Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TIMIA Capital Corp.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TIMIA Capital Corp., TIMIA Capital Corp. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TIMIA Capital Corp. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TIMIA Capital Corp. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần TIMIA Capital Corp. hiện là 1 301 101 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của TIMIA Capital Corp. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 7 411 $ trong giai đoạn trước. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của TIMIA Capital Corp.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/11/2018 đến 31/05/2021. TIMIA Capital Corp. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản TIMIA Capital Corp. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 1 778 800.23 $ +55.81 % ↑ -349 410.73 $ -
28/02/2021 1 768 668.28 $ +126.74 % ↑ -431 234.66 $ -
30/11/2020 1 480 858.60 $ +8.49 % ↑ -213 211.14 $ -
31/08/2020 1 884 156.91 $ +55.86 % ↑ -32 237.40 $ -
30/11/2019 1 365 004.94 $ - -619 308.01 $ -
31/08/2019 1 208 876.41 $ - -259 459.09 $ -
31/05/2019 1 141 622.20 $ - -882 668.95 $ -
28/02/2019 780 045.21 $ - -349 279.48 $ -
30/11/2018 685 118.51 $ - -574 774.47 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TIMIA Capital Corp., lịch trình

Ngày của TIMIA Capital Corp. báo cáo tài chính: 30/11/2018, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của TIMIA Capital Corp. cho ngày hôm nay là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp TIMIA Capital Corp. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TIMIA Capital Corp. là 1 376 417 $

Ngày báo cáo tài chính TIMIA Capital Corp.

Tổng doanh thu TIMIA Capital Corp. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TIMIA Capital Corp. là 1 301 101 $ Thu nhập hoạt động TIMIA Capital Corp. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TIMIA Capital Corp. là 1 105 229 $ Thu nhập ròng TIMIA Capital Corp. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TIMIA Capital Corp. là -255 576 $

Chi phí hoạt động TIMIA Capital Corp. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TIMIA Capital Corp. là 195 872 $ Tài sản hiện tại TIMIA Capital Corp. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TIMIA Capital Corp. là 17 438 999 $ Tiền mặt hiện tại TIMIA Capital Corp. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TIMIA Capital Corp. là 11 433 924 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 881 768.50 $ 1 715 513.49 $ 1 504 014.02 $ 2 024 850.32 $ 1 284 900.89 $ 1 255 847.58 $ 1 096 674.41 $ 754 633.99 $ 631 992.43 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-102 968.27 $ 53 154.79 $ -23 155.42 $ -140 693.41 $ 80 104.05 $ -46 971.17 $ 44 947.79 $ 25 411.22 $ 53 126.08 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 778 800.23 $ 1 768 668.28 $ 1 480 858.60 $ 1 884 156.91 $ 1 365 004.94 $ 1 208 876.41 $ 1 141 622.20 $ 780 045.21 $ 685 118.51 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 511 013.83 $ 651 057.34 $ 2 854 242.80 $ 1 169 781.39 $ 394 430.98 $ 482 430.32 $ 143 873.40 $ 130 916.92 $ -217 419.23 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-349 410.73 $ -431 234.66 $ -213 211.14 $ -32 237.40 $ -619 308.01 $ -259 459.09 $ -882 668.95 $ -349 279.48 $ -574 774.47 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
267 786.40 $ 1 117 610.95 $ -1 373 384.20 $ 714 375.52 $ 970 573.96 $ 726 446.09 $ 997 748.80 $ 649 128.29 $ 902 537.74 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
23 841 727.48 $ 17 494 791.03 $ 19 586 946.14 $ 15 200 676.42 $ 12 066 821.36 $ 8 902 786.47 $ 7 943 804.57 $ 1 850 525.02 $ 5 881 549.02 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
53 952 548.63 $ 53 251 739.34 $ 57 316 078.05 $ 50 605 362.12 $ 37 059 860.04 $ 30 487 853.78 $ 30 531 318.21 $ 19 984 343.84 $ 19 487 984.99 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 631 889.20 $ 12 969 979.79 $ 17 599 006.14 $ 11 217 665.35 $ 6 373 866.58 $ 6 828 770.70 $ 6 982 323.52 $ 916 134.05 $ 5 126 742.78 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 817 112.51 $ 2 412 791.44 $ 1 254 561.10 $ 936 078.03 $ 940 302.53 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 512 145.63 $ 16 488 244.61 $ 15 703 470.44 $ 15 375 225.92 $ 14 669 053.30 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.25 % 54.08 % 51.43 % 76.94 % 75.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 298 309.53 $ 3 654 934.71 $ 4 067 818.11 $ 3 390 257.20 $ 3 675 163.06 $ 3 646 649.78 $ 3 792 017.47 $ 4 609 117.91 $ 4 818 931.69 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 121 311.82 $ 1 288 113.69 $ -352 825.87 $ -338 228.81 $ 109 324.15 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TIMIA Capital Corp. là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TIMIA Capital Corp., tổng doanh thu của TIMIA Capital Corp. là 1 778 800.23 Dollar Canada và thay đổi thành +55.81% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TIMIA Capital Corp. trong quý vừa qua là -349 410.73 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TIMIA Capital Corp. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TIMIA Capital Corp. là 2 412 544 $

Chi phí cổ phiếu TIMIA Capital Corp.

Tài chính TIMIA Capital Corp.