Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tessenderlo Group NV

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tessenderlo Group NV, Tessenderlo Group NV thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tessenderlo Group NV công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tessenderlo Group NV tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tessenderlo Group NV thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Tessenderlo Group NV doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Tessenderlo Group NV. Biểu đồ báo cáo tài chính của Tessenderlo Group NV. Báo cáo tài chính Tessenderlo Group NV trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Tessenderlo Group NV được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 401 150 000 € +3.4 % ↑ 6 500 000 € -64.96 % ↓
30/09/2020 401 150 000 € +3.4 % ↑ 6 500 000 € -64.96 % ↓
30/06/2020 467 500 000 € +1.08 % ↑ 43 050 000 € +86.77 % ↑
31/03/2020 467 500 000 € +1.08 % ↑ 43 050 000 € +86.77 % ↑
30/06/2019 462 500 000 € - 23 050 000 € -
31/03/2019 462 500 000 € - 23 050 000 € -
31/12/2018 387 950 000 € - 18 550 000 € -
30/09/2018 387 950 000 € - 18 550 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tessenderlo Group NV, lịch trình

Ngày của Tessenderlo Group NV báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Tessenderlo Group NV là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Tessenderlo Group NV là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tessenderlo Group NV là 106 150 000 €

Ngày báo cáo tài chính Tessenderlo Group NV

Tổng doanh thu Tessenderlo Group NV được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tessenderlo Group NV là 401 150 000 € Thu nhập hoạt động Tessenderlo Group NV là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tessenderlo Group NV là 33 600 000 € Thu nhập ròng Tessenderlo Group NV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tessenderlo Group NV là 6 500 000 €

Chi phí hoạt động Tessenderlo Group NV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tessenderlo Group NV là 367 550 000 € Tài sản hiện tại Tessenderlo Group NV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tessenderlo Group NV là 860 500 000 € Tiền mặt hiện tại Tessenderlo Group NV là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tessenderlo Group NV là 230 100 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
106 150 000 € 106 150 000 € 134 600 000 € 134 600 000 € 117 150 000 € 117 150 000 € 87 300 000 € 87 300 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
295 000 000 € 295 000 000 € 332 900 000 € 332 900 000 € 345 350 000 € 345 350 000 € 300 650 000 € 300 650 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
401 150 000 € 401 150 000 € 467 500 000 € 467 500 000 € 462 500 000 € 462 500 000 € 387 950 000 € 387 950 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 462 500 000 € 462 500 000 € 387 950 000 € 387 950 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
33 600 000 € 33 600 000 € 58 200 000 € 58 200 000 € 39 600 000 € 39 600 000 € 17 600 000 € 17 600 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 500 000 € 6 500 000 € 43 050 000 € 43 050 000 € 23 050 000 € 23 050 000 € 18 550 000 € 18 550 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
367 550 000 € 367 550 000 € 409 300 000 € 409 300 000 € 422 900 000 € 422 900 000 € 370 350 000 € 370 350 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
860 500 000 € 860 500 000 € 826 400 000 € 826 400 000 € 744 300 000 € 744 300 000 € 754 600 000 € 754 600 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 966 400 000 € 1 966 400 000 € 1 954 800 000 € 1 954 800 000 € 1 883 600 000 € 1 883 600 000 € 1 837 600 000 € 1 837 600 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
230 100 000 € 230 100 000 € 230 800 000 € 230 800 000 € 157 500 000 € 157 500 000 € 164 100 000 € 164 100 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 361 300 000 € 361 300 000 € 327 300 000 € 327 300 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 115 800 000 € 1 115 800 000 € 1 100 300 000 € 1 100 300 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.24 % 59.24 % 59.88 % 59.88 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
903 000 000 € 903 000 000 € 898 200 000 € 898 200 000 € 765 800 000 € 765 800 000 € 735 100 000 € 735 100 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 65 750 000 € 65 750 000 € 25 650 000 € 25 650 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tessenderlo Group NV là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tessenderlo Group NV, tổng doanh thu của Tessenderlo Group NV là 401 150 000 Euro và thay đổi thành +3.4% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tessenderlo Group NV trong quý vừa qua là 6 500 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -64.96% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tessenderlo Group NV là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tessenderlo Group NV là 903 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Tessenderlo Group NV

Tài chính Tessenderlo Group NV