Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Stereotaxis, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Stereotaxis, Inc., Stereotaxis, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Stereotaxis, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Stereotaxis, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Stereotaxis, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 1 797 802 $ trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của Stereotaxis, Inc. đã thay đổi bởi -351 547 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Stereotaxis, Inc.. Biểu đồ tài chính của Stereotaxis, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/03/2021. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Stereotaxis, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 8 622 558 $ +23.01 % ↑ -1 532 397 $ -
31/12/2020 6 824 756 $ -6.0999 % ↓ -1 180 850 $ -
30/09/2020 8 703 583 $ +6.12 % ↑ -1 572 972 $ -3695.529 % ↓
30/06/2020 5 345 455 $ -21.369 % ↓ -1 921 106 $ -
30/09/2019 8 201 748 $ - 43 748 $ -
30/06/2019 6 798 111 $ - -1 427 718 $ -
31/03/2019 7 009 875 $ - -2 122 820 $ -
31/12/2018 7 268 105 $ - -569 974 $ -
30/09/2018 7 555 479 $ - -116 295 $ -
30/06/2018 7 551 401 $ - -632 205 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Stereotaxis, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Stereotaxis, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Stereotaxis, Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Stereotaxis, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Stereotaxis, Inc. là 6 015 875 $

Ngày báo cáo tài chính Stereotaxis, Inc.

Tổng doanh thu Stereotaxis, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Stereotaxis, Inc. là 8 622 558 $ Thu nhập hoạt động Stereotaxis, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Stereotaxis, Inc. là -1 528 121 $ Thu nhập ròng Stereotaxis, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Stereotaxis, Inc. là -1 532 397 $

Chi phí hoạt động Stereotaxis, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Stereotaxis, Inc. là 10 150 679 $ Tài sản hiện tại Stereotaxis, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Stereotaxis, Inc. là 56 541 248 $ Tiền mặt hiện tại Stereotaxis, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Stereotaxis, Inc. là 42 452 713 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 015 875 $ 5 222 161 $ 4 678 328 $ 4 260 474 $ 6 370 155 $ 5 650 619 $ 5 597 822 $ 5 838 781 $ 5 922 021 $ 6 162 351 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 606 683 $ 1 602 595 $ 4 025 255 $ 1 084 981 $ 1 831 593 $ 1 147 492 $ 1 412 053 $ 1 429 324 $ 1 633 458 $ 1 389 050 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 622 558 $ 6 824 756 $ 8 703 583 $ 5 345 455 $ 8 201 748 $ 6 798 111 $ 7 009 875 $ 7 268 105 $ 7 555 479 $ 7 551 401 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 201 748 $ 6 798 111 $ 7 009 875 $ 7 268 105 $ 7 555 479 $ 7 551 401 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 528 121 $ -1 176 610 $ -1 563 039 $ -1 921 673 $ -41 206 $ -1 459 528 $ -2 139 386 $ -493 197 $ -113 780 $ -626 063 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 532 397 $ -1 180 850 $ -1 572 972 $ -1 921 106 $ 43 748 $ -1 427 718 $ -2 122 820 $ -569 974 $ -116 295 $ -632 205 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 367 041 $ 2 098 161 $ 1 952 641 $ 1 976 942 $ 1 751 081 $ 2 695 162 $ 2 959 219 $ 2 130 105 $ 2 000 780 $ 2 032 394 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 150 679 $ 8 001 366 $ 10 266 622 $ 7 267 128 $ 8 242 954 $ 8 257 639 $ 9 149 261 $ 7 761 302 $ 7 669 259 $ 8 177 464 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
56 541 248 $ 52 716 739 $ 53 876 689 $ 53 234 844 $ 38 049 992 $ 15 543 586 $ 16 363 434 $ 17 972 549 $ 18 831 531 $ 19 214 276 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
58 817 693 $ 55 455 825 $ 57 132 238 $ 57 050 208 $ 43 305 972 $ 21 255 075 $ 22 442 593 $ 18 514 607 $ 19 621 088 $ 19 969 236 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
42 452 713 $ 43 939 512 $ 43 595 829 $ 44 006 162 $ 31 650 559 $ 8 471 914 $ 9 040 816 $ 10 796 072 $ 11 570 566 $ 11 991 731 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 192 477 $ 12 779 118 $ 12 462 676 $ 10 194 377 $ 10 762 669 $ 11 222 298 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 14 588 401 $ 16 597 487 $ 17 114 354 $ 11 242 989 $ 11 887 135 $ 12 280 357 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.69 % 78.09 % 76.26 % 60.72 % 60.58 % 61.50 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
34 765 244 $ 34 618 308 $ 35 007 524 $ 35 675 323 $ 22 782 212 $ -1 291 365 $ -627 115 $ 1 311 143 $ 1 773 478 $ 1 728 404 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -405 848 $ -518 940 $ -1 776 941 $ -777 082 $ -238 349 $ 490 234 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Stereotaxis, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Stereotaxis, Inc., tổng doanh thu của Stereotaxis, Inc. là 8 622 558 Dollar Mỹ và thay đổi thành +23.01% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Stereotaxis, Inc. trong quý vừa qua là -1 532 397 $, lợi nhuận ròng thay đổi -3695.529% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Stereotaxis, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Stereotaxis, Inc. là 34 765 244 $

Chi phí cổ phiếu Stereotaxis, Inc.

Tài chính Stereotaxis, Inc.