Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu THC Biomed Intl Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty THC Biomed Intl Ltd., THC Biomed Intl Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào THC Biomed Intl Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

THC Biomed Intl Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu THC Biomed Intl Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của THC Biomed Intl Ltd. giảm. Thay đổi lên tới -266 777 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của THC Biomed Intl Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính của THC Biomed Intl Ltd.. Lịch biểu tài chính của THC Biomed Intl Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/01/2019 đến 30/04/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 1 032 682.18 $ +113.14 % ↑ -1 804 297.64 $ -
31/01/2021 1 397 474.91 $ +115.59 % ↑ -3 994 893.22 $ -
31/10/2020 850 561.34 $ -40.448 % ↓ -946 487.68 $ -200.472 % ↓
31/07/2020 1 355 018.29 $ +159.34 % ↑ -879 227.66 $ -
31/10/2019 1 428 270.29 $ - 942 040.87 $ -
31/07/2019 522 480.75 $ - -5 705 991.14 $ -
30/04/2019 484 507.85 $ - -6 714 671.22 $ -
31/01/2019 648 206.98 $ - -6 458 015.76 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính THC Biomed Intl Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của THC Biomed Intl Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/01/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của THC Biomed Intl Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp THC Biomed Intl Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp THC Biomed Intl Ltd. là -287 270 $

Ngày báo cáo tài chính THC Biomed Intl Ltd.

Tổng doanh thu THC Biomed Intl Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu THC Biomed Intl Ltd. là 755 212 $ Thu nhập hoạt động THC Biomed Intl Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động THC Biomed Intl Ltd. là -1 317 425 $ Thu nhập ròng THC Biomed Intl Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng THC Biomed Intl Ltd. là -1 319 503 $

Chi phí hoạt động THC Biomed Intl Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động THC Biomed Intl Ltd. là 2 072 637 $ Tài sản hiện tại THC Biomed Intl Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại THC Biomed Intl Ltd. là 4 768 835 $ Tiền mặt hiện tại THC Biomed Intl Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại THC Biomed Intl Ltd. là 202 077 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-392 815.01 $ -3 100 191.99 $ -118 965.78 $ 199 563.48 $ 2 269 737 $ -3 559 501.26 $ 1 672 362.01 $ 535 022.60 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 425 497.18 $ 4 497 666.90 $ 969 527.12 $ 1 155 454.81 $ -841 466.72 $ 4 081 982.01 $ -1 187 854.15 $ 113 184.38 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 032 682.18 $ 1 397 474.91 $ 850 561.34 $ 1 355 018.29 $ 1 428 270.29 $ 522 480.75 $ 484 507.85 $ 648 206.98 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 801 456.17 $ -3 990 622.81 $ -948 257.10 $ -839 810.79 $ 944 883.71 $ -5 696 164.95 $ -614 351.35 $ -1 840 431.37 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 804 297.64 $ -3 994 893.22 $ -946 487.68 $ -879 227.66 $ 942 040.87 $ -5 705 991.14 $ -6 714 671.22 $ -6 458 015.76 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 834 138.34 $ 5 388 097.73 $ 1 798 818.44 $ 2 194 829.08 $ 483 386.58 $ 6 218 645.70 $ 1 098 859.20 $ 2 488 638.35 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 520 938.36 $ 7 974 334.75 $ 10 480 544.28 $ 10 992 586.24 $ 8 617 284.05 $ 7 135 124.26 $ 9 450 828.01 $ 14 067 776.56 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
24 686 881.56 $ 26 456 760.19 $ 28 988 757.65 $ 29 774 814.30 $ 27 405 545.11 $ 24 693 096.42 $ 25 997 877.55 $ 26 959 449.09 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
276 321.50 $ 1 054 410.27 $ 317 362.86 $ 1 027 550.30 $ 247 303.76 $ 1 355 312.29 $ 408 314.57 $ 1 161 841.97 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 727 525.06 $ 4 499 759.03 $ 3 464 465.11 $ 6 780 800.39 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 555 253.22 $ 6 295 174 $ 4 511 321.83 $ 7 616 555.44 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 27.57 % 25.49 % 17.35 % 28.25 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 114 923.16 $ 16 238 286.30 $ 19 663 614.86 $ 20 337 406.02 $ 19 850 291.89 $ 18 397 922.43 $ 21 486 555.72 $ 19 342 893.65 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -628 118.41 $ -1 284 480.60 $ 206 005.33 $ -344 132.58 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của THC Biomed Intl Ltd. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của THC Biomed Intl Ltd., tổng doanh thu của THC Biomed Intl Ltd. là 1 032 682.18 Dollar Canada và thay đổi thành +113.14% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của THC Biomed Intl Ltd. trong quý vừa qua là -1 804 297.64 $, lợi nhuận ròng thay đổi -200.472% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu THC Biomed Intl Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu THC Biomed Intl Ltd. là 11 053 712 $

Chi phí cổ phiếu THC Biomed Intl Ltd.

Tài chính THC Biomed Intl Ltd.