000 000 $ 362 000 000 $ 381 000 000 $ 368 000 000 $ 344 000 000 $ 348 000 000 $ 357 000 000 $ 349 000 000 $ 372 000 000 $ 301 000 000 $ 164 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 508 000 000 $ 2 573 000 000 $ 2 570 000 000 $ 2 334 000 000 $ 2 295 000 000 $ 2 206 000 000 $ 1 978 000 000 $ 610 000 000 $ 2 198 000 000 $ 608 000 000 $ 1 985 000 000 $ 606 000 000 $ 581 000 000 $ 545 000 000 $ 424 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 440 000 000 $ 7 970 000 000 $ 7 610 000 000 $ 7 395 000 000 $ 6 257 000 000 $ 6 126 000 000 $ 6 001 000 000 $ 6 019 000 000 $ 5 854 000 000 $ 5 508 000 000 $ 5 201 000 000 $ 5 160 000 000 $ 5 099 000 000 $ 5 403 000 000 $ 4 706 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 515 000 000 $ 14 978 000 000 $ 14 454 000 000 $ 13 766 000 000 $ 11 868 000 000 $ 11 622 000 000 $ 11 517 000 000 $ 11 389 000 000 $ 10 867 000 000 $ 10 413 000 000 $ 11 278 000 000 $ 10 068 000 000 $ 9 681 000 000 $ 9 761 000 000 $ 9 891 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 749 000 000 $ 3 454 000 000 $ 3 006 000 000 $ 2 714 000 000 $ 2 597 000 000 $ 2 345 000 000 $ 2 119 000 000 $ - 2 266 000 000 $ - 1 683 000 000 $ 1 791 000 000 $ 1 759 000 000 $ 2 188 000 000 $ 1 654 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 064 000 000 $ 2 132 000 000 $ 2 168 000 000 $ 173 000 000 $ 2 120 000 000 $ 117 000 000 $ 2 221 000 000 $ 119 000 000 $ 118 000 000 $ 486 000 000 $ 717 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - 2 638 000 000 $ - 2 163 000 000 $ - 2 220 000 000 $ 2 190 000 000 $ 2 621 000 000 $ 2 039 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 757 000 000 $ 4 870 000 000 $ 4 937 000 000 $ 2 188 000 000 $ 4 443 000 000 $ 1 724 000 000 $ 5 289 000 000 $ 1 712 000 000 $ 1 701 000 000 $ 2 175 000 000 $ 1 497 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.08 % 41.90 % 42.87 % 19.21 % 40.89 % 16.56 % 46.90 % 17 % 17.57 % 22.28 % 15.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 655 000 000 $ 8 557 000 000 $ 8 448 000 000 $ 7 676 000 000 $ 7 043 000 000 $ 6 618 000 000 $ 6 446 000 000 $ 6 479 000 000 $ 6 359 000 000 $ 5 984 000 000 $ 5 922 000 000 $ 5 704 000 000 $ 5 404 000 000 $ 5 082 000 000 $ 5 417 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 775 000 000 $ 428 000 000 $ 324 000 000 $ 341 000 000 $ 656 000 000 $ 373 000 000 $ 498 000 000 $ 455 000 000 $ 586 000 000 $ 330 000 000 $ 502 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của STMicroelectronics N.V. là ngày 03/07/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của STMicroelectronics N.V., tổng doanh thu của STMicroelectronics N.V. là 2 992 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +17.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của STMicroelectronics N.V. trong quý vừa qua là 412 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +48.21% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu STMicroelectronics N.V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu STMicroelectronics N.V. là 8 655 000 000 $

Chi phí cổ phiếu STMicroelectronics N.V.

Tài chính STMicroelectronics N.V.