Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ter Beke NV

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ter Beke NV, Ter Beke NV thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ter Beke NV công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ter Beke NV tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Ter Beke NV hiện là 180 612 500 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Ter Beke NV đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Ter Beke NV. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Ter Beke NV cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của Ter Beke NV" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Ter Beke NV được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 180 612 500 € -2.25 % ↓ 3 658 000 € -
30/09/2020 180 612 500 € -2.25 % ↓ 3 658 000 € -
30/06/2020 178 098 500 € -0.668 % ↓ -4 851 000 € -309.275 % ↓
31/03/2020 178 098 500 € -0.668 % ↓ -4 851 000 € -309.275 % ↓
31/12/2019 184 769 500 € - -205 500 € -
30/09/2019 184 769 500 € - -205 500 € -
30/06/2019 179 296 500 € - 2 318 000 € -
31/03/2019 179 296 500 € - 2 318 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ter Beke NV, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Ter Beke NV: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Ter Beke NV có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Ter Beke NV là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ter Beke NV là 45 253 500 €

Ngày báo cáo tài chính Ter Beke NV

Tổng doanh thu Ter Beke NV được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ter Beke NV là 180 612 500 € Thu nhập hoạt động Ter Beke NV là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ter Beke NV là 9 402 000 € Thu nhập ròng Ter Beke NV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ter Beke NV là 3 658 000 €

Chi phí hoạt động Ter Beke NV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ter Beke NV là 171 210 500 € Tài sản hiện tại Ter Beke NV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ter Beke NV là 156 492 000 € Tiền mặt hiện tại Ter Beke NV là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ter Beke NV là 19 143 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
45 253 500 € 45 253 500 € 39 207 000 € 39 207 000 € 38 894 000 € 38 894 000 € 45 817 000 € 45 817 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
135 359 000 € 135 359 000 € 138 891 500 € 138 891 500 € 145 875 500 € 145 875 500 € 133 479 500 € 133 479 500 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
180 612 500 € 180 612 500 € 178 098 500 € 178 098 500 € 184 769 500 € 184 769 500 € 179 296 500 € 179 296 500 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 184 769 500 € 184 769 500 € 179 296 500 € 179 296 500 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
9 402 000 € 9 402 000 € -4 381 500 € -4 381 500 € -1 593 500 € -1 593 500 € 4 914 000 € 4 914 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 658 000 € 3 658 000 € -4 851 000 € -4 851 000 € -205 500 € -205 500 € 2 318 000 € 2 318 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
171 210 500 € 171 210 500 € 182 480 000 € 182 480 000 € 186 363 000 € 186 363 000 € 174 382 500 € 174 382 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
156 492 000 € 156 492 000 € 176 374 000 € 176 374 000 € 186 874 000 € 186 874 000 € 174 051 000 € 174 051 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
401 600 000 € 401 600 000 € 425 719 000 € 425 719 000 € 439 022 000 € 439 022 000 € 424 527 000 € 424 527 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
19 143 000 € 19 143 000 € 35 819 000 € 35 819 000 € 26 825 000 € 26 825 000 € 21 587 000 € 21 587 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 161 108 000 € 161 108 000 € 154 776 000 € 154 776 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 314 846 000 € 314 846 000 € 301 939 000 € 301 939 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 71.72 % 71.72 % 71.12 % 71.12 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
114 823 000 € 114 823 000 € 110 490 000 € 110 490 000 € 122 242 000 € 122 242 000 € 120 892 000 € 120 892 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 4 377 500 € 4 377 500 € 15 464 000 € 15 464 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ter Beke NV là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ter Beke NV, tổng doanh thu của Ter Beke NV là 180 612 500 Euro và thay đổi thành -2.25% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ter Beke NV trong quý vừa qua là 3 658 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -309.275% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ter Beke NV là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ter Beke NV là 114 823 000 €

Chi phí cổ phiếu Ter Beke NV

Tài chính Ter Beke NV