Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The TJX Companies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The TJX Companies, Inc., The TJX Companies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The TJX Companies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The TJX Companies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của The TJX Companies, Inc. doanh thu thuần giảm bởi -856 549 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Tính năng động của The TJX Companies, Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 208 407 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của The TJX Companies, Inc.. Lịch biểu tài chính của The TJX Companies, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của The TJX Companies, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản The TJX Companies, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 10 086 661 000 $ +8.72 % ↑ 533 930 000 $ -23.744 % ↓
30/01/2021 10 943 210 000 $ -1.655 % ↓ 325 523 000 $ -61.318 % ↓
31/10/2020 10 117 289 000 $ +2.97 % ↑ 866 656 000 $ +13.7 % ↑
01/08/2020 6 667 575 000 $ -31.836 % ↓ -214 220 000 $ -128.225 % ↓
02/11/2019 10 451 334 000 $ - 828 263 000 $ -
03/08/2019 9 781 596 000 $ - 758 962 000 $ -
04/05/2019 9 277 585 000 $ - 700 178 000 $ -
02/02/2019 11 127 340 000 $ - 841 538 000 $ -
31/01/2019 11 127 340 000 $ - 841 538 000 $ -
31/10/2018 9 825 759 000 $ - 762 253 000 $ -
31/07/2018 9 331 115 000 $ +11.65 % ↑ 739 626 000 $ +33.76 % ↑
30/04/2018 8 688 720 000 $ - 716 381 000 $ -
31/01/2018 10 960 720 000 $ - 877 276 000 $ -
31/10/2017 8 762 220 000 $ - 641 436 000 $ -
31/07/2017 8 357 700 000 $ - 552 957 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The TJX Companies, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của The TJX Companies, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/07/2017, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The TJX Companies, Inc. là 01/05/2021. Lợi nhuận gộp The TJX Companies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The TJX Companies, Inc. là 2 831 026 000 $

Ngày báo cáo tài chính The TJX Companies, Inc.

Tổng doanh thu The TJX Companies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The TJX Companies, Inc. là 10 086 661 000 $ Thu nhập hoạt động The TJX Companies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The TJX Companies, Inc. là 766 034 000 $ Thu nhập ròng The TJX Companies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The TJX Companies, Inc. là 533 930 000 $

Chi phí hoạt động The TJX Companies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The TJX Companies, Inc. là 9 320 627 000 $ Tài sản hiện tại The TJX Companies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The TJX Companies, Inc. là 15 016 049 000 $ Tiền mặt hiện tại The TJX Companies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The TJX Companies, Inc. là 8 775 485 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 831 026 000 $ 5 966 002 000 $ 3 055 004 000 $ 1 493 085 000 $ 3 773 835 000 $ 3 476 619 000 $ 3 351 537 000 $ 3 093 700 000 $ 3 093 700 000 $ 2 842 276 000 $ 2 695 300 000 $ 2 510 481 000 $ 3 111 320 000 $ 2 612 200 000 $ 2 385 025 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 255 635 000 $ 4 977 208 000 $ 7 062 285 000 $ 5 174 490 000 $ 6 677 499 000 $ 6 304 977 000 $ 5 926 048 000 $ 8 033 640 000 $ 8 033 640 000 $ 6 983 483 000 $ 6 635 815 000 $ 6 178 239 000 $ 7 849 400 000 $ 6 150 020 000 $ 5 972 675 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 086 661 000 $ 10 943 210 000 $ 10 117 289 000 $ 6 667 575 000 $ 10 451 334 000 $ 9 781 596 000 $ 9 277 585 000 $ 11 127 340 000 $ 11 127 340 000 $ 9 825 759 000 $ 9 331 115 000 $ 8 688 720 000 $ 10 960 720 000 $ 8 762 220 000 $ 8 357 700 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 10 451 334 000 $ 11 127 340 000 $ 9 825 759 000 $ 9 331 115 000 $ 8 688 720 000 $ 10 960 720 000 $ 8 762 220 000 $ 8 357 700 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
766 034 000 $ 355 534 000 $ 1 068 876 000 $ -34 683 000 $ 1 125 378 000 $ 1 024 204 000 $ 937 299 000 $ 1 177 073 000 $ 1 177 073 000 $ 1 049 706 000 $ 995 586 000 $ 959 706 000 $ 1 215 719 000 $ 1 027 981 000 $ 901 377 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
533 930 000 $ 325 523 000 $ 866 656 000 $ -214 220 000 $ 828 263 000 $ 758 962 000 $ 700 178 000 $ 841 538 000 $ 841 538 000 $ 762 253 000 $ 739 626 000 $ 716 381 000 $ 877 276 000 $ 641 436 000 $ 552 957 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 320 627 000 $ 10 587 676 000 $ 9 048 413 000 $ 6 702 258 000 $ 9 325 956 000 $ 8 757 392 000 $ 8 340 286 000 $ 9 950 267 000 $ 1 916 627 000 $ 1 792 570 000 $ 1 699 714 000 $ 1 550 775 000 $ 1 895 601 000 $ 1 584 219 000 $ 1 483 648 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 016 049 000 $ 15 739 337 000 $ 16 653 906 000 $ 11 517 947 000 $ 9 374 615 000 $ 8 268 604 000 $ 8 067 212 000 $ 8 469 222 000 $ 8 469 200 000 $ 9 317 000 000 $ 8 440 000 000 $ 8 422 275 000 $ 8 485 727 000 $ 8 390 034 000 $ 7 567 781 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
30 301 434 000 $ 30 813 555 000 $ 31 565 500 000 $ 26 568 402 000 $ 24 288 704 000 $ 22 854 979 000 $ 22 489 064 000 $ 14 326 029 000 $ 14 326 000 000 $ 15 025 200 000 $ 14 111 400 000 $ 14 007 124 000 $ 14 058 015 000 $ 13 877 695 000 $ 12 935 615 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 775 485 000 $ 10 469 570 000 $ 10 581 993 000 $ 6 620 411 000 $ 2 060 176 000 $ 2 186 382 000 $ 2 235 056 000 $ 3 030 229 000 $ 3 030 200 000 $ 2 711 800 000 $ 2 872 700 000 $ 2 681 105 000 $ 2 758 477 000 $ 2 364 244 000 $ 2 449 305 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 687 144 000 $ 6 600 741 000 $ 6 581 019 000 $ 5 531 374 000 $ - - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 3 030 200 000 $ 2 711 800 000 $ 2 872 700 000 $ 3 117 008 000 $ 3 264 642 000 $ 2 875 862 000 $ 2 952 062 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 18 746 172 000 $ 17 552 367 000 $ 17 357 169 000 $ 9 277 423 000 $ - - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 77.18 % 76.80 % 77.18 % 64.76 % - - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 139 214 000 $ 5 832 684 000 $ 5 566 756 000 $ 4 660 569 000 $ 5 542 532 000 $ 5 302 612 000 $ 5 131 895 000 $ 5 048 606 000 $ 5 048 600 000 $ 5 256 900 000 $ 5 227 100 000 $ 5 262 408 000 $ 5 148 309 000 $ 4 645 608 000 $ 4 540 804 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 974 284 000 $ 750 005 000 $ 149 239 000 $ 1 610 702 000 $ 1 610 743 000 $ 917 135 000 $ 835 815 000 $ 724 885 000 $ 1 096 201 000 $ 826 377 000 $ 654 612 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The TJX Companies, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The TJX Companies, Inc., tổng doanh thu của The TJX Companies, Inc. là 10 086 661 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +8.72% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The TJX Companies, Inc. trong quý vừa qua là 533 930 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -23.744% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The TJX Companies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The TJX Companies, Inc. là 6 139 214 000 $

Chi phí cổ phiếu The TJX Companies, Inc.

Tài chính The TJX Companies, Inc.