Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Target Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Target Corporation, Target Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Target Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Target Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Peso México ngày hôm nay

Doanh thu Target Corporation trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Target Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi -4 142 000 000 $ trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của Target Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính của Target Corporation. Lịch biểu tài chính của Target Corporation bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Target Corporation thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 406 035 338 800 $ +37.27 % ↑ 35 188 498 800 $ +163.77 % ↑
30/01/2021 475 539 755 600 $ - 23 156 952 000 $ -
31/10/2020 379 774 012 800 $ - 17 015 325 600 $ -
01/08/2020 385 529 690 000 $ +24.72 % ↑ 28 358 876 000 $ +80.17 % ↑
02/11/2019 313 206 166 000 $ - 11 981 205 600 $ -
03/08/2019 309 128 528 800 $ - 15 740 015 200 $ -
04/05/2019 295 788 110 800 $ - 13 340 418 000 $ -
02/02/2019 385 563 250 800 $ - 13 390 759 200 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Target Corporation, lịch trình

Ngày của Target Corporation báo cáo tài chính: 02/02/2019, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Target Corporation có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 01/05/2021. Lợi nhuận gộp Target Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Target Corporation là 7 481 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Target Corporation

Tổng doanh thu Target Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Target Corporation là 24 197 000 000 $ Thu nhập hoạt động Target Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Target Corporation là 2 421 000 000 $ Thu nhập ròng Target Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Target Corporation là 2 097 000 000 $

Chi phí hoạt động Target Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Target Corporation là 21 776 000 000 $ Tài sản hiện tại Target Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Target Corporation là 19 931 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Target Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Target Corporation là 7 816 000 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
125 534 172 400 $ 128 168 695 200 $ 119 526 789 200 $ 122 530 480 800 $ 96 151 692 000 $ 97 275 978 800 $ 90 261 771 600 $ 101 991 271 200 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
280 501 166 400 $ 347 371 060 400 $ 260 247 223 600 $ 262 999 209 200 $ 217 054 474 000 $ 211 852 550 000 $ 205 526 339 200 $ 283 571 979 600 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
406 035 338 800 $ 475 539 755 600 $ 379 774 012 800 $ 385 529 690 000 $ 313 206 166 000 $ 309 128 528 800 $ 295 788 110 800 $ 385 563 250 800 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
40 625 348 400 $ 27 217 808 800 $ 32 520 415 200 $ 39 047 990 800 $ 17 132 788 400 $ 22 586 418 400 $ 19 247 118 800 $ 18 978 632 400 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
35 188 498 800 $ 23 156 952 000 $ 17 015 325 600 $ 28 358 876 000 $ 11 981 205 600 $ 15 740 015 200 $ 13 340 418 000 $ 13 390 759 200 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
365 409 990 400 $ 448 321 946 800 $ 347 253 597 600 $ 346 481 699 200 $ 296 073 377 600 $ 286 542 110 400 $ 276 540 992 000 $ 366 584 618 400 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
334 450 152 400 $ 348 293 982 400 $ 340 793 143 600 $ 295 720 989 200 $ 231 653 422 000 $ 203 361 667 600 $ 194 770 102 800 $ 210 073 827 600 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
846 923 568 400 $ 859 961 939 200 $ 850 111 844 400 $ 805 459 200 000 $ 733 991 476 400 $ 697 494 106 400 $ 681 603 067 600 $ 692 862 716 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
131 155 606 400 $ 142 817 984 400 $ 100 615 278 400 $ 122 228 433 600 $ 16 260 207 600 $ 27 788 342 400 $ 19 683 409 200 $ 26 110 302 400 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 278 688 883 200 $ 241 033 665 600 $ 222 155 715 600 $ 251 940 925 600 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 540 261 758 400 $ 498 881 292 000 $ 495 055 360 800 $ 503 294 537 200 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 73.61 % 71.52 % 72.63 % 72.64 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
251 018 003 600 $ 242 308 976 000 $ 223 498 147 600 $ 211 063 871 200 $ 193 729 718 000 $ 198 612 814 400 $ 186 547 706 800 $ 189 568 178 800 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 22 603 198 800 $ 22 603 198 800 $ 5 420 069 200 $ 39 417 159 600 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Target Corporation là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Target Corporation, tổng doanh thu của Target Corporation là 406 035 338 800 Peso México và thay đổi thành +37.27% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Target Corporation trong quý vừa qua là 35 188 498 800 $, lợi nhuận ròng thay đổi +163.77% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Target Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Target Corporation là 14 959 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Target Corporation

Tài chính Target Corporation