Tucows Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay
Tucows Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tucows Inc. thu nhập ròng hiện tại 2 149 000 $. Tính năng động của Tucows Inc. thu nhập ròng tăng bởi 81 000 $. Việc đánh giá tính năng động của Tucows Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thông tin về Tucows Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về Tucows Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Tucows Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
70 875 000 $
-10.231 % ↓
2 149 000 $
-23.223 % ↓
31/12/2020
70 784 000 $
-17.641 % ↓
2 068 000 $
-64.209 % ↓
30/09/2020
74 311 000 $
-15.679 % ↓
716 000 $
-82.973 % ↓
30/06/2020
82 122 000 $
-2.372 % ↓
157 000 $
-93.998 % ↓
31/12/2019
85 946 000 $
-
5 778 000 $
-
30/09/2019
88 129 000 $
-
4 205 000 $
-
30/06/2019
84 117 000 $
-
2 616 000 $
-
31/03/2019
78 953 000 $
-
2 799 000 $
-
31/12/2018
85 612 000 $
-
4 437 000 $
-
30/09/2018
83 519 000 $
-
5 346 000 $
-
30/06/2018
81 087 000 $
-
3 608 000 $
-
31/03/2018
158 657 970 $
-
3 743 692 $
-
31/12/2017
90 620 894 $
-
11 199 353 $
-
30/09/2017
85 008 484 $
-
3 439 266 $
-
30/06/2017
84 223 301 $
-
5 241 484 $
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Tucows Inc., lịch trình
Ngày của Tucows Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Tucows Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Tucows Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tucows Inc. là 21 450 000 $
Ngày báo cáo tài chính Tucows Inc.
Tổng doanh thu Tucows Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tucows Inc. là 70 875 000 $ Thu nhập hoạt động Tucows Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tucows Inc. là -1 324 000 $ Thu nhập ròng Tucows Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tucows Inc. là 2 149 000 $
Chi phí hoạt động Tucows Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tucows Inc. là 72 199 000 $ Tài sản hiện tại Tucows Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tucows Inc. là 142 144 000 $ Tiền mặt hiện tại Tucows Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tucows Inc. là 8 310 000 $
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
31/12/2018
30/09/2018
30/06/2018
31/03/2018
31/12/2017
30/09/2017
30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
21 450 000 $
21 010 000 $
23 369 000 $
27 847 000 $
28 772 000 $
30 119 000 $
26 859 000 $
24 626 000 $
29 831 000 $
26 099 000 $
23 885 000 $
22 619 209 $
26 071 070 $
20 158 554 $
21 347 360 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
49 425 000 $
49 774 000 $
50 942 000 $
54 275 000 $
57 174 000 $
58 010 000 $
57 258 000 $
54 327 000 $
55 781 000 $
57 420 000 $
57 202 000 $
73 176 482 $
64 549 824 $
64 849 930 $
62 875 941 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
70 875 000 $
70 784 000 $
74 311 000 $
82 122 000 $
85 946 000 $
88 129 000 $
84 117 000 $
78 953 000 $
85 612 000 $
83 519 000 $
81 087 000 $
158 657 970 $
90 620 894 $
85 008 484 $
84 223 301 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
85 946 000 $
88 129 000 $
84 117 000 $
78 953 000 $
85 612 000 $
83 519 000 $
81 087 000 $
158 657 970 $
90 620 894 $
85 008 484 $
84 223 301 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 324 000 $
-1 405 000 $
1 266 000 $
4 112 000 $
9 854 000 $
8 694 000 $
5 718 000 $
5 249 000 $
10 497 000 $
7 619 000 $
5 766 000 $
5 695 519 $
11 109 246 $
5 917 087 $
7 042 246 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 149 000 $
2 068 000 $
716 000 $
157 000 $
5 778 000 $
4 205 000 $
2 616 000 $
2 799 000 $
4 437 000 $
5 346 000 $
3 608 000 $
3 743 692 $
11 199 353 $
3 439 266 $
5 241 484 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
3 132 000 $
3 447 000 $
3 162 000 $
3 067 000 $
1 566 000 $
2 876 000 $
2 752 000 $
2 523 000 $
2 091 000 $
2 207 000 $
2 355 000 $
2 094 689 $
1 855 335 $
1 910 147 $
1 798 097 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
72 199 000 $
72 189 000 $
73 045 000 $
78 010 000 $
76 092 000 $
79 435 000 $
78 399 000 $
73 704 000 $
75 115 000 $
75 900 000 $
75 321 000 $
16 923 690 $
14 961 824 $
14 241 467 $
14 305 114 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
142 144 000 $
141 200 000 $
139 269 000 $
141 634 000 $
145 675 000 $
147 106 000 $
149 942 000 $
146 030 000 $
131 926 000 $
134 697 000 $
139 942 000 $
144 547 933 $
153 861 445 $
151 947 933 $
158 912 456 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
464 103 000 $
451 903 000 $
444 923 000 $
442 191 000 $
425 918 000 $
419 342 000 $
414 288 000 $
405 460 000 $
339 575 000 $
337 495 000 $
340 282 000 $
341 360 951 $
350 650 335 $
346 020 309 $
351 256 944 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 310 000 $
8 311 000 $
10 155 000 $
8 859 000 $
20 393 000 $
11 989 000 $
12 003 000 $
11 035 000 $
12 637 000 $
10 775 000 $
11 161 000 $
16 587 886 $
18 049 164 $
12 547 059 $
15 145 979 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
156 908 000 $
166 100 000 $
165 735 000 $
191 722 000 $
165 347 000 $
167 519 000 $
170 675 000 $
18 289 853 $
18 289 853 $
18 289 853 $
18 289 853 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16 587 886 $
18 049 164 $
12 547 059 $
15 145 979 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
331 724 000 $
332 343 000 $
327 287 000 $
322 019 000 $
259 799 000 $
262 061 000 $
271 019 000 $
72 416 973 $
76 924 027 $
81 427 082 $
85 959 626 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
77.88 %
79.25 %
79 %
79.42 %
76.51 %
77.65 %
79.65 %
21.21 %
21.94 %
23.53 %
24.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
107 414 000 $
104 698 000 $
100 381 000 $
97 374 000 $
94 194 000 $
86 999 000 $
87 001 000 $
83 441 000 $
79 776 000 $
75 434 000 $
69 263 000 $
65 409 508 $
60 210 734 $
48 697 953 $
45 125 346 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
13 196 000 $
11 215 000 $
6 979 000 $
8 991 000 $
10 668 000 $
11 214 000 $
5 754 000 $
9 572 783 $
14 080 602 $
7 282 408 $
8 131 713 $
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tucows Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tucows Inc., tổng doanh thu của Tucows Inc. là 70 875 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -10.231% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tucows Inc. trong quý vừa qua là 2 149 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -23.223% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Tucows Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tucows Inc. là 107 414 000 $
Chi phí cổ phiếu Tucows Inc.
Chi phí cổ phiếu Tucows Inc.
Cổ phiếu của Tucows Inc. hôm nay, giá của cổ phiếu TCX hiện đang trực tuyến.