Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TRANSALTA CORP PRFD SERIES A

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TRANSALTA CORP PRFD SERIES A, TRANSALTA CORP PRFD SERIES A thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TRANSALTA CORP PRFD SERIES A công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TRANSALTA CORP PRFD SERIES A tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

TRANSALTA CORP PRFD SERIES A doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 642 000 000 $. Tính năng động của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A doanh thu thuần tăng bởi 98 000 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A đã thay đổi bởi 118 000 000 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính TRANSALTA CORP PRFD SERIES A trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về TRANSALTA CORP PRFD SERIES A thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 874 619 070 $ -0.926 % ↓ -40 870 050 $ -
31/12/2020 741 110 240 $ -12.54 % ↓ -201 625 580 $ -
30/09/2020 700 240 190 $ -13.322 % ↓ -171 654 210 $ -306.557 % ↓
30/06/2020 595 340 395 $ -12.0724 % ↓ -68 116 750 $ -600 % ↓
30/09/2019 807 864 655 $ - 83 102 435 $ -
30/06/2019 677 080 495 $ - 13 623 350 $ -
31/03/2019 882 793 080 $ - -88 551 775 $ -
31/12/2018 847 372 370 $ - -138 958 170 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TRANSALTA CORP PRFD SERIES A, lịch trình

Ngày của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 244 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính TRANSALTA CORP PRFD SERIES A

Tổng doanh thu TRANSALTA CORP PRFD SERIES A được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 642 000 000 $ Thu nhập hoạt động TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 108 000 000 $ Thu nhập ròng TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là -30 000 000 $

Chi phí hoạt động TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 534 000 000 $ Tài sản hiện tại TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 1 809 000 000 $ Tiền mặt hiện tại TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 648 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
332 409 740 $ 134 871 165 $ 201 625 580 $ 237 046 290 $ 302 438 370 $ 258 843 650 $ 242 495 630 $ 200 263 245 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
542 209 330 $ 606 239 075 $ 498 614 610 $ 358 294 105 $ 505 426 285 $ 418 236 845 $ 640 297 450 $ 647 109 125 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
874 619 070 $ 741 110 240 $ 700 240 190 $ 595 340 395 $ 807 864 655 $ 677 080 495 $ 882 793 080 $ 847 372 370 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
147 132 180 $ -137 595 835 $ -16 348 020 $ 17 710 355 $ -43 594 720 $ 69 479 085 $ 49 044 060 $ -4 087 005 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-40 870 050 $ -201 625 580 $ -171 654 210 $ -68 116 750 $ 83 102 435 $ 13 623 350 $ -88 551 775 $ -138 958 170 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
727 486 890 $ 878 706 075 $ 716 588 210 $ 577 630 040 $ 851 459 375 $ 607 601 410 $ 833 749 020 $ 851 459 375 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 464 464 015 $ 2 591 161 170 $ 1 896 370 320 $ 1 931 791 030 $ 2 025 792 145 $ 1 655 237 025 $ 1 717 904 435 $ 1 787 383 520 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
12 831 833 365 $ 13 278 679 245 $ 12 574 352 050 $ 12 765 078 950 $ 12 616 584 435 $ 12 532 119 665 $ 12 707 860 880 $ 12 844 094 380 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
882 793 080 $ 957 721 505 $ 367 830 450 $ 350 120 095 $ 444 121 210 $ 283 365 680 $ 148 494 515 $ 121 247 815 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 001 316 225 $ 950 909 830 $ 1 054 447 290 $ 1 189 318 455 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 159 070 425 $ 7 145 447 075 $ 7 235 361 185 $ 7 212 201 490 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.74 % 57.02 % 56.94 % 56.15 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 904 544 330 $ 1 920 892 350 $ 2 344 578 535 $ 2 698 785 635 $ 2 674 263 605 $ 2 611 596 195 $ 2 636 118 225 $ 2 799 598 425 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 446 845 880 $ 351 482 430 $ 111 711 470 $ 179 828 220 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A, tổng doanh thu của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 874 619 070 Dollar Canada và thay đổi thành -0.926% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TRANSALTA CORP PRFD SERIES A trong quý vừa qua là -40 870 050 $, lợi nhuận ròng thay đổi -306.557% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TRANSALTA CORP PRFD SERIES A là 1 398 000 000 $

Chi phí cổ phiếu TRANSALTA CORP PRFD SERIES A

Tài chính TRANSALTA CORP PRFD SERIES A