Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Swiss National Bank

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Swiss National Bank, Swiss National Bank thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Swiss National Bank công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Swiss National Bank tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Swiss National Bank trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Swiss National Bank doanh thu thuần tăng bởi 5 218 200 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Swiss National Bank hôm nay lên tới 13 005 200 000 $. Biểu đồ tài chính của Swiss National Bank hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2018 đến 30/09/2019 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tất cả các tài sản Swiss National Bank trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 13 094 600 000 $ - 13 005 200 000 $ -
30/06/2019 7 876 400 000 $ -34.664 % ↓ 7 760 400 000 $ -35.131 % ↓
31/03/2019 30 794 000 000 $ - 30 704 100 000 $ -
31/12/2018 -7 011 100 000 $ - -7 108 200 000 $ -
30/09/2018 -12 840 100 000 $ - -12 941 400 000 $ -
30/06/2018 12 055 200 000 $ - 11 963 100 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Swiss National Bank, lịch trình

Ngày mới nhất của Swiss National Bank báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Swiss National Bank là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Swiss National Bank là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Swiss National Bank là 13 094 600 000 $

Ngày báo cáo tài chính Swiss National Bank

Tổng doanh thu Swiss National Bank được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Swiss National Bank là 13 094 600 000 $ Thu nhập hoạt động Swiss National Bank là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Swiss National Bank là 13 005 200 000 $ Thu nhập ròng Swiss National Bank là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Swiss National Bank là 13 005 200 000 $

Chi phí hoạt động Swiss National Bank là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Swiss National Bank là 89 400 000 $ Tài sản hiện tại Swiss National Bank là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Swiss National Bank là 65 546 500 000 $ Tiền mặt hiện tại Swiss National Bank là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Swiss National Bank là 4 421 600 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
13 094 600 000 $ 7 876 400 000 $ 30 794 000 000 $ -7 011 100 000 $ -12 840 100 000 $ 12 055 200 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 094 600 000 $ 7 876 400 000 $ 30 794 000 000 $ -7 011 100 000 $ -12 840 100 000 $ 12 055 200 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
13 005 200 000 $ 7 760 400 000 $ 30 704 100 000 $ -7 108 200 000 $ -12 941 400 000 $ 11 963 100 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
13 005 200 000 $ 7 760 400 000 $ 30 704 100 000 $ -7 108 200 000 $ -12 941 400 000 $ 11 963 100 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
89 400 000 $ 116 000 000 $ 89 900 000 $ 97 100 000 $ 101 300 000 $ 92 100 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
65 546 500 000 $ 64 530 900 000 $ 57 019 600 000 $ 115 113 300 000 $ 66 697 100 000 $ 81 244 700 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
858 894 600 000 $ 835 055 700 000 $ 822 290 400 000 $ 817 068 800 000 $ 812 778 000 000 $ 836 275 400 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 421 600 000 $ 4 415 600 000 $ 4 501 800 000 $ 4 657 600 000 $ 4 431 600 000 $ 4 583 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
577 430 700 000 $ 564 920 100 000 $ 568 298 300 000 $ 609 111 200 000 $ 582 323 000 000 $ 584 314 100 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
689 194 200 000 $ 678 360 400 000 $ 671 354 000 000 $ 696 836 500 000 $ 685 437 400 000 $ 695 993 400 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
80.24 % 81.24 % 81.64 % 85.28 % 84.33 % 83.23 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
169 700 400 000 $ 156 695 300 000 $ 150 936 400 000 $ 120 232 300 000 $ 127 340 600 000 $ 140 282 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Swiss National Bank là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Swiss National Bank, tổng doanh thu của Swiss National Bank là 13 094 600 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -34.664% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Swiss National Bank trong quý vừa qua là 13 005 200 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -35.131% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Swiss National Bank là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Swiss National Bank là 577 430 700 000 $ Tổng nợ Swiss National Bank là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Swiss National Bank là 689 194 200 000 $ Vốn chủ sở hữu Swiss National Bank là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Swiss National Bank là 169 700 400 000 $

Chi phí cổ phiếu Swiss National Bank

Tài chính Swiss National Bank