Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Teleflex Incorporated

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Teleflex Incorporated, Teleflex Incorporated thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Teleflex Incorporated công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Teleflex Incorporated tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Teleflex Incorporated thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Teleflex Incorporated doanh thu thuần giảm bởi -77 254 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của Teleflex Incorporated thu nhập ròng giảm bởi -1 265 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Teleflex Incorporated biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2017 đến 28/03/2021. Giá trị của tất cả các tài sản Teleflex Incorporated trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
28/03/2021 633 925 000 $ +3.32 % ↑ 74 866 000 $ +83.06 % ↑
31/12/2020 711 179 000 $ +10.84 % ↑ 76 131 000 $ -15.961 % ↓
27/09/2020 628 301 000 $ +3.06 % ↑ 116 587 000 $ +106.26 % ↑
28/06/2020 567 034 000 $ -7.0232 % ↓ 11 456 000 $ -
31/03/2019 613 584 000 $ - 40 897 000 $ -
31/12/2018 641 615 000 $ - 90 590 000 $ -
30/09/2018 609 672 000 $ - 56 524 000 $ -
01/07/2018 609 866 000 $ - -2 496 000 $ -
30/06/2018 609 866 000 $ - -2 496 000 $ -
31/03/2018 587 230 000 $ - 56 184 000 $ -
31/12/2017 595 106 000 $ - -42 658 000 $ -
30/09/2017 534 703 000 $ - 77 015 000 $ -
30/06/2017 528 613 000 $ - 78 003 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Teleflex Incorporated, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Teleflex Incorporated: 30/06/2017, 31/12/2020, 28/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Teleflex Incorporated là 28/03/2021. Lợi nhuận gộp Teleflex Incorporated là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Teleflex Incorporated là 344 527 000 $

Ngày báo cáo tài chính Teleflex Incorporated

Tổng doanh thu Teleflex Incorporated được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Teleflex Incorporated là 633 925 000 $ Thu nhập hoạt động Teleflex Incorporated là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Teleflex Incorporated là 117 786 000 $ Thu nhập ròng Teleflex Incorporated là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Teleflex Incorporated là 74 866 000 $

Chi phí hoạt động Teleflex Incorporated là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Teleflex Incorporated là 516 139 000 $ Tài sản hiện tại Teleflex Incorporated là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Teleflex Incorporated là 1 378 783 000 $ Tiền mặt hiện tại Teleflex Incorporated là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Teleflex Incorporated là 324 631 000 $

28/03/2021 31/12/2020 27/09/2020 28/06/2020 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 01/07/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
344 527 000 $ 383 554 000 $ 329 324 000 $ 278 372 000 $ 345 942 000 $ 398 421 000 $ 344 373 000 $ 345 778 000 $ 344 778 000 $ 331 270 000 $ 330 731 000 $ 295 227 000 $ 290 284 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
289 398 000 $ 327 625 000 $ 298 977 000 $ 288 662 000 $ 267 642 000 $ 243 194 000 $ 265 299 000 $ 264 088 000 $ 265 088 000 $ 255 960 000 $ 264 375 000 $ 239 476 000 $ 238 329 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
633 925 000 $ 711 179 000 $ 628 301 000 $ 567 034 000 $ 613 584 000 $ 641 615 000 $ 609 672 000 $ 609 866 000 $ 609 866 000 $ 587 230 000 $ 595 106 000 $ 534 703 000 $ 528 613 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 613 584 000 $ - 609 672 000 $ 641 615 000 $ 609 866 000 $ 587 230 000 $ 595 106 000 $ 534 703 000 $ 528 613 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
117 786 000 $ 139 900 000 $ 128 433 000 $ 57 815 000 $ 104 156 000 $ 157 716 000 $ 103 114 000 $ 89 843 000 $ 88 843 000 $ 89 906 000 $ 91 971 000 $ 110 262 000 $ 111 072 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
74 866 000 $ 76 131 000 $ 116 587 000 $ 11 456 000 $ 40 897 000 $ 90 590 000 $ 56 524 000 $ -2 496 000 $ -2 496 000 $ 56 184 000 $ -42 658 000 $ 77 015 000 $ 78 003 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
29 947 000 $ 33 769 000 $ 29 218 000 $ 29 364 000 $ 27 150 000 $ 27 798 000 $ 26 365 000 $ 26 018 000 $ 26 018 000 $ 26 027 000 $ 25 471 000 $ 21 194 000 $ 20 278 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
516 139 000 $ 571 279 000 $ 499 868 000 $ 509 219 000 $ 509 428 000 $ 483 899 000 $ 506 558 000 $ 520 023 000 $ 255 935 000 $ 241 364 000 $ 238 760 000 $ 184 965 000 $ 179 212 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 378 783 000 $ 1 422 425 000 $ 1 420 561 000 $ 1 544 617 000 $ 1 182 614 000 $ 1 236 169 000 $ 1 240 810 000 $ 1 185 279 000 $ 1 185 279 000 $ 1 205 159 000 $ 1 128 807 000 $ 1 766 751 000 $ 1 407 618 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 028 023 000 $ 7 152 559 000 $ 6 613 288 000 $ 6 765 130 000 $ 6 268 069 000 $ 6 277 991 000 $ 6 200 720 000 $ 6 175 321 000 $ 6 175 321 000 $ 6 300 600 000 $ 6 181 492 000 $ 5 680 733 000 $ 5 290 024 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
324 631 000 $ 375 880 000 $ 347 480 000 $ 553 535 000 $ 271 212 000 $ 357 161 000 $ 356 276 000 $ 346 304 000 $ 346 304 000 $ 378 872 000 $ 333 558 000 $ 1 017 573 000 $ 676 214 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 520 916 000 $ 582 456 000 $ 549 293 000 $ 536 445 000 $ 86 875 000 $ 77 500 000 $ 86 625 000 $ 77 250 000 $ 112 039 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 346 304 000 $ 378 872 000 $ 333 558 000 $ 1 017 573 000 $ 676 214 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 698 191 000 $ 3 738 013 000 $ 3 693 655 000 $ 3 741 340 000 $ 2 232 343 000 $ 2 231 717 000 $ 2 249 552 000 $ 2 250 055 000 $ 1 999 755 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59 % 59.54 % 59.57 % 60.59 % 36.15 % 35.42 % 36.39 % 39.61 % 37.80 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 375 791 000 $ 3 336 457 000 $ 3 236 203 000 $ 3 097 402 000 $ 2 569 878 000 $ 2 539 978 000 $ 2 507 065 000 $ 2 433 981 000 $ 2 433 981 000 $ 2 560 500 000 $ 2 430 531 000 $ 2 472 477 000 $ 2 358 529 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 63 776 000 $ 135 135 000 $ 121 123 000 $ 94 478 000 $ 94 478 000 $ 86 642 000 $ 101 317 000 $ 121 839 000 $ 106 055 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Teleflex Incorporated là ngày 28/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Teleflex Incorporated, tổng doanh thu của Teleflex Incorporated là 633 925 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +3.32% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Teleflex Incorporated trong quý vừa qua là 74 866 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +83.06% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Teleflex Incorporated là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Teleflex Incorporated là 3 375 791 000 $

Chi phí cổ phiếu Teleflex Incorporated

Tài chính Teleflex Incorporated