Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Suzuki Motor Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Suzuki Motor Corporation, Suzuki Motor Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Suzuki Motor Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Suzuki Motor Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Suzuki Motor Corporation doanh thu thuần tăng theo 97 392 000 000 $ so với báo cáo trước đó. Suzuki Motor Corporation thu nhập ròng hiện tại 33 172 000 000 $. Tính năng động của Suzuki Motor Corporation thu nhập ròng giảm bởi -25 751 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Suzuki Motor Corporation. Tất cả thông tin về Suzuki Motor Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Suzuki Motor Corporation trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 550 661 483.68 $ -2.9037 % ↓ 216 718 387.61 $ -
31/12/2020 5 914 382 778.56 $ +3.98 % ↑ 384 954 104.47 $ +58.14 % ↑
30/09/2020 5 520 432 496 $ -0.345 % ↓ 343 396 596.22 $ +35.5 % ↑
30/06/2020 2 778 309 868.36 $ -53.141 % ↓ 11 524 515.73 $ -95.646 % ↓
31/12/2019 5 687 936 497.57 $ - 243 432 528.66 $ -
30/09/2019 5 539 555 090.97 $ - 253 434 815.27 $ -
30/06/2019 5 929 075 882.79 $ - 264 665 338.25 $ -
31/03/2019 6 746 558 651.55 $ - -13 210 074.15 $ -
31/12/2018 5 941 266 782.09 $ - 291 366 412.96 $ -
30/09/2018 6 154 019 534.18 $ - 328 429 098.75 $ -
30/06/2018 6 451 305 001.14 $ - 561 277 888.48 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Suzuki Motor Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của Suzuki Motor Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Suzuki Motor Corporation có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Suzuki Motor Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Suzuki Motor Corporation là 260 772 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Suzuki Motor Corporation

Tổng doanh thu Suzuki Motor Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Suzuki Motor Corporation là 1 002 677 000 000 $ Thu nhập hoạt động Suzuki Motor Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Suzuki Motor Corporation là 55 655 000 000 $ Thu nhập ròng Suzuki Motor Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Suzuki Motor Corporation là 33 172 000 000 $

Chi phí hoạt động Suzuki Motor Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Suzuki Motor Corporation là 947 022 000 000 $ Tài sản hiện tại Suzuki Motor Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Suzuki Motor Corporation là 2 158 793 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Suzuki Motor Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Suzuki Motor Corporation là 1 024 553 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 703 668 376.18 $ 1 526 978 734.52 $ 1 518 302 681.87 $ 912 808 284.06 $ 1 513 010 812.40 $ 1 586 143 141.80 $ 1 705 843 922.52 $ 1 968 477 444.22 $ 1 668 924 966.52 $ 1 837 324 012.67 $ 1 924 339 332.96 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 846 993 107.50 $ 4 387 404 044.03 $ 4 002 129 814.13 $ 1 865 501 584.29 $ 4 174 925 685.17 $ 3 953 411 949.17 $ 4 223 231 960.28 $ 4 778 081 207.33 $ 4 272 341 815.57 $ 4 316 695 521.51 $ 4 526 965 668.18 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 550 661 483.68 $ 5 914 382 778.56 $ 5 520 432 496 $ 2 778 309 868.36 $ 5 687 936 497.57 $ 5 539 555 090.97 $ 5 929 075 882.79 $ 6 746 558 651.55 $ 5 941 266 782.09 $ 6 154 019 534.18 $ 6 451 305 001.14 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 687 936 497.57 $ 5 539 555 090.97 $ 5 929 075 882.79 $ 6 746 558 651.55 $ 5 941 266 782.09 $ 6 154 019 534.18 $ 6 451 305 001.14 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
363 603 697.78 $ 417 312 906.28 $ 480 861 072.09 $ 8 486 590.66 $ 338 601 247.84 $ 365 530 983.57 $ 409 342 436.22 $ 441 100 186.20 $ 379 511 972.04 $ 535 654 787.18 $ 760 885 898.15 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
216 718 387.61 $ 384 954 104.47 $ 343 396 596.22 $ 11 524 515.73 $ 243 432 528.66 $ 253 434 815.27 $ 264 665 338.25 $ -13 210 074.15 $ 291 366 412.96 $ 328 429 098.75 $ 561 277 888.48 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
955 286 969.59 $ 955 286 969.59 $ 955 286 969.59 $ 955 286 969.59 $ - - - 1 032 803 057.52 $ - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 187 057 785.91 $ 5 497 069 872.28 $ 5 039 571 423.90 $ 2 769 823 277.69 $ 5 349 335 249.73 $ 5 174 024 107.41 $ 5 519 733 446.57 $ 6 305 458 465.36 $ 5 561 754 810.05 $ 5 618 364 747 $ 5 690 419 103 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 103 766 373.76 $ 12 609 603 763.11 $ 12 433 273 445.92 $ 11 895 456 178.75 $ 10 387 972 430.01 $ 9 884 656 845.13 $ 10 000 287 459.58 $ 10 598 876 294.38 $ 10 184 300 787.25 $ 10 606 755 300.04 $ 11 497 625 191.91 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
26 370 234 867.54 $ 25 002 704 733.28 $ 24 535 857 315.52 $ 23 484 480 449.48 $ 22 496 632 149.74 $ 21 419 514 585.31 $ 21 742 638 748.24 $ 22 225 655 767.16 $ 21 046 797 112.34 $ 21 054 806 781.43 $ 21 846 052 330.71 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 693 581 158.33 $ 6 094 325 939.96 $ 5 995 537 843.40 $ 5 391 905 399.67 $ 3 862 986 313 $ 3 295 051 122.07 $ 3 399 098 422.24 $ 3 330 068 924.97 $ 2 639 466 893.15 $ 3 487 609 838.96 $ 4 485 970 012.74 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 997 112 337.90 $ 7 951 014 274.98 $ 8 225 753 764.74 $ 8 752 242 511.35 $ 7 771 887 760.10 $ 7 937 183 549.47 $ 7 769 359 422.47 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 242 628 948.49 $ 10 167 882 925.55 $ 10 529 859 863.46 $ 11 015 294 156.08 $ 9 988 730 277.99 $ 10 106 987 227.65 $ 11 096 076 830.10 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.53 % 47.47 % 48.43 % 49.56 % 47.46 % 48 % 50.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 025 335 641.72 $ 10 354 751 249.47 $ 10 073 785 646.62 $ 9 688 269 689.35 $ 10 176 696 174.83 $ 9 258 256 296.34 $ 9 100 401 790.09 $ 9 098 128 246.17 $ 9 054 009 734.43 $ 9 022 127 854.18 $ 8 737 085 551.89 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 470 878 385 $ 335 040 669 $ 361 865 873.98 $ 936 491 033.22 $ 104 419 690.98 $ 771 175 644.33 $ 692 973 573.32 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Suzuki Motor Corporation là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Suzuki Motor Corporation, tổng doanh thu của Suzuki Motor Corporation là 6 550 661 483.68 Dollar Mỹ và thay đổi thành -2.9037% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Suzuki Motor Corporation trong quý vừa qua là 216 718 387.61 $, lợi nhuận ròng thay đổi +58.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Suzuki Motor Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Suzuki Motor Corporation là 1 687 593 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Suzuki Motor Corporation

Tài chính Suzuki Motor Corporation