Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Truett-Hurst, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Truett-Hurst, Inc., Truett-Hurst, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Truett-Hurst, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Truett-Hurst, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Truett-Hurst, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 254 000 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Truett-Hurst, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -1 958 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Truett-Hurst, Inc.. Biểu đồ tài chính của Truett-Hurst, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Truett-Hurst, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "tổng doanh thu của Truett-Hurst, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2018 1 851 000 $ -67.532 % ↓ -982 000 $ -
30/09/2018 1 597 000 $ -74.2 % ↓ 976 000 $ -
30/06/2018 0 $ -100 % ↓ 0 $ -
31/03/2018 6 523 000 $ - -409 000 $ -
31/12/2017 5 701 000 $ - -409 000 $ -
30/09/2017 6 190 000 $ - -176 000 $ -
30/06/2017 4 574 000 $ - -354 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Truett-Hurst, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Truett-Hurst, Inc.: 30/06/2017, 30/09/2018, 31/12/2018. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Truett-Hurst, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2018. Lợi nhuận gộp Truett-Hurst, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Truett-Hurst, Inc. là 995 000 $

Ngày báo cáo tài chính Truett-Hurst, Inc.

Tổng doanh thu Truett-Hurst, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Truett-Hurst, Inc. là 1 851 000 $ Doanh thu hoạt động Truett-Hurst, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Truett-Hurst, Inc. là 1 851 000 $ Thu nhập hoạt động Truett-Hurst, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Truett-Hurst, Inc. là -1 152 000 $

Thu nhập ròng Truett-Hurst, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Truett-Hurst, Inc. là -982 000 $ Chi phí hoạt động Truett-Hurst, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Truett-Hurst, Inc. là 3 003 000 $ Tài sản hiện tại Truett-Hurst, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Truett-Hurst, Inc. là 11 848 000 $

31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
995 000 $ 1 096 000 $ - 2 308 000 $ 1 843 000 $ 2 045 000 $ 1 334 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
856 000 $ 501 000 $ - 4 215 000 $ 3 858 000 $ 4 145 000 $ 3 240 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 851 000 $ 1 597 000 $ - 6 523 000 $ 5 701 000 $ 6 190 000 $ 4 574 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
1 851 000 $ 1 597 000 $ - 6 523 000 $ 5 867 000 $ 6 417 000 $ 4 666 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 152 000 $ -451 000 $ -451 000 $ -578 000 $ -589 000 $ -199 000 $ -638 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-982 000 $ 976 000 $ - -409 000 $ -409 000 $ -176 000 $ -354 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 003 000 $ 2 048 000 $ - 7 101 000 $ 2 432 000 $ 2 244 000 $ 1 972 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 848 000 $ 13 564 000 $ 24 751 000 $ 24 922 000 $ 25 807 000 $ 26 136 000 $ 23 829 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
18 117 000 $ 19 903 000 $ 31 182 000 $ 32 202 000 $ 33 097 000 $ 32 675 000 $ 30 038 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 619 000 $ 5 554 000 $ 278 000 $ 292 000 $ 261 000 $ 26 000 $ 783 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
2 410 000 $ 2 618 000 $ 15 690 000 $ 14 505 000 $ 8 850 000 $ 8 101 000 $ 7 792 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - 261 000 $ 26 000 $ 783 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
2 454 000 $ 2 666 000 $ 15 742 000 $ 17 379 000 $ 11 870 000 $ 11 369 000 $ 10 857 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
13.55 % 13.39 % 50.48 % 53.97 % 35.86 % 34.79 % 36.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 459 000 $ 11 376 000 $ 10 232 000 $ 9 845 000 $ 10 024 000 $ 10 393 000 $ 10 435 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-1 789 000 $ 16 665 000 $ 16 665 000 $ -307 000 $ 761 000 $ -750 000 $ -2 262 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Truett-Hurst, Inc. là ngày 31/12/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Truett-Hurst, Inc., tổng doanh thu của Truett-Hurst, Inc. là 1 851 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -67.532% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Truett-Hurst, Inc. trong quý vừa qua là -982 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Truett-Hurst, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Truett-Hurst, Inc. là 3 619 000 $ Nợ hiện tại Truett-Hurst, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Truett-Hurst, Inc. là 2 410 000 $ Tổng nợ Truett-Hurst, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Truett-Hurst, Inc. là 2 454 000 $

Chi phí cổ phiếu Truett-Hurst, Inc.

Tài chính Truett-Hurst, Inc.