Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Schlatter Industries AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Schlatter Industries AG, Schlatter Industries AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Schlatter Industries AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Schlatter Industries AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Schlatter Industries AG thu nhập hiện tại trong Franc Thụy Sĩ. Doanh thu thuần của Schlatter Industries AG trên 31/12/2020 lên tới 21 086 500 Fr. Tính năng động của Schlatter Industries AG thu nhập ròng tăng bởi 0 Fr. Việc đánh giá tính năng động của Schlatter Industries AG thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của Schlatter Industries AG. Biểu đồ tài chính của Schlatter Industries AG hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Schlatter Industries AG cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 19 081 300.37 Fr -27.0603 % ↓ -677 774.59 Fr -179.427 % ↓
30/09/2020 19 081 300.37 Fr -27.0603 % ↓ -677 774.59 Fr -179.427 % ↓
30/06/2020 16 565 661.69 Fr -33.0817 % ↓ -1 800 310.49 Fr -391.93 % ↓
31/03/2020 16 565 661.69 Fr -33.0817 % ↓ -1 800 310.49 Fr -391.93 % ↓
30/06/2019 24 755 060.99 Fr - 616 693.44 Fr -
31/03/2019 24 755 060.99 Fr - 616 693.44 Fr -
31/12/2018 26 160 380.01 Fr - 853 326.36 Fr -
30/09/2018 26 160 380.01 Fr - 853 326.36 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Schlatter Industries AG, lịch trình

Ngày của Schlatter Industries AG báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Schlatter Industries AG cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Schlatter Industries AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Schlatter Industries AG là 8 526 500 Fr

Ngày báo cáo tài chính Schlatter Industries AG

Tổng doanh thu Schlatter Industries AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Schlatter Industries AG là 21 086 500 Fr Thu nhập hoạt động Schlatter Industries AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Schlatter Industries AG là -638 000 Fr Thu nhập ròng Schlatter Industries AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Schlatter Industries AG là -749 000 Fr

Chi phí hoạt động Schlatter Industries AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Schlatter Industries AG là 21 724 500 Fr Tài sản hiện tại Schlatter Industries AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Schlatter Industries AG là 35 184 000 Fr Tiền mặt hiện tại Schlatter Industries AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Schlatter Industries AG là 3 164 000 Fr

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 715 681.01 Fr 7 715 681.01 Fr 8 207 949.87 Fr 8 207 949.87 Fr 12 421 644.66 Fr 12 421 644.66 Fr 11 411 317.11 Fr 11 411 317.11 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
11 365 619.36 Fr 11 365 619.36 Fr 8 357 711.82 Fr 8 357 711.82 Fr 12 333 416.33 Fr 12 333 416.33 Fr 14 749 062.89 Fr 14 749 062.89 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
19 081 300.37 Fr 19 081 300.37 Fr 16 565 661.69 Fr 16 565 661.69 Fr 24 755 060.99 Fr 24 755 060.99 Fr 26 160 380.01 Fr 26 160 380.01 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-577 330.03 Fr -577 330.03 Fr -1 648 286.28 Fr -1 648 286.28 Fr 846 539.56 Fr 846 539.56 Fr 965 987.16 Fr 965 987.16 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-677 774.59 Fr -677 774.59 Fr -1 800 310.49 Fr -1 800 310.49 Fr 616 693.44 Fr 616 693.44 Fr 853 326.36 Fr 853 326.36 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
19 658 630.40 Fr 19 658 630.40 Fr 18 213 947.97 Fr 18 213 947.97 Fr 23 908 521.43 Fr 23 908 521.43 Fr 25 194 392.85 Fr 25 194 392.85 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
31 838 212.70 Fr 31 838 212.70 Fr 33 196 476.61 Fr 33 196 476.61 Fr 41 871 810.43 Fr 41 871 810.43 Fr 46 555 603.89 Fr 46 555 603.89 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
50 660 257.50 Fr 50 660 257.50 Fr 52 293 612.83 Fr 52 293 612.83 Fr 54 041 891.23 Fr 54 041 891.23 Fr 53 146 034.29 Fr 53 146 034.29 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 863 122.58 Fr 2 863 122.58 Fr 2 321 988.80 Fr 2 321 988.80 Fr 2 091 237.77 Fr 2 091 237.77 Fr 12 188 178.91 Fr 12 188 178.91 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 22 208 203.05 Fr 22 208 203.05 Fr 22 572 880.17 Fr 22 572 880.17 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 26 715 539.84 Fr 26 715 539.84 Fr 26 991 536.17 Fr 26 991 536.17 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 49.43 % 49.43 % 50.79 % 50.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
21 192 898.52 Fr 21 192 898.52 Fr 22 615 410.75 Fr 22 615 410.75 Fr 27 326 351.39 Fr 27 326 351.39 Fr 26 154 498.12 Fr 26 154 498.12 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -2 306 152.94 Fr -2 306 152.94 Fr 527 107.75 Fr 527 107.75 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Schlatter Industries AG là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Schlatter Industries AG, tổng doanh thu của Schlatter Industries AG là 19 081 300.37 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành -27.0603% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Schlatter Industries AG trong quý vừa qua là -677 774.59 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi -179.427% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Schlatter Industries AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Schlatter Industries AG là 23 420 000 Fr

Chi phí cổ phiếu Schlatter Industries AG

Tài chính Schlatter Industries AG