Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kasikornbank Public Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kasikornbank Public Company Limited, Kasikornbank Public Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kasikornbank Public Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kasikornbank Public Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Kasikornbank Public Company Limited thu nhập hiện tại trong Euro. Kasikornbank Public Company Limited thu nhập ròng hiện tại 8 894 078 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Kasikornbank Public Company Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính của Kasikornbank Public Company Limited. Thông tin về Kasikornbank Public Company Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Kasikornbank Public Company Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 27 904 319 434.95 € -5.676 % ↓ 8 259 485 534.70 € -10.421 % ↓
31/03/2021 29 138 619 724.05 € +4.89 % ↑ 9 868 639 110.90 € +5.8 % ↑
31/12/2020 35 513 537 308.80 € +16.23 % ↑ 12 312 393 658.35 € +50.63 % ↑
30/09/2020 24 087 866 031.60 € -18.452 % ↓ 6 201 999 240.15 € -32.889 % ↓
31/12/2019 30 554 511 948.75 € - 8 174 107 311 € -
30/09/2019 29 538 167 671.95 € - 9 241 343 465.10 € -
30/06/2019 29 583 353 923.65 € - 9 220 383 834.60 € -
31/03/2019 27 779 120 699.25 € - 9 327 754 347.60 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kasikornbank Public Company Limited, lịch trình

Ngày của Kasikornbank Public Company Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Kasikornbank Public Company Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Kasikornbank Public Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kasikornbank Public Company Limited là 30 048 263 000 €

Ngày báo cáo tài chính Kasikornbank Public Company Limited

Tổng doanh thu Kasikornbank Public Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kasikornbank Public Company Limited là 30 048 263 000 € Thu nhập hoạt động Kasikornbank Public Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kasikornbank Public Company Limited là 12 979 135 000 € Thu nhập ròng Kasikornbank Public Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kasikornbank Public Company Limited là 8 894 078 000 €

Chi phí hoạt động Kasikornbank Public Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kasikornbank Public Company Limited là 17 069 128 000 € Tài sản hiện tại Kasikornbank Public Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kasikornbank Public Company Limited là 604 210 031 000 € Tiền mặt hiện tại Kasikornbank Public Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kasikornbank Public Company Limited là 57 573 708 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
27 904 319 434.95 € 29 138 619 724.05 € 35 513 537 308.80 € 24 087 866 031.60 € 30 554 511 948.75 € 29 538 167 671.95 € 29 583 353 923.65 € 27 779 120 699.25 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
27 904 319 434.95 € 29 138 619 724.05 € 35 513 537 308.80 € 24 087 866 031.60 € 30 554 511 948.75 € 29 538 167 671.95 € 29 583 353 923.65 € 27 779 120 699.25 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
12 053 073 717.75 € 13 786 814 977.95 € 16 683 605 856 € 8 814 251 758.20 € 10 852 693 298.55 € 13 006 474 097.55 € 13 108 058 192.40 € 12 911 001 448.35 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 259 485 534.70 € 9 868 639 110.90 € 12 312 393 658.35 € 6 201 999 240.15 € 8 174 107 311 € 9 241 343 465.10 € 9 220 383 834.60 € 9 327 754 347.60 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
15 851 245 717.20 € 15 351 804 746.10 € 18 829 931 452.80 € 15 273 614 273.40 € 19 701 818 650.20 € 16 531 693 574.40 € 16 475 295 731.25 € 14 868 119 250.90 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
561 099 645 288.15 € 493 374 623 479.95 € 551 963 990 550.90 € 488 419 251 429 € 495 372 178 418.10 € 503 233 456 046.85 € 530 850 030 493.35 € 514 635 415 174.95 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 609 535 299 876.45 € 3 498 331 686 493.20 € 3 397 742 538 895.35 € 3 292 665 988 269.15 € 3 058 870 009 634.85 € 3 008 950 596 970.50 € 3 023 957 526 180.15 € 2 925 842 721 003.45 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
53 465 823 934.20 € 45 151 232 308.50 € 57 541 037 302.20 € 40 549 812 419.10 € 57 005 070 669.30 € 46 086 321 567.60 € 44 366 615 923.50 € 53 203 245 360.75 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 033 880 083 984.70 € 1 909 383 364 038.15 € 2 049 624 650 104.50 € 1 885 689 080 306.85 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 637 527 835 835.50 € 2 592 373 793 432.10 € 2 613 006 376 618.35 € 2 520 465 020 429.85 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.23 % 86.16 % 86.41 % 86.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
424 234 026 116.70 € 419 776 957 440.60 € 408 299 201 899.50 € 379 554 065 110.20 € 377 363 999 169.75 € 372 430 192 229.10 € 367 597 383 405.15 € 363 936 281 074.35 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -57 648 433 817.40 € 8 264 134 356.60 € 32 953 424 773.65 € 38 912 056 422.90 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kasikornbank Public Company Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kasikornbank Public Company Limited, tổng doanh thu của Kasikornbank Public Company Limited là 27 904 319 434.95 Euro và thay đổi thành -5.676% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kasikornbank Public Company Limited trong quý vừa qua là 8 259 485 534.70 €, lợi nhuận ròng thay đổi -10.421% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kasikornbank Public Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kasikornbank Public Company Limited là 456 828 758 000 €

Chi phí cổ phiếu Kasikornbank Public Company Limited

Tài chính Kasikornbank Public Company Limited