Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Telecom Argentina S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Telecom Argentina S.A., Telecom Argentina S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Telecom Argentina S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Telecom Argentina S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Telecom Argentina S.A. trên 31/03/2021 lên tới 82 547 000 000 $. Tính năng động của Telecom Argentina S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -10 829 000 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Telecom Argentina S.A.. Biểu đồ tài chính của Telecom Argentina S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Telecom Argentina S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Telecom Argentina S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 82 547 000 000 $ +70.13 % ↑ 8 741 000 000 $ +547.48 % ↑
31/12/2020 93 376 000 000 $ +36.21 % ↑ -4 070 000 000 $ -117.041 % ↓
30/09/2020 67 022 000 000 $ +26.2 % ↑ -3 523 000 000 $ -
30/06/2020 75 063 000 000 $ +29.26 % ↑ -808 000 000 $ -113.303 % ↓
30/09/2019 53 106 000 000 $ - -20 365 000 000 $ -
30/06/2019 58 072 000 000 $ - 6 074 000 000 $ -
31/03/2019 48 521 000 000 $ - 1 350 000 000 $ -
31/12/2018 68 552 000 000 $ - 23 883 000 000 $ -
30/09/2018 35 315 000 000 $ - -13 677 000 000 $ -
30/06/2018 33 481 000 000 $ - -8 372 000 000 $ -
31/03/2018 1 524 769 660 $ - 171 858 200 $ -
31/12/2017 967 231 250 $ - 106 908 750 $ -
30/09/2017 949 382 110 $ - 114 894 460 $ -
30/06/2017 962 499 160 $ - 100 861 600 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Telecom Argentina S.A., lịch trình

Ngày của Telecom Argentina S.A. báo cáo tài chính: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Telecom Argentina S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Telecom Argentina S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Telecom Argentina S.A. là 60 044 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Telecom Argentina S.A.

Tổng doanh thu Telecom Argentina S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Telecom Argentina S.A. là 82 547 000 000 $ Thu nhập hoạt động Telecom Argentina S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Telecom Argentina S.A. là 5 385 000 000 $ Thu nhập ròng Telecom Argentina S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Telecom Argentina S.A. là 8 741 000 000 $

Chi phí hoạt động Telecom Argentina S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Telecom Argentina S.A. là 77 162 000 000 $ Tài sản hiện tại Telecom Argentina S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Telecom Argentina S.A. là 71 107 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Telecom Argentina S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Telecom Argentina S.A. là 31 640 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
60 044 000 000 $ 68 213 000 000 $ 50 777 000 000 $ 69 982 000 000 $ 28 792 000 000 $ 22 773 000 000 $ 35 863 000 000 $ 37 453 000 000 $ 19 605 000 000 $ 18 788 000 000 $ 894 010 330 $ -273 910 000 $ 800 121 390 $ 808 594 080 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
22 503 000 000 $ 25 163 000 000 $ 16 245 000 000 $ 5 081 000 000 $ 24 314 000 000 $ 35 299 000 000 $ 12 658 000 000 $ 31 099 000 000 $ 15 710 000 000 $ 14 693 000 000 $ 630 759 330 $ 1 241 141 250 $ 149 260 720 $ 153 905 080 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
82 547 000 000 $ 93 376 000 000 $ 67 022 000 000 $ 75 063 000 000 $ 53 106 000 000 $ 58 072 000 000 $ 48 521 000 000 $ 68 552 000 000 $ 35 315 000 000 $ 33 481 000 000 $ 1 524 769 660 $ 967 231 250 $ 949 382 110 $ 962 499 160 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 53 106 000 000 $ 58 072 000 000 $ 48 521 000 000 $ 68 552 000 000 $ 35 315 000 000 $ 33 481 000 000 $ 1 524 769 660 $ 970 510 000 $ 948 134 490 $ 961 101 680 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
5 385 000 000 $ 926 000 000 $ 3 862 000 000 $ 9 497 000 000 $ 4 131 000 000 $ 6 081 000 000 $ 4 971 000 000 $ 3 838 000 000 $ 6 591 000 000 $ 6 857 000 000 $ 369 594 470 $ 231 017 500 $ 181 698 840 $ 214 847 360 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 741 000 000 $ -4 070 000 000 $ -3 523 000 000 $ -808 000 000 $ -20 365 000 000 $ 6 074 000 000 $ 1 350 000 000 $ 23 883 000 000 $ -13 677 000 000 $ -8 372 000 000 $ 171 858 200 $ 106 908 750 $ 114 894 460 $ 100 861 600 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
77 162 000 000 $ 92 450 000 000 $ 63 160 000 000 $ 65 566 000 000 $ 48 975 000 000 $ 51 991 000 000 $ 43 550 000 000 $ 64 714 000 000 $ 28 724 000 000 $ 26 624 000 000 $ 524 415 860 $ -504 927 500 $ 618 422 550 $ 593 746 720 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
71 107 000 000 $ 53 263 000 000 $ 64 433 000 000 $ 76 652 000 000 $ 64 439 000 000 $ 42 922 000 000 $ 39 305 000 000 $ 33 487 000 000 $ 38 031 000 000 $ 29 620 000 000 $ 1 312 629 090 $ 980 292 500 $ 1 084 578 750 $ 928 716 600 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
855 323 000 000 $ 752 054 000 000 $ 692 852 000 000 $ 663 592 000 000 $ 535 112 000 000 $ 458 868 000 000 $ 419 264 000 000 $ 371 738 000 000 $ 248 885 000 000 $ 232 315 000 000 $ 11 083 065 780 $ 3 095 355 000 $ 3 291 164 850 $ 3 169 606 160 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 640 000 000 $ 18 527 000 000 $ 21 092 000 000 $ 49 162 000 000 $ 37 554 000 000 $ 18 244 000 000 $ 13 534 000 000 $ 6 891 000 000 $ 9 737 000 000 $ 6 958 000 000 $ 389 859 830 $ 152 166 250 $ 351 431 870 $ 212 052 400 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 75 872 000 000 $ 61 528 000 000 $ 54 084 000 000 $ 53 445 000 000 $ 85 378 000 000 $ 62 531 000 000 $ 1 289 383 530 $ 171 677 500 $ 82 853 310 $ 61 367 600 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 541 949 370 $ 336 313 750 $ 461 505 980 $ 310 605 120 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 248 963 000 000 $ 181 160 000 000 $ 162 533 000 000 $ 142 825 000 000 $ 137 954 000 000 $ 110 136 000 000 $ 2 277 866 200 $ 657 631 250 $ 592 959 760 $ 537 969 040 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.53 % 39.48 % 38.77 % 38.42 % 55.43 % 47.41 % 20.55 % 21.25 % 18.02 % 16.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
440 771 000 000 $ 382 456 000 000 $ 370 734 000 000 $ 347 432 000 000 $ 281 806 000 000 $ 274 275 000 000 $ 253 167 000 000 $ 225 686 000 000 $ 108 000 000 000 $ 119 869 000 000 $ 6 318 570 370 $ 1 240 872 500 $ 1 421 322 730 $ 1 397 419 240 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 20 814 000 000 $ 20 482 000 000 $ 14 491 000 000 $ 15 049 000 000 $ 10 896 000 000 $ 7 281 000 000 $ 456 964 000 $ 202 315 000 $ 270 053 020 $ 497 806 680 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Telecom Argentina S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Telecom Argentina S.A., tổng doanh thu của Telecom Argentina S.A. là 82 547 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +70.13% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Telecom Argentina S.A. trong quý vừa qua là 8 741 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +547.48% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Telecom Argentina S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Telecom Argentina S.A. là 440 771 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Telecom Argentina S.A.

Tài chính Telecom Argentina S.A.