Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AES Tietê Energia S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AES Tietê Energia S.A., AES Tietê Energia S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AES Tietê Energia S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AES Tietê Energia S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Real Brasil ngày hôm nay

Doanh thu thuần của AES Tietê Energia S.A. trên 31/12/2019 lên tới 528 009 000 R$. Tính năng động của AES Tietê Energia S.A. doanh thu thuần tăng theo 2 994 000 R$ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng AES Tietê Energia S.A. - 105 558 000 R$. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/12/2019 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của AES Tietê Energia S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản AES Tietê Energia S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 528 009 000 R$ - 105 558 000 R$ -
30/09/2019 525 015 000 R$ - 97 109 000 R$ -
30/06/2019 495 689 000 R$ - 35 438 000 R$ -
31/03/2019 501 010 000 R$ - 62 014 000 R$ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AES Tietê Energia S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của AES Tietê Energia S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của AES Tietê Energia S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2019. Lợi nhuận gộp AES Tietê Energia S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp AES Tietê Energia S.A. là 299 509 000 R$

Ngày báo cáo tài chính AES Tietê Energia S.A.

Tổng doanh thu AES Tietê Energia S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu AES Tietê Energia S.A. là 528 009 000 R$ Doanh thu hoạt động AES Tietê Energia S.A. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động AES Tietê Energia S.A. là 528 009 000 R$ Thu nhập hoạt động AES Tietê Energia S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AES Tietê Energia S.A. là 205 823 000 R$

Thu nhập ròng AES Tietê Energia S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AES Tietê Energia S.A. là 105 558 000 R$ Chi phí hoạt động AES Tietê Energia S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AES Tietê Energia S.A. là 322 186 000 R$ Tài sản hiện tại AES Tietê Energia S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại AES Tietê Energia S.A. là 1 805 159 000 R$

  31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
299 509 000 R$ 262 204 000 R$ 231 358 000 R$ 270 641 000 R$
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
228 500 000 R$ 262 811 000 R$ 264 331 000 R$ 230 369 000 R$
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
528 009 000 R$ 525 015 000 R$ 495 689 000 R$ 501 010 000 R$
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
528 009 000 R$ 525 015 000 R$ 495 689 000 R$ 501 010 000 R$
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
205 823 000 R$ 190 570 000 R$ 146 206 000 R$ 189 553 000 R$
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
105 558 000 R$ 97 109 000 R$ 35 438 000 R$ 62 014 000 R$
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
322 186 000 R$ 334 445 000 R$ 349 483 000 R$ 311 457 000 R$
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 805 159 000 R$ 1 816 255 000 R$ 1 857 019 000 R$ 1 696 743 000 R$
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 798 912 000 R$ 7 864 914 000 R$ 7 914 945 000 R$ 7 809 475 000 R$
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 838 000 R$ 156 405 000 R$ 123 723 000 R$ 10 486 000 R$
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
1 903 924 000 R$ 1 559 429 000 R$ 1 645 470 000 R$ 2 024 853 000 R$
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
6 347 742 000 R$ 6 335 584 000 R$ 6 448 296 000 R$ 6 231 013 000 R$
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
81.39 % 80.56 % 81.47 % 79.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 451 170 000 R$ 1 529 330 000 R$ 1 466 649 000 R$ 1 578 462 000 R$
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
161 816 000 R$ 358 593 000 R$ 7 307 000 R$ 336 955 000 R$

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AES Tietê Energia S.A. là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AES Tietê Energia S.A., tổng doanh thu của AES Tietê Energia S.A. là 528 009 000 Real Brasil và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AES Tietê Energia S.A. trong quý vừa qua là 105 558 000 R$, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại AES Tietê Energia S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại AES Tietê Energia S.A. là 31 838 000 R$ Nợ hiện tại AES Tietê Energia S.A. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại AES Tietê Energia S.A. là 1 903 924 000 R$ Tổng nợ AES Tietê Energia S.A. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ AES Tietê Energia S.A. là 6 347 742 000 R$

Chi phí cổ phiếu AES Tietê Energia S.A.

Tài chính AES Tietê Energia S.A.