Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Skyharbour Resources Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Skyharbour Resources Ltd., Skyharbour Resources Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Skyharbour Resources Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Skyharbour Resources Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Skyharbour Resources Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Skyharbour Resources Ltd. doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Skyharbour Resources Ltd. - 534 979 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch biểu tài chính của Skyharbour Resources Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" Skyharbour Resources Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tất cả các tài sản Skyharbour Resources Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - 730 863.17 $ -
31/12/2020 0 $ - -540 142.74 $ -
30/09/2020 0 $ - -961 185.63 $ -
30/06/2020 0 $ - -420 859.83 $ -
31/12/2019 0 $ - -478 475.96 $ -
30/09/2019 0 $ - -416 275.02 $ -
30/06/2019 0 $ - -511 173.47 $ -
31/03/2019 0 $ - -184 483.93 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Skyharbour Resources Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Skyharbour Resources Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Skyharbour Resources Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Skyharbour Resources Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Skyharbour Resources Ltd. là -135 727 $

Ngày báo cáo tài chính Skyharbour Resources Ltd.

Thu nhập ròng Skyharbour Resources Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Skyharbour Resources Ltd. là 534 979 $ Chi phí hoạt động Skyharbour Resources Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Skyharbour Resources Ltd. là 135 727 $ Tài sản hiện tại Skyharbour Resources Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Skyharbour Resources Ltd. là 5 992 887 $

Tiền mặt hiện tại Skyharbour Resources Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Skyharbour Resources Ltd. là 3 391 116 $ Vốn chủ sở hữu Skyharbour Resources Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Skyharbour Resources Ltd. là 15 984 899 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-185 423.85 $ -276 876.86 $ -753 497.59 $ -240 542.66 $ -294 695.60 $ -267 118.43 $ -337 352.36 $ -285 054.65 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
730 863.17 $ -540 142.74 $ -961 185.63 $ -420 859.83 $ -478 475.96 $ -416 275.02 $ -511 173.47 $ -184 483.93 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
185 423.85 $ 276 876.86 $ 753 497.59 $ 240 542.66 $ 294 695.60 $ 267 118.43 $ 337 352.36 $ 285 054.65 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 187 200.55 $ 3 776 076.95 $ 2 826 581.49 $ 2 757 153.59 $ 2 454 881.31 $ 716 599.16 $ 1 316 042.51 $ 2 021 761.63 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 967 314 $ 18 952 988.94 $ 17 794 748.03 $ 16 809 949.81 $ 15 867 152.60 $ 13 966 949.90 $ 14 424 646.67 $ 15 166 562.02 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 632 783.30 $ 3 614 620.89 $ 2 597 069.15 $ 2 470 904.92 $ 2 200 944.89 $ 557 726.50 $ 1 095 746.24 $ 1 847 549.80 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 99 603.48 $ 128 546.80 $ 169 969.93 $ 428 581.32 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 99 603.48 $ 128 546.80 $ 169 969.93 $ 428 581.32 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.63 % 0.92 % 1.18 % 2.83 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
21 837 817.72 $ 18 827 026.90 $ 17 457 209.88 $ 16 752 138.31 $ 15 767 549.11 $ 13 838 403.10 $ 14 254 676.75 $ 14 737 980.69 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -614 656.83 $ -426 700.13 $ -749 565.80 $ 16 519.52 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Skyharbour Resources Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Skyharbour Resources Ltd., tổng doanh thu của Skyharbour Resources Ltd. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Skyharbour Resources Ltd. trong quý vừa qua là 730 863.17 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Skyharbour Resources Ltd.

Tài chính Skyharbour Resources Ltd.