Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Toronto-Dominion Bank

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Toronto-Dominion Bank, The Toronto-Dominion Bank thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Toronto-Dominion Bank công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Toronto-Dominion Bank tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu The Toronto-Dominion Bank trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của The Toronto-Dominion Bank trên 30/04/2021 lên tới 10 605 000 000 $. Thu nhập ròng của The Toronto-Dominion Bank hôm nay lên tới 3 695 000 000 $. Biểu đồ tài chính của The Toronto-Dominion Bank hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" The Toronto-Dominion Bank trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về The Toronto-Dominion Bank tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 14 509 835 235 $ +10.53 % ↑ 5 055 524 865 $ +16.49 % ↑
31/01/2021 14 364 805 293 $ +8.35 % ↑ 4 483 614 339 $ +9.64 % ↑
31/10/2020 14 950 397 889 $ +15.64 % ↑ 7 036 688 601 $ +80.08 % ↑
31/07/2020 11 598 290 739 $ -13.887 % ↓ 3 075 729 336 $ -30.788 % ↓
31/01/2020 13 257 925 830 $ - 4 089 570 723 $ -
31/10/2019 12 928 187 943 $ - 3 907 599 192 $ -
31/07/2019 13 468 629 708 $ - 4 443 936 336 $ -
30/04/2019 13 127 946 165 $ - 4 339 952 604 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Toronto-Dominion Bank, lịch trình

Ngày của The Toronto-Dominion Bank báo cáo tài chính: 30/04/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The Toronto-Dominion Bank là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp The Toronto-Dominion Bank là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Toronto-Dominion Bank là 10 605 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính The Toronto-Dominion Bank

Tổng doanh thu The Toronto-Dominion Bank được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Toronto-Dominion Bank là 10 605 000 000 $ Thu nhập hoạt động The Toronto-Dominion Bank là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Toronto-Dominion Bank là 4 625 000 000 $ Thu nhập ròng The Toronto-Dominion Bank là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Toronto-Dominion Bank là 3 695 000 000 $

Chi phí hoạt động The Toronto-Dominion Bank là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Toronto-Dominion Bank là 5 980 000 000 $ Tài sản hiện tại The Toronto-Dominion Bank là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Toronto-Dominion Bank là 599 055 000 000 $ Tiền mặt hiện tại The Toronto-Dominion Bank là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Toronto-Dominion Bank là 5 572 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
14 509 835 235 $ 14 364 805 293 $ 14 950 397 889 $ 11 598 290 739 $ 13 257 925 830 $ 12 928 187 943 $ 13 468 629 708 $ 13 127 946 165 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
14 509 835 235 $ 14 364 805 293 $ 14 950 397 889 $ 11 598 290 739 $ 13 257 925 830 $ 12 928 187 943 $ 13 468 629 708 $ 13 127 946 165 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 327 957 375 $ 5 663 008 773 $ 6 549 606 909 $ 3 513 555 576 $ 4 980 273 480 $ 4 879 026 162 $ 5 445 463 860 $ 5 299 065 711 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 055 524 865 $ 4 483 614 339 $ 7 036 688 601 $ 3 075 729 336 $ 4 089 570 723 $ 3 907 599 192 $ 4 443 936 336 $ 4 339 952 604 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 181 877 860 $ 8 701 796 520 $ 8 400 790 980 $ 8 084 735 163 $ 8 277 652 350 $ 8 049 161 781 $ 8 023 165 848 $ 7 828 880 454 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
819 631 244 385 $ 909 523 812 492 $ 835 001 681 823 $ 822 377 235 834 $ 644 093 022 699 $ 605 816 063 667 $ 616 367 676 051 $ 565 025 708 376 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 283 616 839 006 $ 2 374 653 228 165 $ 2 347 658 504 055 $ 2 322 264 582 135 $ 1 994 064 559 803 $ 1 936 409 685 030 $ 1 922 935 582 494 $ 1 856 093 197 716 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 623 649 404 $ 8 314 593 939 $ 6 226 710 057 $ 7 180 350 336 $ 6 722 000 991 $ 5 531 660 901 $ 6 609 808 017 $ 6 592 021 326 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 726 123 110 165 $ 1 346 723 413 686 $ 1 657 945 355 355 $ 1 587 371 870 088 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 872 565 041 789 $ 1 816 416 562 923 $ 1 804 747 125 420 $ 1 739 935 159 830 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 93.91 % 93.80 % 93.85 % 93.74 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
122 550 300 990 $ 122 836 256 253 $ 122 937 503 571 $ 118 583 868 897 $ 113 573 494 863 $ 112 065 730 749 $ 110 258 329 302 $ 108 846 339 678 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -15 367 701 024 $ -6 763 047 201 $ 35 086 300 308 $ 1 247 804 784 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Toronto-Dominion Bank là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Toronto-Dominion Bank, tổng doanh thu của The Toronto-Dominion Bank là 14 509 835 235 Dollar Canada và thay đổi thành +10.53% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Toronto-Dominion Bank trong quý vừa qua là 5 055 524 865 $, lợi nhuận ròng thay đổi +16.49% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The Toronto-Dominion Bank là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Toronto-Dominion Bank là 89 570 000 000 $

Chi phí cổ phiếu The Toronto-Dominion Bank

Tài chính The Toronto-Dominion Bank