Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Taiheiyo Cement Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Taiheiyo Cement Corporation, Taiheiyo Cement Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Taiheiyo Cement Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Taiheiyo Cement Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Taiheiyo Cement Corporation doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 231 603 000 000 $. Tính năng động của Taiheiyo Cement Corporation doanh thu thuần đã thay đổi bởi 7 082 000 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Taiheiyo Cement Corporation. Taiheiyo Cement Corporation thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Taiheiyo Cement Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Taiheiyo Cement Corporation được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 231 603 000 000 $ -8.765 % ↓ 14 339 000 000 $ -14.338 % ↓
30/09/2019 224 521 000 000 $ -1.25 % ↓ 10 588 000 000 $ -5.515 % ↓
30/06/2019 206 868 000 000 $ -2.114 % ↓ 5 614 000 000 $ -8.447 % ↓
31/03/2019 223 517 000 000 $ - 9 375 000 000 $ -
31/12/2018 253 854 000 000 $ - 16 739 000 000 $ -
30/09/2018 227 364 000 000 $ - 11 206 000 000 $ -
30/06/2018 211 336 000 000 $ - 6 132 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Taiheiyo Cement Corporation, lịch trình

Ngày mới nhất của Taiheiyo Cement Corporation báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2018, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Taiheiyo Cement Corporation là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp Taiheiyo Cement Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Taiheiyo Cement Corporation là 54 254 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Taiheiyo Cement Corporation

Tổng doanh thu Taiheiyo Cement Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Taiheiyo Cement Corporation là 231 603 000 000 $ Thu nhập hoạt động Taiheiyo Cement Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Taiheiyo Cement Corporation là 19 692 000 000 $ Thu nhập ròng Taiheiyo Cement Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Taiheiyo Cement Corporation là 14 339 000 000 $

Chi phí hoạt động Taiheiyo Cement Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Taiheiyo Cement Corporation là 211 911 000 000 $ Tài sản hiện tại Taiheiyo Cement Corporation là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Taiheiyo Cement Corporation là 341 608 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Taiheiyo Cement Corporation là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Taiheiyo Cement Corporation là 54 172 000 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
54 254 000 000 $ 49 330 000 000 $ 39 314 000 000 $ 48 667 000 000 $ 58 435 000 000 $ 51 851 000 000 $ 44 458 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
177 349 000 000 $ 175 191 000 000 $ 167 554 000 000 $ 174 850 000 000 $ 195 419 000 000 $ 175 513 000 000 $ 166 878 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
231 603 000 000 $ 224 521 000 000 $ 206 868 000 000 $ 223 517 000 000 $ 253 854 000 000 $ 227 364 000 000 $ 211 336 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
19 692 000 000 $ 16 468 000 000 $ 5 997 000 000 $ 16 287 000 000 $ 22 341 000 000 $ 17 629 000 000 $ 9 756 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
14 339 000 000 $ 10 588 000 000 $ 5 614 000 000 $ 9 375 000 000 $ 16 739 000 000 $ 11 206 000 000 $ 6 132 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
211 911 000 000 $ 208 053 000 000 $ 200 871 000 000 $ 207 230 000 000 $ 231 513 000 000 $ 209 735 000 000 $ 201 580 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
341 608 000 000 $ 313 585 000 000 $ 334 049 000 000 $ 341 307 000 000 $ 359 768 000 000 $ 335 923 000 000 $ 333 231 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 053 774 000 000 $ 1 016 058 000 000 $ 1 033 029 000 000 $ 1 034 428 000 000 $ 1 054 890 000 000 $ 1 029 708 000 000 $ 1 016 652 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
54 172 000 000 $ 48 629 000 000 $ 57 304 000 000 $ 56 561 000 000 $ 60 148 000 000 $ 56 193 000 000 $ 58 891 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
354 358 000 000 $ 326 635 000 000 $ 352 060 000 000 $ 349 390 000 000 $ 376 342 000 000 $ 385 871 000 000 $ 369 704 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
581 012 000 000 $ 557 426 000 000 $ 580 956 000 000 $ 583 783 000 000 $ 602 955 000 000 $ 587 768 000 000 $ 589 369 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
55.14 % 54.86 % 56.24 % 56.44 % 57.16 % 57.08 % 57.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
436 472 000 000 $ 422 899 000 000 $ 416 355 000 000 $ 414 710 000 000 $ 415 647 000 000 $ 406 297 000 000 $ 391 334 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Taiheiyo Cement Corporation là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Taiheiyo Cement Corporation, tổng doanh thu của Taiheiyo Cement Corporation là 231 603 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -8.765% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Taiheiyo Cement Corporation trong quý vừa qua là 14 339 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -14.338% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Taiheiyo Cement Corporation là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Taiheiyo Cement Corporation là 354 358 000 000 $ Tổng nợ Taiheiyo Cement Corporation là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Taiheiyo Cement Corporation là 581 012 000 000 $ Vốn chủ sở hữu Taiheiyo Cement Corporation là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Taiheiyo Cement Corporation là 436 472 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Taiheiyo Cement Corporation

Tài chính Taiheiyo Cement Corporation