Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sulabh Engineers & Services Limited, Sulabh Engineers & Services Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sulabh Engineers & Services Limited công bố báo cáo tài chính?
Sulabh Engineers & Services Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay
Doanh thu thuần của Sulabh Engineers & Services Limited trên 30/06/2020 lên tới 4 921 000 Rs. Sulabh Engineers & Services Limited thu nhập ròng hiện tại 2 983 000 Rs. Tính năng động của Sulabh Engineers & Services Limited thu nhập ròng giảm bởi -2 296 000 Rs cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Sulabh Engineers & Services Limited. Báo cáo tài chính Sulabh Engineers & Services Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Sulabh Engineers & Services Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020
410 313 964.20 Rs
+53.64 % ↑
248 723 136.60 Rs
+93.45 % ↑
31/03/2020
2 432 283 814.20 Rs
+452 % ↑
440 164 075.80 Rs
+137.16 % ↑
31/12/2019
277 906 206.60 Rs
-
219 289 926 Rs
-
30/09/2019
207 950 218.80 Rs
-
250 390 740.60 Rs
-
30/06/2019
267 066 780.60 Rs
-
128 572 268.40 Rs
-
31/03/2015
440 629 087.18 Rs
-
185 597 821.54 Rs
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Sulabh Engineers & Services Limited, lịch trình
Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Sulabh Engineers & Services Limited: 31/03/2015, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Sulabh Engineers & Services Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2020. Lợi nhuận gộp Sulabh Engineers & Services Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sulabh Engineers & Services Limited là 6 079 000 Rs
Ngày báo cáo tài chính Sulabh Engineers & Services Limited
Tổng doanh thu Sulabh Engineers & Services Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sulabh Engineers & Services Limited là 4 921 000 Rs Thu nhập hoạt động Sulabh Engineers & Services Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sulabh Engineers & Services Limited là 3 758 000 Rs Thu nhập ròng Sulabh Engineers & Services Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sulabh Engineers & Services Limited là 2 983 000 Rs
Chi phí hoạt động Sulabh Engineers & Services Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sulabh Engineers & Services Limited là 1 163 000 Rs Vốn chủ sở hữu Sulabh Engineers & Services Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sulabh Engineers & Services Limited là 274 836 000 Rs
30/06/2020
31/03/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2015
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
506 868 235.80 Rs
2 079 418 807.80 Rs
516 290 198.40 Rs
582 327 316.80 Rs
343 192 903.20 Rs
1 108 743 540.21 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-96 554 271.60 Rs
352 865 006.40 Rs
-238 383 991.80 Rs
-374 377 098 Rs
-76 126 122.60 Rs
-668 114 453.03 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
410 313 964.20 Rs
2 432 283 814.20 Rs
277 906 206.60 Rs
207 950 218.80 Rs
267 066 780.60 Rs
440 629 087.18 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
-
-
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
313 342 791.60 Rs
1 004 731 410 Rs
265 149 036 Rs
321 180 530.40 Rs
158 172 239.40 Rs
303 305 816.64 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
248 723 136.60 Rs
440 164 075.80 Rs
219 289 926 Rs
250 390 740.60 Rs
128 572 268.40 Rs
185 597 821.54 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
96 971 172.60 Rs
1 427 552 404.20 Rs
12 757 170.60 Rs
-113 230 311.60 Rs
108 894 541.20 Rs
137 323 270.53 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
-
12 308 168 223 Rs
-
9 345 086 055.60 Rs
-
11 557 925 273.53 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
-
33 668 507 859 Rs
-
31 118 241 061.80 Rs
-
29 098 815 975.50 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
-
125 237 060.40 Rs
-
277 489 305.60 Rs
-
916 964 661.06 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
132 574 518 Rs
-
446 289 352.05 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
2 950 825 278 Rs
-
8 570 619 657.19 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
9.48 %
-
29.45 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
22 915 880 647.20 Rs
22 915 880 647.20 Rs
22 990 005 645 Rs
22 990 005 645 Rs
22 711 650 686.16 Rs
18 318 047 862.82 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-
-
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sulabh Engineers & Services Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sulabh Engineers & Services Limited, tổng doanh thu của Sulabh Engineers & Services Limited là 410 313 964.20 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành +53.64% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sulabh Engineers & Services Limited trong quý vừa qua là 248 723 136.60 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi +93.45% so với năm ngoái.
Chi phí cổ phiếu Sulabh Engineers & Services Limited
Chi phí cổ phiếu Sulabh Engineers & Services Limited
Cổ phiếu của Sulabh Engineers & Services Limited hôm nay, giá của cổ phiếu SULABEN.BO hiện đang trực tuyến.